Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kaduna, Nigeria 🇳🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 95.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 264.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 57m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 34.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kaduna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:32
112° ÉSE
18:05
248° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 15s 05:17 19:20 05:43 18:54 06:09 18:28 12:19 147.51
2
06:33
112° ÉSE
18:06
248° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 05:18 19:21 05:44 18:55 06:10 18:29 12:19 147.49
3
06:33
112° ÉSE
18:06
248° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 14s 05:18 19:21 05:44 18:55 06:10 18:29 12:19 147.46
4
06:34
112° ÉSE
18:06
247° WSZ
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 13s 05:19 19:21 05:45 18:55 06:11 18:29 12:20 147.44
5
06:34
113° ÉSE
18:06
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 12s 05:19 19:22 05:45 18:56 06:11 18:30 12:20 147.42
6
06:35
113° ÉSE
18:07
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 11s 05:20 19:22 05:46 18:56 06:12 18:30 12:21 147.40
7
06:35
113° ÉSE
18:07
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 11s 05:20 19:22 05:46 18:56 06:12 18:30 12:21 147.38
8
06:36
113° ÉSE
18:07
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 10s 05:21 19:23 05:47 18:57 06:13 18:31 12:22 147.36
9
06:37
113° ÉSE
18:08
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 05:21 19:23 05:47 18:57 06:13 18:31 12:22 147.34
10
06:37
113° ÉSE
18:08
247° WSZ
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 09s 05:22 19:24 05:48 18:58 06:14 18:31 12:22 147.32
11
06:38
113° ÉSE
18:09
247° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 08s 05:22 19:24 05:48 18:58 06:14 18:32 12:23 147.31
12
06:38
113° ÉSE
18:09
247° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 05:22 19:25 05:49 18:58 06:15 18:32 12:23 147.29
13
06:39
113° ÉSE
18:09
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 05:23 19:25 05:49 18:59 06:15 18:33 12:24 147.28
14
06:39
114° ÉSE
18:10
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:23 19:26 05:50 18:59 06:16 18:33 12:24 147.26
15
06:40
114° ÉSE
18:10
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:24 19:26 05:50 19:00 06:16 18:34 12:25 147.25
16
06:40
114° ÉSE
18:11
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:24 19:26 05:51 19:00 06:17 18:34 12:25 147.24
17
06:41
114° ÉSE
18:11
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 05:25 19:27 05:51 19:01 06:17 18:34 12:26 147.22
18
06:41
114° ÉSE
18:12
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 05:25 19:27 05:52 19:01 06:18 18:35 12:26 147.21
19
06:42
114° ÉSE
18:12
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 05:26 19:28 05:52 19:02 06:18 18:35 12:27 147.20
20
06:42
114° ÉSE
18:13
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:26 19:28 05:53 19:02 06:19 18:36 12:27 147.19
21
06:43
114° ÉSE
18:13
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 05:27 19:29 05:53 19:03 06:19 18:36 12:28 147.18
22
06:43
114° ÉSE
18:14
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 05:27 19:29 05:54 19:03 06:20 18:37 12:28 147.17
23
06:44
114° ÉSE
18:14
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 05:28 19:30 05:54 19:04 06:20 18:37 12:29 147.16
24
06:44
114° ÉSE
18:15
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 05:28 19:30 05:55 19:04 06:21 18:38 12:29 147.15
25
06:45
114° ÉSE
18:15
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:29 19:31 05:55 19:05 06:21 18:38 12:30 147.14
26
06:45
114° ÉSE
18:16
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 05:29 19:31 05:56 19:05 06:22 18:39 12:30 147.13
27
06:46
114° ÉSE
18:16
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 04s 05:30 19:32 05:56 19:06 06:22 18:39 12:31 147.12
28
06:46
114° ÉSE
18:17
246° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 05:30 19:32 05:57 19:06 06:23 18:40 12:31 147.12
29
06:47
114° ÉSE
18:17
247° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 05s 05:31 19:33 05:57 19:07 06:23 18:40 12:32 147.11
30
06:47
113° ÉSE
18:18
247° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 05:31 19:33 05:57 19:07 06:24 18:41 12:32 147.11
31
06:47
113° ÉSE
18:18
247° WSZ
11m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 07s 05:32 19:34 05:58 19:08 06:24 18:42 12:33 147.10

In Kaduna, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kaduna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kaduna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kaduna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nigeria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí