Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Juba, Nam Sudan 🇸🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 76.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 283.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 15m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 7.84°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.429 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Juba

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:50
72° ENE
18:09
288° WNW
12h 19m -0m 12s 04:37 19:22 05:02 18:57 05:28 18:31 12:00 151.83
2
05:50
72° ENE
18:09
288° WNW
12h 18m -0m 12s 04:37 19:22 05:02 18:56 05:28 18:31 11:59 151.81
3
05:50
72° ENE
18:09
287° WNW
12h 18m -0m 12s 04:37 19:22 05:02 18:56 05:28 18:31 11:59 151.79
4
05:50
73° ENE
18:09
287° WNW
12h 18m -0m 12s 04:37 19:21 05:03 18:56 05:28 18:31 11:59 151.77
5
05:50
73° ENE
18:08
287° WNW
12h 18m -0m 12s 04:37 19:21 05:03 18:56 05:28 18:30 11:59 151.74
6
05:50
73° ENE
18:08
287° WNW
12h 18m -0m 13s 04:37 19:21 05:03 18:55 05:28 18:30 11:59 151.72
7
05:50
74° ENE
18:08
286° WNW
12h 17m -0m 13s 04:37 19:20 05:03 18:55 05:28 18:30 11:59 151.70
8
05:50
74° ENE
18:08
286° WNW
12h 17m -0m 13s 04:38 19:20 05:03 18:55 05:28 18:30 11:59 151.68
9
05:50
74° ENE
18:07
286° WNW
12h 17m -0m 13s 04:38 19:20 05:03 18:54 05:28 18:29 11:59 151.65
10
05:50
74° ENE
18:07
286° WNW
12h 17m -0m 13s 04:38 19:19 05:03 18:54 05:28 18:29 11:59 151.63
11
05:50
75° ENE
18:07
285° WNW
12h 16m -0m 13s 04:38 19:19 05:03 18:54 05:28 18:29 11:58 151.60
12
05:50
75° ENE
18:07
285° WNW
12h 16m -0m 13s 04:38 19:18 05:03 18:53 05:28 18:28 11:58 151.58
13
05:50
75° ENE
18:06
285° WNW
12h 16m -0m 14s 04:38 19:18 05:03 18:53 05:28 18:28 11:58 151.56
14
05:50
76° ENE
18:06
284° WNW
12h 16m -0m 14s 04:38 19:18 05:03 18:53 05:28 18:28 11:58 151.53
15
05:50
76° ENE
18:06
284° WNW
12h 16m -0m 14s 04:38 19:17 05:03 18:52 05:28 18:27 11:58 151.50
16
05:50
76° ENE
18:05
284° WNW
12h 15m -0m 14s 04:38 19:17 05:03 18:52 05:28 18:27 11:58 151.48
17
05:49
76° ENE
18:05
283° WNW
12h 15m -0m 14s 04:38 19:16 05:03 18:51 05:28 18:27 11:57 151.45
18
05:49
77° ENE
18:05
283° WNW
12h 15m -0m 14s 04:38 19:16 05:03 18:51 05:28 18:26 11:57 151.42
19
05:49
77° ENE
18:04
283° WNW
12h 15m -0m 14s 04:38 19:15 05:03 18:51 05:28 18:26 11:57 151.39
20
05:49
78° ENE
18:04
282° WNW
12h 14m -0m 14s 04:38 19:15 05:03 18:50 05:27 18:26 11:57 151.37
21
05:49
78° ENE
18:04
282° WNW
12h 14m -0m 14s 04:38 19:15 05:03 18:50 05:27 18:25 11:56 151.34
22
05:49
78° ENE
18:03
282° WNW
12h 14m -0m 14s 04:38 19:14 05:03 18:49 05:27 18:25 11:56 151.31
23
05:49
78° ENE
18:03
281° WNW
12h 14m -0m 15s 04:38 19:14 05:03 18:49 05:27 18:24 11:56 151.27
24
05:49
79° E
18:02
281° W
12h 13m -0m 15s 04:38 19:13 05:02 18:48 05:27 18:24 11:56 151.24
25
05:48
79° E
18:02
281° W
12h 13m -0m 15s 04:38 19:13 05:02 18:48 05:27 18:24 11:55 151.21
26
05:48
80° E
18:02
280° W
12h 13m -0m 15s 04:38 19:12 05:02 18:48 05:27 18:23 11:55 151.18
27
05:48
80° E
18:01
280° W
12h 13m -0m 15s 04:38 19:12 05:02 18:47 05:27 18:23 11:55 151.14
28
05:48
80° E
18:01
280° W
12h 12m -0m 15s 04:38 19:11 05:02 18:47 05:26 18:22 11:55 151.11
29
05:48
81° E
18:00
279° W
12h 12m -0m 15s 04:37 19:11 05:02 18:46 05:26 18:22 11:54 151.07
30
05:48
81° E
18:00
279° W
12h 12m -0m 15s 04:37 19:10 05:02 18:46 05:26 18:21 11:54 151.04
31
05:47
81° E
17:59
278° W
12h 12m -0m 15s 04:37 19:10 05:02 18:45 05:26 18:21 11:54 151.00

In Juba, the earliest sunrise of August is on tháng 8 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Juba

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Juba

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Juba

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 18 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí