Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:41
62° ENE
19:00
298° WNW
14h 18m +0m 55s 02:58 20:44 03:36 20:05 04:12 19:30 11:50 151.69
2
04:41
62° ENE
19:01
298° WNW
14h 19m +0m 53s 02:57 20:45 03:36 20:06 04:11 19:30 11:51 151.72
3
04:41
62° ENE
19:01
298° WNW
14h 20m +0m 50s 02:57 20:45 03:36 20:06 04:11 19:31 11:51 151.74
4
04:41
62° ENE
19:02
298° WNW
14h 21m +0m 48s 02:56 20:46 03:35 20:07 04:11 19:31 11:51 151.76
5
04:40
62° ENE
19:02
298° WNW
14h 21m +0m 45s 02:56 20:47 03:35 20:08 04:11 19:32 11:51 151.78
6
04:40
62° ENE
19:03
299° WNW
14h 22m +0m 43s 02:55 20:48 03:35 20:08 04:10 19:33 11:51 151.80
7
04:40
61° ENE
19:03
299° WNW
14h 23m +0m 40s 02:55 20:48 03:34 20:09 04:10 19:33 11:52 151.82
8
04:40
61° ENE
19:04
299° WNW
14h 24m +0m 37s 02:55 20:49 03:34 20:10 04:10 19:34 11:52 151.83
9
04:40
61° ENE
19:04
299° WNW
14h 24m +0m 34s 02:54 20:50 03:34 20:10 04:10 19:34 11:52 151.85
10
04:40
61° ENE
19:05
299° WNW
14h 25m +0m 32s 02:54 20:50 03:34 20:11 04:10 19:35 11:52 151.87
11
04:40
61° ENE
19:05
299° WNW
14h 25m +0m 29s 02:54 20:51 03:34 20:11 04:10 19:35 11:52 151.89
12
04:40
61° ENE
19:06
299° WNW
14h 26m +0m 26s 02:54 20:52 03:34 20:12 04:10 19:36 11:52 151.90
13
04:40
61° ENE
19:06
299° WNW
14h 26m +0m 23s 02:54 20:52 03:34 20:12 04:10 19:36 11:53 151.92
14
04:40
61° ENE
19:06
299° WNW
14h 26m +0m 20s 02:54 20:53 03:33 20:13 04:10 19:36 11:53 151.93
15
04:40
61° ENE
19:07
299° WNW
14h 27m +0m 18s 02:54 20:53 03:33 20:13 04:10 19:37 11:53 151.95
16
04:40
61° ENE
19:07
299° WNW
14h 27m +0m 15s 02:54 20:53 03:34 20:13 04:10 19:37 11:53 151.96
17
04:40
61° ENE
19:07
300° WNW
14h 27m +0m 12s 02:54 20:54 03:34 20:14 04:10 19:37 11:54 151.98
18
04:40
60° ENE
19:08
300° WNW
14h 27m +0m 09s 02:54 20:54 03:34 20:14 04:10 19:38 11:54 151.99
19
04:40
60° ENE
19:08
300° WNW
14h 27m +0m 06s 02:54 20:54 03:34 20:14 04:10 19:38 11:54 152.00
20
04:40
60° ENE
19:08
300° WNW
14h 27m +0m 03s 02:54 20:55 03:34 20:15 04:10 19:38 11:54 152.01
21
04:41
60° ENE
19:08
300° WNW
14h 27m +0m 00s 02:54 20:55 03:34 20:15 04:10 19:39 11:54 152.02
22
04:41
60° ENE
19:09
300° WNW
14h 27m -0m 02s 02:54 20:55 03:34 20:15 04:11 19:39 11:55 152.03
23
04:41
60° ENE
19:09
300° WNW
14h 27m -0m 04s 02:55 20:55 03:35 20:15 04:11 19:39 11:55 152.04
24
04:41
60° ENE
19:09
300° WNW
14h 27m -0m 07s 02:55 20:55 03:35 20:15 04:11 19:39 11:55 152.05
25
04:42
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 27m -0m 10s 02:55 20:55 03:35 20:15 04:12 19:39 11:55 152.06
26
04:42
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 27m -0m 13s 02:56 20:55 03:36 20:15 04:12 19:39 11:55 152.07
27
04:42
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 26m -0m 16s 02:56 20:55 03:36 20:15 04:12 19:39 11:56 152.07
28
04:43
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 26m -0m 19s 02:57 20:55 03:36 20:15 04:13 19:39 11:56 152.08
29
04:43
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 26m -0m 22s 02:57 20:55 03:37 20:15 04:13 19:39 11:56 152.08
30
04:43
61° ENE
19:09
299° WNW
14h 25m -0m 24s 02:58 20:55 03:37 20:15 04:13 19:39 11:56 152.08

In Kabul, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 22 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kabul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kabul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kabul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí