Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:21
115° ESE
16:34
244° WSW
10h 13m -0m 54s 04:55 18:01 05:24 17:31 05:54 17:01 11:28 147.51
2
06:22
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 12m -0m 52s 04:55 18:01 05:25 17:31 05:55 17:01 11:28 147.49
3
06:23
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 11m -0m 49s 04:56 18:01 05:25 17:31 05:55 17:01 11:28 147.47
4
06:23
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 10m -0m 47s 04:57 18:01 05:26 17:31 05:56 17:01 11:29 147.44
5
06:24
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 10m -0m 45s 04:57 18:01 05:27 17:32 05:57 17:01 11:29 147.42
6
06:25
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 09m -0m 42s 04:58 18:01 05:28 17:32 05:58 17:02 11:30 147.40
7
06:26
116° ESE
16:34
244° WSW
10h 08m -0m 40s 04:59 18:01 05:28 17:32 05:59 17:02 11:30 147.38
8
06:27
116° ESE
16:35
244° WSW
10h 08m -0m 37s 04:59 18:02 05:29 17:32 05:59 17:02 11:30 147.36
9
06:27
117° ESE
16:35
243° WSW
10h 07m -0m 34s 05:00 18:02 05:30 17:32 06:00 17:02 11:31 147.34
10
06:28
117° ESE
16:35
243° WSW
10h 06m -0m 32s 05:01 18:02 05:30 17:32 06:01 17:02 11:31 147.33
11
06:29
117° ESE
16:35
243° WSW
10h 06m -0m 29s 05:01 18:02 05:31 17:33 06:01 17:03 11:32 147.31
12
06:29
117° ESE
16:35
243° WSW
10h 05m -0m 26s 05:02 18:03 05:32 17:33 06:02 17:03 11:32 147.29
13
06:30
117° ESE
16:36
243° WSW
10h 05m -0m 24s 05:03 18:03 05:32 17:33 06:03 17:03 11:33 147.28
14
06:31
117° ESE
16:36
243° WSW
10h 05m -0m 21s 05:03 18:03 05:33 17:34 06:03 17:03 11:33 147.26
15
06:31
117° ESE
16:36
243° WSW
10h 04m -0m 18s 05:04 18:04 05:34 17:34 06:04 17:04 11:34 147.25
16
06:32
117° ESE
16:37
243° WSW
10h 04m -0m 16s 05:05 18:04 05:34 17:34 06:05 17:04 11:34 147.24
17
06:33
117° ESE
16:37
243° WSW
10h 04m -0m 13s 05:05 18:05 05:35 17:35 06:05 17:04 11:35 147.22
18
06:33
117° ESE
16:37
243° WSW
10h 04m -0m 10s 05:06 18:05 05:35 17:35 06:06 17:05 11:35 147.21
19
06:34
117° ESE
16:38
243° WSW
10h 04m -0m 07s 05:06 18:05 05:36 17:36 06:06 17:05 11:36 147.20
20
06:34
117° ESE
16:38
243° WSW
10h 04m -0m 04s 05:07 18:06 05:36 17:36 06:07 17:06 11:36 147.19
21
06:35
117° ESE
16:39
243° WSW
10h 03m -0m 02s 05:07 18:06 05:37 17:37 06:07 17:06 11:37 147.18
22
06:35
117° ESE
16:39
243° WSW
10h 04m +0m 00s 05:08 18:07 05:37 17:37 06:08 17:07 11:37 147.17
23
06:36
117° ESE
16:40
243° WSW
10h 04m +0m 03s 05:08 18:07 05:38 17:38 06:08 17:07 11:38 147.16
24
06:36
117° ESE
16:40
243° WSW
10h 04m +0m 06s 05:09 18:08 05:38 17:38 06:09 17:08 11:38 147.15
25
06:37
117° ESE
16:41
243° WSW
10h 04m +0m 09s 05:09 18:09 05:39 17:39 06:09 17:08 11:39 147.14
26
06:37
117° ESE
16:42
243° WSW
10h 04m +0m 12s 05:10 18:09 05:39 17:39 06:10 17:09 11:39 147.13
27
06:37
117° ESE
16:42
243° WSW
10h 04m +0m 14s 05:10 18:10 05:40 17:40 06:10 17:10 11:40 147.13
28
06:38
117° ESE
16:43
243° WSW
10h 05m +0m 17s 05:10 18:10 05:40 17:41 06:10 17:10 11:40 147.12
29
06:38
117° ESE
16:43
243° WSW
10h 05m +0m 20s 05:11 18:11 05:40 17:41 06:11 17:11 11:41 147.11
30
06:38
117° ESE
16:44
243° WSW
10h 05m +0m 23s 05:11 18:12 05:41 17:42 06:11 17:12 11:41 147.11
31
06:39
117° ESE
16:45
243° WSW
10h 06m +0m 25s 05:11 18:12 05:41 17:42 06:11 17:12 11:42 147.11

In Jerusalem, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí