Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:19 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 47.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.281 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:13
107° ESE
16:59
253° WSW
10h 45m -1m 53s 04:48 18:24 05:17 17:55 05:47 17:25 11:36 148.48
2
06:14
108° ESE
16:58
252° WSW
10h 43m -1m 52s 04:48 18:23 05:18 17:54 05:47 17:24 11:36 148.44
3
06:15
108° ESE
16:57
252° WSW
10h 42m -1m 51s 04:49 18:23 05:19 17:53 05:48 17:24 11:36 148.40
4
06:16
108° ESE
16:56
252° WSW
10h 40m -1m 50s 04:50 18:22 05:19 17:52 05:49 17:23 11:36 148.36
5
06:17
109° ESE
16:55
251° WSW
10h 38m -1m 49s 04:51 18:21 05:20 17:52 05:50 17:22 11:36 148.33
6
06:18
109° ESE
16:54
251° WSW
10h 36m -1m 48s 04:52 18:20 05:21 17:51 05:51 17:21 11:36 148.29
7
06:19
109° ESE
16:53
250° WSW
10h 34m -1m 46s 04:52 18:20 05:22 17:50 05:52 17:20 11:36 148.25
8
06:20
110° ESE
16:53
250° WSW
10h 33m -1m 45s 04:53 18:19 05:23 17:49 05:53 17:20 11:36 148.22
9
06:21
110° ESE
16:52
250° WSW
10h 31m -1m 44s 04:54 18:18 05:24 17:49 05:54 17:19 11:36 148.18
10
06:22
110° ESE
16:51
249° WSW
10h 29m -1m 42s 04:55 18:18 05:25 17:48 05:55 17:18 11:37 148.15
11
06:23
111° ESE
16:50
249° WSW
10h 27m -1m 41s 04:56 18:17 05:25 17:47 05:55 17:17 11:37 148.11
12
06:23
111° ESE
16:50
249° WSW
10h 26m -1m 39s 04:57 18:17 05:26 17:47 05:56 17:17 11:37 148.08
13
06:24
111° ESE
16:49
248° WSW
10h 24m -1m 38s 04:57 18:16 05:27 17:46 05:57 17:16 11:37 148.05
14
06:25
112° ESE
16:48
248° WSW
10h 22m -1m 36s 04:58 18:16 05:28 17:46 05:58 17:16 11:37 148.01
15
06:26
112° ESE
16:48
248° WSW
10h 21m -1m 35s 04:59 18:15 05:29 17:45 05:59 17:15 11:37 147.98
16
06:27
112° ESE
16:47
248° WSW
10h 19m -1m 33s 05:00 18:15 05:30 17:45 06:00 17:14 11:37 147.95
17
06:28
113° ESE
16:47
247° WSW
10h 18m -1m 31s 05:01 18:14 05:31 17:44 06:01 17:14 11:38 147.92
18
06:29
113° ESE
16:46
247° WSW
10h 16m -1m 29s 05:02 18:14 05:31 17:44 06:02 17:13 11:38 147.89
19
06:30
113° ESE
16:46
247° WSW
10h 15m -1m 28s 05:02 18:13 05:32 17:43 06:03 17:13 11:38 147.86
20
06:31
114° ESE
16:45
246° WSW
10h 13m -1m 26s 05:03 18:13 05:33 17:43 06:04 17:13 11:38 147.82
21
06:32
114° ESE
16:45
246° WSW
10h 12m -1m 24s 05:04 18:13 05:34 17:43 06:05 17:12 11:38 147.79
22
06:33
114° ESE
16:44
246° WSW
10h 11m -1m 22s 05:05 18:12 05:35 17:42 06:05 17:12 11:39 147.76
23
06:34
114° ESE
16:44
246° WSW
10h 09m -1m 20s 05:06 18:12 05:36 17:42 06:06 17:11 11:39 147.74
24
06:35
115° ESE
16:43
245° WSW
10h 08m -1m 17s 05:06 18:12 05:37 17:42 06:07 17:11 11:39 147.71
25
06:36
115° ESE
16:43
245° WSW
10h 07m -1m 15s 05:07 18:12 05:37 17:42 06:08 17:11 11:40 147.68
26
06:37
115° ESE
16:43
245° WSW
10h 05m -1m 13s 05:08 18:12 05:38 17:41 06:09 17:11 11:40 147.65
27
06:38
115° ESE
16:43
244° WSW
10h 04m -1m 11s 05:09 18:11 05:39 17:41 06:10 17:10 11:40 147.62
28
06:39
116° ESE
16:42
244° WSW
10h 03m -1m 08s 05:10 18:11 05:40 17:41 06:11 17:10 11:41 147.59
29
06:40
116° ESE
16:42
244° WSW
10h 02m -1m 06s 05:10 18:11 05:41 17:41 06:12 17:10 11:41 147.57
30
06:40
116° ESE
16:42
244° WSW
10h 01m -1m 03s 05:11 18:11 05:42 17:41 06:12 17:10 11:41 147.54

In Kabul, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kabul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kabul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kabul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí