Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:19 75.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:31 284.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 8.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:03
71° ENE
18:37
289° WNW
13h 34m +1m 50s 03:30 20:11 04:03 19:37 04:36 19:05 11:50 150.73
2
05:02
71° ENE
18:38
290° WNW
13h 36m +1m 49s 03:28 20:12 04:02 19:38 04:34 19:05 11:50 150.77
3
05:01
70° ENE
18:39
290° WNW
13h 37m +1m 48s 03:27 20:13 04:01 19:39 04:33 19:06 11:50 150.81
4
05:00
70° ENE
18:40
290° WNW
13h 39m +1m 47s 03:25 20:14 04:00 19:40 04:32 19:07 11:49 150.84
5
04:59
70° ENE
18:40
291° WNW
13h 41m +1m 46s 03:24 20:15 03:59 19:41 04:31 19:08 11:49 150.88
6
04:58
69° ENE
18:41
291° WNW
13h 43m +1m 44s 03:23 20:17 03:58 19:42 04:30 19:09 11:49 150.91
7
04:57
69° ENE
18:42
291° WNW
13h 44m +1m 43s 03:22 20:18 03:56 19:43 04:29 19:10 11:49 150.95
8
04:56
68° ENE
18:43
292° WNW
13h 46m +1m 42s 03:20 20:19 03:55 19:44 04:28 19:11 11:49 150.98
9
04:55
68° ENE
18:43
292° WNW
13h 48m +1m 40s 03:19 20:20 03:54 19:45 04:27 19:12 11:49 151.02
10
04:54
68° ENE
18:44
292° WNW
13h 49m +1m 39s 03:18 20:21 03:53 19:46 04:26 19:12 11:49 151.05
11
04:54
68° ENE
18:45
293° WNW
13h 51m +1m 37s 03:17 20:22 03:52 19:47 04:25 19:13 11:49 151.08
12
04:53
67° ENE
18:46
293° WNW
13h 53m +1m 36s 03:16 20:23 03:51 19:48 04:24 19:14 11:49 151.12
13
04:52
67° ENE
18:47
293° WNW
13h 54m +1m 34s 03:14 20:24 03:50 19:49 04:24 19:15 11:49 151.15
14
04:51
67° ENE
18:47
294° WNW
13h 56m +1m 33s 03:13 20:26 03:49 19:49 04:23 19:16 11:49 151.18
15
04:50
66° ENE
18:48
294° WNW
13h 57m +1m 31s 03:12 20:27 03:48 19:50 04:22 19:17 11:49 151.22
16
04:50
66° ENE
18:49
294° WNW
13h 59m +1m 29s 03:11 20:28 03:47 19:51 04:21 19:17 11:49 151.25
17
04:49
66° ENE
18:50
294° WNW
14h 00m +1m 27s 03:10 20:29 03:46 19:52 04:20 19:18 11:49 151.28
18
04:48
65° ENE
18:50
295° WNW
14h 02m +1m 26s 03:09 20:30 03:46 19:53 04:20 19:19 11:49 151.31
19
04:48
65° ENE
18:51
295° WNW
14h 03m +1m 24s 03:08 20:31 03:45 19:54 04:19 19:20 11:49 151.35
20
04:47
65° ENE
18:52
295° WNW
14h 04m +1m 22s 03:07 20:32 03:44 19:55 04:18 19:21 11:49 151.38
21
04:46
65° ENE
18:53
296° WNW
14h 06m +1m 20s 03:06 20:33 03:43 19:56 04:17 19:22 11:49 151.41
22
04:46
64° ENE
18:53
296° WNW
14h 07m +1m 18s 03:05 20:34 03:42 19:57 04:17 19:22 11:49 151.44
23
04:45
64° ENE
18:54
296° WNW
14h 08m +1m 16s 03:04 20:35 03:42 19:58 04:16 19:23 11:49 151.47
24
04:45
64° ENE
18:55
296° WNW
14h 10m +1m 14s 03:03 20:36 03:41 19:59 04:16 19:24 11:49 151.49
25
04:44
64° ENE
18:55
296° WNW
14h 11m +1m 12s 03:03 20:37 03:40 19:59 04:15 19:25 11:50 151.52
26
04:44
63° ENE
18:56
297° WNW
14h 12m +1m 09s 03:02 20:38 03:40 20:00 04:14 19:25 11:50 151.55
27
04:43
63° ENE
18:57
297° WNW
14h 13m +1m 07s 03:01 20:39 03:39 20:01 04:14 19:26 11:50 151.57
28
04:43
63° ENE
18:57
297° WNW
14h 14m +1m 05s 03:00 20:40 03:38 20:02 04:13 19:27 11:50 151.60
29
04:42
63° ENE
18:58
297° WNW
14h 15m +1m 03s 03:00 20:41 03:38 20:03 04:13 19:28 11:50 151.62
30
04:42
63° ENE
18:59
298° WNW
14h 16m +1m 00s 02:59 20:42 03:37 20:04 04:13 19:28 11:50 151.65
31
04:42
62° ENE
18:59
298° WNW
14h 17m +0m 58s 02:58 20:43 03:37 20:04 04:12 19:29 11:50 151.67

In Kabul, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kabul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kabul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kabul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí