Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kalyān, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 95.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:20 264.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 50m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -64.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kalyān

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
85° E
18:51
275° W
12m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:17 20:05 05:43 19:39 06:09 19:13 12:41 149.49
2
06:30
84° E
18:51
276° W
12m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:16 20:05 05:42 19:39 06:08 19:13 12:41 149.54
3
06:29
84° E
18:51
276° W
12m 21Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 05s 05:15 20:05 05:41 19:39 06:07 19:14 12:40 149.58
4
06:29
84° E
18:51
276° W
12m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:15 20:06 05:40 19:40 06:06 19:14 12:40 149.62
5
06:28
83° E
18:52
277° W
12m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:14 20:06 05:40 19:40 06:05 19:14 12:40 149.66
6
06:27
83° E
18:52
277° W
12m 25Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:13 20:06 05:39 19:40 06:04 19:15 12:39 149.70
7
06:26
82° E
18:52
278° W
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:12 20:07 05:38 19:41 06:04 19:15 12:39 149.75
8
06:25
82° E
18:52
278° W
12m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:11 20:07 05:37 19:41 06:03 19:15 12:39 149.79
9
06:24
82° E
18:53
278° W
12m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 04s 05:10 20:07 05:36 19:41 06:02 19:15 12:39 149.83
10
06:24
81° E
18:53
279° W
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 05:09 20:08 05:35 19:42 06:01 19:16 12:38 149.87
11
06:23
81° E
18:53
279° W
12m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 05:08 20:08 05:34 19:42 06:00 19:16 12:38 149.91
12
06:22
80° E
18:54
280° W
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 05:07 20:09 05:34 19:42 05:59 19:16 12:38 149.96
13
06:21
80° E
18:54
280° W
12m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 03s 05:06 20:09 05:33 19:43 05:59 19:17 12:38 150.00
14
06:21
80° E
18:54
280° W
12m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 05:05 20:09 05:32 19:43 05:58 19:17 12:37 150.04
15
06:20
79° E
18:54
281° W
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 05:05 20:10 05:31 19:43 05:57 19:17 12:37 150.08
16
06:19
79° E
18:55
281° W
12m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 02s 05:04 20:10 05:30 19:44 05:56 19:17 12:37 150.12
17
06:18
79° ÉÉ
18:55
282° WNW
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 05:03 20:11 05:29 19:44 05:55 19:18 12:37 150.17
18
06:18
78° ÉÉ
18:55
282° WNW
12m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 05:02 20:11 05:29 19:44 05:55 19:18 12:36 150.21
19
06:17
78° ÉÉ
18:56
282° WNW
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 01s 05:01 20:11 05:28 19:45 05:54 19:18 12:36 150.25
20
06:16
78° ÉÉ
18:56
283° WNW
12m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 05:00 20:12 05:27 19:45 05:53 19:19 12:36 150.29
21
06:15
77° ÉÉ
18:56
283° WNW
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 04:59 20:12 05:26 19:45 05:52 19:19 12:36 150.34
22
06:15
77° ÉÉ
18:56
283° WNW
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 00s 04:59 20:13 05:25 19:46 05:52 19:19 12:35 150.38
23
06:14
76° ÉÉ
18:57
284° WNW
12m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:58 20:13 05:25 19:46 05:51 19:20 12:35 150.42
24
06:13
76° ÉÉ
18:57
284° WNW
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 59s 04:57 20:14 05:24 19:47 05:50 19:20 12:35 150.46
25
06:13
76° ÉÉ
18:57
284° WNW
12m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:56 20:14 05:23 19:47 05:50 19:21 12:35 150.50
26
06:12
75° ÉÉ
18:58
285° WNW
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 58s 04:55 20:15 05:22 19:47 05:49 19:21 12:35 150.54
27
06:11
75° ÉÉ
18:58
285° WNW
12m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:54 20:15 05:22 19:48 05:48 19:21 12:35 150.58
28
06:11
75° ÉÉ
18:58
286° WNW
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 57s 04:54 20:16 05:21 19:48 05:48 19:22 12:34 150.62
29
06:10
74° ÉÉ
18:59
286° WNW
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:53 20:16 05:20 19:49 05:47 19:22 12:34 150.66
30
06:10
74° ÉÉ
18:59
286° WNW
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 56s 04:52 20:17 05:19 19:49 05:46 19:22 12:34 150.69

In Kalyān, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kalyān

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kalyān

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kalyān

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí