Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
98° E
17:36
262° W
11h 30m +1m 54s 04:45 18:58 05:13 18:29 05:41 18:01 11:51 148.24
2
06:05
98° E
17:37
262° W
11h 32m +1m 54s 04:44 18:58 05:12 18:30 05:40 18:02 11:51 148.28
3
06:04
97° E
17:38
263° W
11h 34m +1m 55s 04:42 18:59 05:11 18:31 05:39 18:03 11:51 148.31
4
06:02
97° E
17:39
263° W
11h 36m +1m 55s 04:41 19:00 05:09 18:32 05:38 18:04 11:50 148.35
5
06:01
96° E
17:39
264° W
11h 38m +1m 55s 04:40 19:01 05:08 18:32 05:36 18:04 11:50 148.39
6
06:00
96° E
17:40
264° W
11h 40m +1m 55s 04:39 19:01 05:07 18:33 05:35 18:05 11:50 148.42
7
05:59
96° E
17:41
265° W
11h 41m +1m 56s 04:38 19:02 05:06 18:34 05:34 18:06 11:50 148.46
8
05:58
95° E
17:42
265° W
11h 43m +1m 56s 04:37 19:03 05:05 18:35 05:33 18:06 11:49 148.50
9
05:56
95° E
17:42
266° W
11h 45m +1m 56s 04:35 19:04 05:04 18:35 05:32 18:07 11:49 148.54
10
05:55
94° E
17:43
266° W
11h 47m +1m 56s 04:34 19:04 05:02 18:36 05:30 18:08 11:49 148.58
11
05:54
94° E
17:44
266° W
11h 49m +1m 56s 04:33 19:05 05:01 18:37 05:29 18:09 11:49 148.61
12
05:53
93° E
17:44
267° W
11h 51m +1m 57s 04:32 19:06 05:00 18:37 05:28 18:09 11:48 148.65
13
05:51
93° E
17:45
267° W
11h 53m +1m 57s 04:30 19:06 04:59 18:38 05:27 18:10 11:48 148.69
14
05:50
92° E
17:46
268° W
11h 55m +1m 57s 04:29 19:07 04:57 18:39 05:25 18:11 11:48 148.73
15
05:49
92° E
17:47
268° W
11h 57m +1m 57s 04:28 19:08 04:56 18:39 05:24 18:11 11:48 148.77
16
05:48
92° E
17:47
269° W
11h 59m +1m 57s 04:26 19:09 04:55 18:40 05:23 18:12 11:47 148.82
17
05:46
91° E
17:48
269° W
12h 01m +1m 57s 04:25 19:09 04:54 18:41 05:22 18:13 11:47 148.86
18
05:45
90° E
17:49
270° W
12h 03m +1m 57s 04:24 19:10 04:52 18:42 05:20 18:13 11:47 148.90
19
05:44
90° E
17:49
270° W
12h 05m +1m 57s 04:22 19:11 04:51 18:42 05:19 18:14 11:46 148.94
20
05:43
90° E
17:50
271° W
12h 07m +1m 57s 04:21 19:12 04:50 18:43 05:18 18:15 11:46 148.98
21
05:41
89° E
17:51
271° W
12h 09m +1m 57s 04:20 19:12 04:48 18:44 05:17 18:15 11:46 149.03
22
05:40
89° E
17:51
272° W
12h 11m +1m 57s 04:18 19:13 04:47 18:44 05:15 18:16 11:46 149.07
23
05:39
88° E
17:52
272° W
12h 13m +1m 57s 04:17 19:14 04:46 18:45 05:14 18:17 11:45 149.11
24
05:38
88° E
17:53
272° W
12h 15m +1m 57s 04:16 19:15 04:44 18:46 05:13 18:18 11:45 149.16
25
05:36
87° E
17:53
273° W
12h 17m +1m 57s 04:14 19:15 04:43 18:47 05:11 18:18 11:45 149.20
26
05:35
87° E
17:54
273° W
12h 19m +1m 57s 04:13 19:16 04:42 18:47 05:10 18:19 11:44 149.24
27
05:34
86° E
17:55
274° W
12h 21m +1m 56s 04:12 19:17 04:40 18:48 05:09 18:20 11:44 149.29
28
06:32
86° E
18:55
274° W
12h 22m +1m 56s 05:10 20:18 05:39 19:49 06:08 19:20 12:44 149.33
29
06:31
85° E
18:56
275° W
12h 24m +1m 56s 05:09 20:19 05:38 19:50 06:06 19:21 12:43 149.37
30
06:30
85° E
18:57
275° W
12h 26m +1m 56s 05:07 20:19 05:36 19:50 06:05 19:22 12:43 149.41
31
06:29
84° E
18:57
276° W
12h 28m +1m 56s 05:06 20:20 05:35 19:51 06:04 19:22 12:43 149.46

In Jerusalem, the earliest sunrise of March is on tháng 3 27 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí