Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jamestown, Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha 🇸🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 96.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 19m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 46.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.499 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jamestown

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
74° ÉÉ
18:05
286° WNW
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:20 19:19 05:46 18:53 06:11 18:28 12:20 150.74
2
06:34
74° ÉÉ
18:04
286° WNW
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:20 19:18 05:46 18:53 06:11 18:27 12:19 150.78
3
06:34
74° ÉÉ
18:04
286° WNW
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 42s 05:20 19:18 05:46 18:52 06:12 18:27 12:19 150.81
4
06:35
74° ÉÉ
18:04
287° WNW
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 42s 05:21 19:18 05:46 18:52 06:12 18:26 12:19 150.85
5
06:35
73° ÉÉ
18:03
287° WNW
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:21 19:17 05:46 18:52 06:12 18:26 12:19 150.88
6
06:35
73° ÉÉ
18:03
287° WNW
11m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 41s 05:21 19:17 05:47 18:51 06:12 18:26 12:19 150.92
7
06:35
73° ÉÉ
18:02
288° WNW
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 40s 05:21 19:17 05:47 18:51 06:13 18:25 12:19 150.96
8
06:36
72° ÉÉ
18:02
288° WNW
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:21 19:16 05:47 18:51 06:13 18:25 12:19 150.99
9
06:36
72° ÉÉ
18:02
288° WNW
11m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:21 19:16 05:47 18:50 06:13 18:24 12:19 151.02
10
06:36
72° ÉÉ
18:01
288° WNW
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:22 19:16 05:47 18:50 06:13 18:24 12:19 151.06
11
06:37
72° ÉÉ
18:01
289° WNW
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 38s 05:22 19:16 05:48 18:50 06:14 18:24 12:19 151.09
12
06:37
71° ÉÉ
18:01
289° WNW
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 37s 05:22 19:15 05:48 18:49 06:14 18:24 12:19 151.12
13
06:37
71° ÉÉ
18:00
289° WNW
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:22 19:15 05:48 18:49 06:14 18:23 12:19 151.16
14
06:37
71° ÉÉ
18:00
289° WNW
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:22 19:15 05:48 18:49 06:14 18:23 12:19 151.19
15
06:38
70° ÉÉ
18:00
290° WNW
11m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 35s 05:23 19:15 05:49 18:49 06:15 18:23 12:19 151.22
16
06:38
70° ÉÉ
17:59
290° WNW
11m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 34s 05:23 19:15 05:49 18:49 06:15 18:23 12:19 151.26
17
06:38
70° ÉÉ
17:59
290° WNW
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:23 19:14 05:49 18:48 06:15 18:22 12:19 151.29
18
06:39
70° ÉÉ
17:59
290° WNW
11m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 33s 05:23 19:14 05:49 18:48 06:15 18:22 12:19 151.32
19
06:39
70° ÉÉ
17:59
290° WNW
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:24 19:14 05:50 18:48 06:16 18:22 12:19 151.35
20
06:39
69° ÉÉ
17:58
291° WNW
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 31s 05:24 19:14 05:50 18:48 06:16 18:22 12:19 151.38
21
06:40
69° ÉÉ
17:58
291° WNW
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 05:24 19:14 05:50 18:48 06:16 18:22 12:19 151.41
22
06:40
69° ÉÉ
17:58
291° WNW
11m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 30s 05:24 19:14 05:50 18:48 06:17 18:21 12:19 151.44
23
06:40
69° ÉÉ
17:58
291° WNW
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 05:24 19:14 05:51 18:48 06:17 18:21 12:19 151.47
24
06:41
68° ÉÉ
17:58
292° WNW
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 28s 05:25 19:14 05:51 18:48 06:17 18:21 12:19 151.50
25
06:41
68° ÉÉ
17:58
292° WNW
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 27s 05:25 19:14 05:51 18:47 06:18 18:21 12:19 151.53
26
06:41
68° ÉÉ
17:58
292° WNW
11m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 26s 05:25 19:14 05:51 18:47 06:18 18:21 12:19 151.55
27
06:42
68° ÉÉ
17:57
292° WNW
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 25s 05:25 19:14 05:52 18:47 06:18 18:21 12:20 151.58
28
06:42
68° ÉÉ
17:57
292° WNW
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 24s 05:26 19:14 05:52 18:47 06:18 18:21 12:20 151.61
29
06:42
68° ÉÉ
17:57
292° WNW
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 23s 05:26 19:14 05:52 18:47 06:19 18:21 12:20 151.63
30
06:43
68° ÉÉ
17:57
293° WNW
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 05:26 19:14 05:53 18:47 06:19 18:21 12:20 151.65
31
06:43
67° ÉÉ
17:57
293° WNW
11m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 05:26 19:14 05:53 18:47 06:19 18:21 12:20 151.68

In Jamestown, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 03 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jamestown

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jamestown

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jamestown

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí