Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul, Afghanistan 🇦🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:20 76.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:29 283.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 09m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -15.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kabul

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
79° E
18:19
280° W
12h 52m -2m 03s 03:58 19:46 04:30 19:15 05:00 18:45 11:53 150.97
2
05:27
80° E
18:17
280° W
12h 50m -2m 04s 03:59 19:45 04:30 19:14 05:00 18:44 11:52 150.93
3
05:27
80° E
18:16
280° W
12h 48m -2m 04s 04:00 19:43 04:31 19:12 05:01 18:42 11:52 150.90
4
05:28
81° E
18:15
279° W
12h 46m -2m 04s 04:01 19:42 04:32 19:11 05:02 18:41 11:52 150.86
5
05:29
81° E
18:13
278° W
12h 44m -2m 05s 04:02 19:40 04:33 19:09 05:03 18:39 11:51 150.82
6
05:29
82° E
18:12
278° W
12h 42m -2m 05s 04:03 19:39 04:34 19:08 05:03 18:38 11:51 150.79
7
05:30
82° E
18:11
278° W
12h 40m -2m 05s 04:04 19:37 04:34 19:06 05:04 18:37 11:51 150.75
8
05:31
83° E
18:09
277° W
12h 38m -2m 06s 04:05 19:35 04:35 19:05 05:05 18:35 11:50 150.71
9
05:32
83° E
18:08
277° W
12h 36m -2m 06s 04:05 19:34 04:36 19:03 05:06 18:34 11:50 150.67
10
05:32
84° E
18:06
276° W
12h 34m -2m 06s 04:06 19:32 04:37 19:02 05:06 18:32 11:50 150.63
11
05:33
84° E
18:05
276° W
12h 31m -2m 07s 04:07 19:31 04:38 19:00 05:07 18:31 11:49 150.60
12
05:34
84° E
18:04
275° W
12h 29m -2m 07s 04:08 19:29 04:38 18:59 05:08 18:29 11:49 150.56
13
05:34
85° E
18:02
275° W
12h 27m -2m 07s 04:09 19:28 04:39 18:57 05:09 18:28 11:49 150.52
14
05:35
85° E
18:01
274° W
12h 25m -2m 07s 04:10 19:26 04:40 18:56 05:09 18:26 11:48 150.48
15
05:36
86° E
17:59
274° W
12h 23m -2m 07s 04:11 19:24 04:41 18:54 05:10 18:25 11:48 150.44
16
05:37
86° E
17:58
274° W
12h 21m -2m 07s 04:11 19:23 04:41 18:53 05:11 18:24 11:48 150.40
17
05:37
87° E
17:56
273° W
12h 19m -2m 08s 04:12 19:21 04:42 18:51 05:12 18:22 11:47 150.36
18
05:38
87° E
17:55
272° W
12h 17m -2m 08s 04:13 19:20 04:43 18:50 05:12 18:21 11:47 150.32
19
05:39
88° E
17:54
272° W
12h 14m -2m 08s 04:14 19:18 04:44 18:48 05:13 18:19 11:47 150.28
20
05:39
88° E
17:52
272° W
12h 12m -2m 08s 04:15 19:17 04:45 18:47 05:14 18:18 11:46 150.24
21
05:40
89° E
17:51
271° W
12h 10m -2m 08s 04:16 19:15 04:45 18:46 05:15 18:16 11:46 150.20
22
05:41
89° E
17:49
271° W
12h 08m -2m 08s 04:16 19:14 04:46 18:44 05:15 18:15 11:45 150.16
23
05:42
90° E
17:48
270° W
12h 06m -2m 08s 04:17 19:12 04:47 18:43 05:16 18:13 11:45 150.12
24
05:42
90° E
17:47
270° W
12h 04m -2m 08s 04:18 19:11 04:48 18:41 05:17 18:12 11:45 150.08
25
05:43
90° E
17:45
269° W
12h 02m -2m 08s 04:19 19:09 04:48 18:40 05:17 18:11 11:44 150.03
26
05:44
91° E
17:44
269° W
11h 59m -2m 08s 04:20 19:08 04:49 18:38 05:18 18:09 11:44 149.99
27
05:44
92° E
17:42
268° W
11h 57m -2m 08s 04:20 19:06 04:50 18:37 05:19 18:08 11:44 149.95
28
05:45
92° E
17:41
268° W
11h 55m -2m 08s 04:21 19:05 04:51 18:35 05:20 18:06 11:43 149.90
29
05:46
92° E
17:39
267° W
11h 53m -2m 08s 04:22 19:03 04:51 18:34 05:20 18:05 11:43 149.86
30
05:47
93° E
17:38
267° W
11h 51m -2m 08s 04:23 19:02 04:52 18:33 05:21 18:04 11:43 149.82

In Kabul, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kabul

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kabul

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kabul

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Afghanistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí