Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:09 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:13 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 04m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -40.3°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jerusalem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:37
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 10m -0m 24s 03:57 21:28 04:34 20:51 05:08 20:17 12:43 152.09
2
05:37
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 10m -0m 27s 03:58 21:27 04:35 20:51 05:09 20:16 12:43 152.09
3
05:38
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 09m -0m 29s 03:59 21:27 04:35 20:50 05:09 20:16 12:43 152.09
4
05:38
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 09m -0m 32s 03:59 21:27 04:36 20:50 05:10 20:16 12:43 152.09
5
05:39
62° ENE
19:48
298° WNW
14h 08m -0m 34s 04:00 21:27 04:36 20:50 05:10 20:16 12:43 152.09
6
05:39
62° ENE
19:47
297° WNW
14h 08m -0m 37s 04:00 21:26 04:37 20:50 05:11 20:16 12:43 152.09
7
05:40
63° ENE
19:47
297° WNW
14h 07m -0m 39s 04:01 21:26 04:38 20:50 05:11 20:16 12:44 152.08
8
05:40
63° ENE
19:47
297° WNW
14h 06m -0m 41s 04:02 21:26 04:38 20:49 05:12 20:15 12:44 152.08
9
05:41
63° ENE
19:47
297° WNW
14h 06m -0m 43s 04:02 21:25 04:39 20:49 05:12 20:15 12:44 152.08
10
05:41
63° ENE
19:47
297° WNW
14h 05m -0m 46s 04:03 21:25 04:39 20:49 05:13 20:15 12:44 152.07
11
05:42
63° ENE
19:46
297° WNW
14h 04m -0m 48s 04:04 21:24 04:40 20:48 05:14 20:15 12:44 152.07
12
05:42
63° ENE
19:46
296° WNW
14h 03m -0m 50s 04:05 21:24 04:41 20:48 05:14 20:14 12:44 152.07
13
05:43
64° ENE
19:46
296° WNW
14h 02m -0m 52s 04:05 21:23 04:41 20:47 05:15 20:14 12:44 152.06
14
05:43
64° ENE
19:45
296° WNW
14h 01m -0m 54s 04:06 21:23 04:42 20:47 05:15 20:13 12:45 152.06
15
05:44
64° ENE
19:45
296° WNW
14h 00m -0m 56s 04:07 21:22 04:43 20:46 05:16 20:13 12:45 152.05
16
05:45
64° ENE
19:45
296° WNW
13h 59m -0m 58s 04:08 21:21 04:43 20:46 05:17 20:13 12:45 152.04
17
05:45
64° ENE
19:44
296° WNW
13h 58m -1m 00s 04:09 21:21 04:44 20:45 05:17 20:12 12:45 152.04
18
05:46
64° ENE
19:44
295° WNW
13h 57m -1m 02s 04:09 21:20 04:45 20:45 05:18 20:12 12:45 152.03
19
05:46
65° ENE
19:43
295° WNW
13h 56m -1m 04s 04:10 21:19 04:46 20:44 05:19 20:11 12:45 152.02
20
05:47
65° ENE
19:43
295° WNW
13h 55m -1m 06s 04:11 21:18 04:46 20:43 05:19 20:11 12:45 152.01
21
05:48
65° ENE
19:42
295° WNW
13h 54m -1m 08s 04:12 21:18 04:47 20:43 05:20 20:10 12:45 152.00
22
05:48
65° ENE
19:42
294° WNW
13h 53m -1m 10s 04:13 21:17 04:48 20:42 05:21 20:09 12:45 151.99
23
05:49
66° ENE
19:41
294° WNW
13h 52m -1m 11s 04:14 21:16 04:49 20:41 05:21 20:09 12:45 151.98
24
05:50
66° ENE
19:41
294° WNW
13h 50m -1m 13s 04:15 21:15 04:49 20:40 05:22 20:08 12:45 151.96
25
05:50
66° ENE
19:40
294° WNW
13h 49m -1m 15s 04:16 21:14 04:50 20:40 05:23 20:07 12:45 151.95
26
05:51
66° ENE
19:39
293° WNW
13h 48m -1m 16s 04:17 21:13 04:51 20:39 05:23 20:07 12:45 151.93
27
05:51
67° ENE
19:39
293° WNW
13h 47m -1m 18s 04:18 21:12 04:52 20:38 05:24 20:06 12:45 151.92
28
05:52
67° ENE
19:38
293° WNW
13h 45m -1m 20s 04:18 21:11 04:53 20:37 05:25 20:05 12:45 151.90
29
05:53
67° ENE
19:37
292° WNW
13h 44m -1m 21s 04:19 21:10 04:53 20:36 05:25 20:04 12:45 151.88
30
05:53
68° ENE
19:36
292° WNW
13h 43m -1m 22s 04:20 21:09 04:54 20:35 05:26 20:04 12:45 151.87
31
05:54
68° ENE
19:36
292° WNW
13h 41m -1m 24s 04:21 21:08 04:55 20:35 05:27 20:03 12:45 151.85

In Jerusalem, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jerusalem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jerusalem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jerusalem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí