Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jizzax, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 243.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 44m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 13.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.760 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jizzax

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:58
108° ESE
17:25
251° WSW
10h 27m -2m 19s 05:25 18:57 05:57 18:26 06:29 17:54 12:12 148.48
2
06:59
109° ESE
17:24
251° WSW
10h 25m -2m 18s 05:26 18:56 05:58 18:25 06:30 17:53 12:12 148.44
3
07:00
109° ESE
17:23
251° WSW
10h 23m -2m 17s 05:27 18:55 05:59 18:24 06:31 17:52 12:12 148.40
4
07:01
110° ESE
17:22
250° WSW
10h 20m -2m 16s 05:28 18:54 06:00 18:23 06:32 17:51 12:12 148.36
5
07:02
110° ESE
17:21
250° WSW
10h 18m -2m 14s 05:29 18:53 06:01 18:22 06:33 17:50 12:12 148.33
6
07:03
110° ESE
17:20
249° WSW
10h 16m -2m 13s 05:30 18:53 06:02 18:21 06:34 17:49 12:12 148.29
7
07:04
111° ESE
17:19
249° WSW
10h 14m -2m 12s 05:31 18:52 06:03 18:20 06:35 17:48 12:12 148.25
8
07:06
111° ESE
17:18
249° WSW
10h 12m -2m 10s 05:32 18:51 06:04 18:19 06:36 17:47 12:12 148.22
9
07:07
112° ESE
17:17
248° WSW
10h 09m -2m 08s 05:33 18:50 06:05 18:18 06:38 17:46 12:12 148.18
10
07:08
112° ESE
17:16
248° WSW
10h 07m -2m 07s 05:34 18:49 06:06 18:17 06:39 17:45 12:12 148.15
11
07:09
112° ESE
17:15
248° WSW
10h 05m -2m 05s 05:35 18:48 06:07 18:17 06:40 17:44 12:12 148.11
12
07:10
113° ESE
17:14
247° WSW
10h 03m -2m 03s 05:36 18:48 06:08 18:16 06:41 17:43 12:12 148.08
13
07:11
113° ESE
17:13
247° WSW
10h 01m -2m 01s 05:37 18:47 06:09 18:15 06:42 17:42 12:12 148.05
14
07:13
114° ESE
17:12
246° WSW
9h 59m -2m 00s 05:38 18:46 06:10 18:14 06:43 17:42 12:13 148.01
15
07:14
114° ESE
17:11
246° WSW
9h 57m -1m 58s 05:39 18:46 06:11 18:14 06:44 17:41 12:13 147.98
16
07:15
114° ESE
17:11
246° WSW
9h 55m -1m 56s 05:40 18:45 06:12 18:13 06:45 17:40 12:13 147.95
17
07:16
114° ESE
17:10
245° WSW
9h 53m -1m 53s 05:41 18:44 06:14 18:12 06:46 17:40 12:13 147.92
18
07:17
115° ESE
17:09
245° WSW
9h 51m -1m 51s 05:42 18:44 06:15 18:12 06:47 17:39 12:13 147.89
19
07:18
115° ESE
17:08
245° WSW
9h 50m -1m 49s 05:43 18:43 06:16 18:11 06:48 17:38 12:13 147.85
20
07:19
115° ESE
17:08
244° WSW
9h 48m -1m 47s 05:44 18:43 06:17 18:11 06:49 17:38 12:14 147.82
21
07:21
116° ESE
17:07
244° WSW
9h 46m -1m 44s 05:45 18:42 06:18 18:10 06:51 17:37 12:14 147.79
22
07:22
116° ESE
17:07
244° WSW
9h 44m -1m 42s 05:46 18:42 06:19 18:10 06:52 17:37 12:14 147.76
23
07:23
116° ESE
17:06
244° WSW
9h 43m -1m 39s 05:47 18:42 06:20 18:09 06:53 17:36 12:14 147.74
24
07:24
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 41m -1m 37s 05:48 18:41 06:21 18:09 06:54 17:36 12:15 147.71
25
07:25
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 39m -1m 34s 05:49 18:41 06:22 18:08 06:55 17:35 12:15 147.68
26
07:26
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 38m -1m 31s 05:50 18:41 06:22 18:08 06:56 17:35 12:15 147.65
27
07:27
117° ESE
17:04
242° WSW
9h 36m -1m 28s 05:51 18:40 06:23 18:08 06:57 17:35 12:16 147.62
28
07:28
118° ESE
17:04
242° WSW
9h 35m -1m 25s 05:52 18:40 06:24 18:08 06:58 17:34 12:16 147.59
29
07:29
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 34m -1m 22s 05:53 18:40 06:25 18:07 06:59 17:34 12:16 147.57
30
07:30
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 32m -1m 19s 05:54 18:40 06:26 18:07 07:00 17:34 12:17 147.54

In Jizzax, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jizzax

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jizzax

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jizzax

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí