Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
72° ENE
19:19
289° WNW
13h 25m +1m 39s 04:24 20:48 04:56 20:16 05:27 19:45 12:36 150.74
2
05:52
71° ENE
19:19
289° WNW
13h 26m +1m 38s 04:23 20:49 04:55 20:17 05:26 19:46 12:36 150.77
3
05:51
71° ENE
19:20
289° WNW
13h 28m +1m 37s 04:22 20:50 04:54 20:18 05:25 19:47 12:36 150.81
4
05:51
70° ENE
19:21
290° WNW
13h 30m +1m 36s 04:20 20:51 04:53 20:19 05:24 19:47 12:35 150.85
5
05:50
70° ENE
19:21
290° WNW
13h 31m +1m 34s 04:19 20:52 04:52 20:19 05:23 19:48 12:35 150.88
6
05:49
70° ENE
19:22
290° WNW
13h 33m +1m 33s 04:18 20:53 04:51 20:20 05:22 19:49 12:35 150.92
7
05:48
70° ENE
19:23
291° WNW
13h 34m +1m 32s 04:17 20:54 04:50 20:21 05:21 19:50 12:35 150.95
8
05:47
69° ENE
19:24
291° WNW
13h 36m +1m 31s 04:16 20:55 04:49 20:22 05:20 19:50 12:35 150.99
9
05:46
69° ENE
19:24
291° WNW
13h 37m +1m 30s 04:15 20:56 04:48 20:23 05:19 19:51 12:35 151.02
10
05:46
69° ENE
19:25
292° WNW
13h 39m +1m 28s 04:14 20:57 04:47 20:24 05:19 19:52 12:35 151.05
11
05:45
68° ENE
19:26
292° WNW
13h 40m +1m 27s 04:13 20:58 04:46 20:25 05:18 19:53 12:35 151.09
12
05:44
68° ENE
19:26
292° WNW
13h 42m +1m 26s 04:12 20:59 04:45 20:25 05:17 19:54 12:35 151.12
13
05:43
68° ENE
19:27
292° WNW
13h 43m +1m 24s 04:11 21:00 04:44 20:26 05:16 19:54 12:35 151.15
14
05:43
67° ENE
19:28
293° WNW
13h 45m +1m 23s 04:10 21:01 04:43 20:27 05:15 19:55 12:35 151.19
15
05:42
67° ENE
19:28
293° WNW
13h 46m +1m 21s 04:09 21:02 04:43 20:28 05:15 19:56 12:35 151.22
16
05:41
67° ENE
19:29
293° WNW
13h 47m +1m 20s 04:08 21:03 04:42 20:29 05:14 19:57 12:35 151.25
17
05:41
66° ENE
19:30
294° WNW
13h 49m +1m 18s 04:07 21:04 04:41 20:30 05:13 19:57 12:35 151.29
18
05:40
66° ENE
19:30
294° WNW
13h 50m +1m 16s 04:06 21:05 04:40 20:30 05:13 19:58 12:35 151.32
19
05:40
66° ENE
19:31
294° WNW
13h 51m +1m 15s 04:05 21:06 04:40 20:31 05:12 19:59 12:35 151.35
20
05:39
66° ENE
19:32
294° WNW
13h 52m +1m 13s 04:04 21:07 04:39 20:32 05:11 19:59 12:35 151.38
21
05:38
66° ENE
19:32
295° WNW
13h 53m +1m 11s 04:03 21:08 04:38 20:33 05:11 20:00 12:35 151.41
22
05:38
65° ENE
19:33
295° WNW
13h 55m +1m 09s 04:02 21:09 04:37 20:34 05:10 20:01 12:35 151.44
23
05:37
65° ENE
19:34
295° WNW
13h 56m +1m 07s 04:02 21:10 04:37 20:35 05:10 20:02 12:35 151.47
24
05:37
65° ENE
19:34
295° WNW
13h 57m +1m 06s 04:01 21:11 04:36 20:35 05:09 20:02 12:35 151.50
25
05:37
65° ENE
19:35
296° WNW
13h 58m +1m 04s 04:00 21:12 04:36 20:36 05:09 20:03 12:36 151.52
26
05:36
64° ENE
19:36
296° WNW
13h 59m +1m 02s 04:00 21:12 04:35 20:37 05:08 20:04 12:36 151.55
27
05:36
64° ENE
19:36
296° WNW
14h 00m +1m 00s 03:59 21:13 04:35 20:38 05:08 20:04 12:36 151.58
28
05:35
64° ENE
19:37
296° WNW
14h 01m +0m 58s 03:58 21:14 04:34 20:38 05:07 20:05 12:36 151.60
29
05:35
64° ENE
19:37
296° WNW
14h 02m +0m 56s 03:58 21:15 04:34 20:39 05:07 20:06 12:36 151.63
30
05:35
64° ENE
19:38
296° WNW
14h 03m +0m 53s 03:57 21:16 04:33 20:40 05:07 20:06 12:36 151.65
31
05:34
63° ENE
19:39
297° WNW
14h 04m +0m 51s 03:57 21:17 04:33 20:40 05:06 20:07 12:36 151.67

In Jerusalem, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí