Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jizzax, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 243.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 44m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -17.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.773 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Jizzax

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
83° Đông
18:52
277° Tây
12h 39m +2m 37s 04:39 20:26 05:12 19:52 05:45 19:20 12:32 149.50
2
06:11
83° Đông
18:53
277° Tây
12h 42m +2m 37s 04:37 20:27 05:11 19:54 05:43 19:21 12:32 149.54
3
06:09
82° Đông
18:54
278° Tây
12h 45m +2m 37s 04:36 20:28 05:09 19:55 05:41 19:22 12:32 149.58
4
06:08
82° Đông
18:55
278° Tây
12h 47m +2m 37s 04:34 20:30 05:07 19:56 05:40 19:23 12:31 149.62
5
06:06
81° Đông
18:56
279° Tây
12h 50m +2m 36s 04:32 20:31 05:06 19:57 05:38 19:24 12:31 149.66
6
06:04
81° Đông
18:57
279° Tây
12h 52m +2m 36s 04:30 20:32 05:04 19:58 05:36 19:25 12:31 149.71
7
06:03
80° Đông
18:58
280° Tây
12h 55m +2m 35s 04:28 20:33 05:02 19:59 05:35 19:27 12:30 149.75
8
06:01
80° Đông
18:59
280° Tây
12h 58m +2m 35s 04:26 20:35 05:00 20:00 05:33 19:28 12:30 149.79
9
06:00
79° Đông
19:00
281° Tây
13h 00m +2m 35s 04:24 20:36 04:59 20:02 05:32 19:29 12:30 149.83
10
05:58
79° Đông
19:01
281° Tây Tây Bắc
13h 03m +2m 34s 04:23 20:37 04:57 20:03 05:30 19:30 12:30 149.87
11
05:57
78° Đông Đông Bắc
19:02
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 34s 04:21 20:39 04:55 20:04 05:28 19:31 12:29 149.91
12
05:55
78° Đông Đông Bắc
19:03
282° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 33s 04:19 20:40 04:54 20:05 05:27 19:32 12:29 149.96
13
05:54
77° Đông Đông Bắc
19:04
283° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 32s 04:17 20:41 04:52 20:06 05:25 19:33 12:29 150.00
14
05:52
77° Đông Đông Bắc
19:05
283° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 32s 04:15 20:43 04:50 20:08 05:24 19:34 12:29 150.04
15
05:51
76° Đông Đông Bắc
19:07
284° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 31s 04:13 20:44 04:48 20:09 05:22 19:35 12:28 150.08
16
05:49
76° Đông Đông Bắc
19:08
284° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 31s 04:11 20:46 04:47 20:10 05:20 19:36 12:28 150.13
17
05:48
76° Đông Đông Bắc
19:09
285° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 30s 04:10 20:47 04:45 20:11 05:19 19:37 12:28 150.17
18
05:46
75° Đông Đông Bắc
19:10
285° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 29s 04:08 20:48 04:43 20:12 05:17 19:39 12:28 150.21
19
05:45
75° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 28s 04:06 20:50 04:42 20:14 05:16 19:40 12:27 150.25
20
05:43
74° Đông Đông Bắc
19:12
286° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 28s 04:04 20:51 04:40 20:15 05:14 19:41 12:27 150.29
21
05:42
74° Đông Đông Bắc
19:13
287° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 27s 04:02 20:53 04:39 20:16 05:13 19:42 12:27 150.34
22
05:40
73° Đông Đông Bắc
19:14
287° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 26s 04:00 20:54 04:37 20:17 05:11 19:43 12:27 150.38
23
05:39
73° Đông Đông Bắc
19:15
288° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 25s 03:59 20:56 04:35 20:19 05:10 19:44 12:27 150.42
24
05:38
72° Đông Đông Bắc
19:16
288° Tây Tây Bắc
13h 38m +2m 24s 03:57 20:57 04:34 20:20 05:08 19:45 12:26 150.46
25
05:36
72° Đông Đông Bắc
19:17
288° Tây Tây Bắc
13h 40m +2m 23s 03:55 20:58 04:32 20:21 05:07 19:46 12:26 150.50
26
05:35
72° Đông Đông Bắc
19:18
289° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 22s 03:53 21:00 04:31 20:22 05:05 19:47 12:26 150.54
27
05:34
71° Đông Đông Bắc
19:19
289° Tây Tây Bắc
13h 45m +2m 21s 03:51 21:01 04:29 20:24 05:04 19:48 12:26 150.58
28
05:32
71° Đông Đông Bắc
19:20
290° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 20s 03:50 21:03 04:27 20:25 05:03 19:50 12:26 150.62
29
05:31
70° Đông Đông Bắc
19:21
290° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 19s 03:48 21:04 04:26 20:26 05:01 19:51 12:26 150.66
30
05:30
70° Đông Đông Bắc
19:22
290° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 17s 03:46 21:06 04:24 20:27 05:00 19:52 12:25 150.69

In Jizzax, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Jizzax

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Jizzax

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Jizzax

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí