Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamoke, Pakistan 🇵🇰
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:31 ↑ 111.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:03 ↑ 248.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 31m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -74.3°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.967 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kamoke
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -0m 24s | 03:20 | 20:52 | 03:58 | 20:15 | 04:32 | 19:41 | 12:06 | 152.09 |
| 2 |
05:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -0m 27s | 03:21 | 20:52 | 03:58 | 20:15 | 04:32 | 19:41 | 12:07 | 152.09 |
| 3 |
05:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -0m 29s | 03:21 | 20:52 | 03:58 | 20:15 | 04:33 | 19:41 | 12:07 | 152.09 |
| 4 |
05:02
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 32s | 03:22 | 20:52 | 03:59 | 20:15 | 04:33 | 19:41 | 12:07 | 152.09 |
| 5 |
05:02
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 34s | 03:23 | 20:52 | 04:00 | 20:15 | 04:34 | 19:41 | 12:07 | 152.09 |
| 6 |
05:03
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 37s | 03:23 | 20:51 | 04:00 | 20:14 | 04:34 | 19:41 | 12:07 | 152.09 |
| 7 |
05:03
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -0m 39s | 03:24 | 20:51 | 04:01 | 20:14 | 04:35 | 19:40 | 12:08 | 152.08 |
| 8 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -0m 41s | 03:25 | 20:50 | 04:01 | 20:14 | 04:35 | 19:40 | 12:08 | 152.08 |
| 9 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -0m 44s | 03:25 | 20:50 | 04:02 | 20:14 | 04:36 | 19:40 | 12:08 | 152.08 |
| 10 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -0m 46s | 03:26 | 20:50 | 04:03 | 20:13 | 04:36 | 19:40 | 12:08 | 152.07 |
| 11 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -0m 48s | 03:27 | 20:49 | 04:03 | 20:13 | 04:37 | 19:39 | 12:08 | 152.07 |
| 12 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -0m 50s | 03:28 | 20:49 | 04:04 | 20:12 | 04:37 | 19:39 | 12:08 | 152.07 |
| 13 |
05:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 52s | 03:28 | 20:48 | 04:04 | 20:12 | 04:38 | 19:38 | 12:08 | 152.06 |
| 14 |
05:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 55s | 03:29 | 20:47 | 04:05 | 20:11 | 04:39 | 19:38 | 12:09 | 152.06 |
| 15 |
05:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 57s | 03:30 | 20:47 | 04:06 | 20:11 | 04:39 | 19:38 | 12:09 | 152.05 |
| 16 |
05:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 59s | 03:31 | 20:46 | 04:07 | 20:10 | 04:40 | 19:37 | 12:09 | 152.04 |
| 17 |
05:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -1m 01s | 03:32 | 20:45 | 04:07 | 20:10 | 04:41 | 19:37 | 12:09 | 152.04 |
| 18 |
05:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -1m 03s | 03:32 | 20:45 | 04:08 | 20:09 | 04:41 | 19:36 | 12:09 | 152.03 |
| 19 |
05:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -1m 05s | 03:33 | 20:44 | 04:09 | 20:09 | 04:42 | 19:36 | 12:09 | 152.02 |
| 20 |
05:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -1m 06s | 03:34 | 20:43 | 04:10 | 20:08 | 04:43 | 19:35 | 12:09 | 152.01 |
| 21 |
05:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -1m 08s | 03:35 | 20:42 | 04:10 | 20:07 | 04:43 | 19:34 | 12:09 | 152.00 |
| 22 |
05:12
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -1m 10s | 03:36 | 20:42 | 04:11 | 20:07 | 04:44 | 19:34 | 12:09 | 151.99 |
| 23 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -1m 12s | 03:37 | 20:41 | 04:12 | 20:06 | 04:45 | 19:33 | 12:09 | 151.98 |
| 24 |
05:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -1m 14s | 03:38 | 20:40 | 04:13 | 20:05 | 04:45 | 19:33 | 12:09 | 151.96 |
| 25 |
05:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 15s | 03:39 | 20:39 | 04:13 | 20:04 | 04:46 | 19:32 | 12:09 | 151.95 |
| 26 |
05:14
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -1m 17s | 03:40 | 20:38 | 04:14 | 20:04 | 04:47 | 19:31 | 12:09 | 151.94 |
| 27 |
05:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -1m 18s | 03:41 | 20:37 | 04:15 | 20:03 | 04:47 | 19:30 | 12:09 | 151.92 |
| 28 |
05:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -1m 20s | 03:42 | 20:36 | 04:16 | 20:02 | 04:48 | 19:30 | 12:09 | 151.90 |
| 29 |
05:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -1m 22s | 03:43 | 20:35 | 04:17 | 20:01 | 04:49 | 19:29 | 12:09 | 151.89 |
| 30 |
05:17
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 23s | 03:43 | 20:34 | 04:17 | 20:00 | 04:50 | 19:28 | 12:09 | 151.87 |
| 31 |
05:18
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -1m 24s | 03:44 | 20:33 | 04:18 | 19:59 | 04:50 | 19:27 | 12:09 | 151.85 |
|
All times are in local time for Kamoke. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kamoke, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 08.