Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kananga, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 95.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:23 264.1° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 10m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -20.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kananga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
68° ÉÉ
18:22
292° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 07s 05:19 19:36 05:45 19:10 06:11 18:44 12:28 151.70
2
06:34
68° ÉÉ
18:22
292° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 05:20 19:36 05:45 19:10 06:11 18:44 12:28 151.72
3
06:34
68° ÉÉ
18:22
292° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 05:20 19:36 05:46 19:10 06:11 18:45 12:28 151.74
4
06:35
68° ÉÉ
18:22
293° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 06s 05:20 19:37 05:46 19:11 06:12 18:45 12:28 151.76
5
06:35
67° ÉÉ
18:22
293° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:20 19:37 05:46 19:11 06:12 18:45 12:28 151.78
6
06:35
67° ÉÉ
18:22
293° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:20 19:37 05:46 19:11 06:12 18:45 12:28 151.80
7
06:35
67° ÉÉ
18:22
293° WNW
11m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 05s 05:20 19:37 05:46 19:11 06:12 18:45 12:29 151.82
8
06:35
67° ÉÉ
18:22
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:21 19:37 05:47 19:11 06:12 18:45 12:29 151.84
9
06:36
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:21 19:38 05:47 19:12 06:13 18:46 12:29 151.85
10
06:36
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:21 19:38 05:47 19:12 06:13 18:46 12:29 151.87
11
06:36
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 05:21 19:38 05:47 19:12 06:13 18:46 12:29 151.89
12
06:36
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 05:21 19:38 05:47 19:12 06:13 18:46 12:30 151.90
13
06:37
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 03s 05:21 19:38 05:48 19:12 06:14 18:46 12:30 151.92
14
06:37
67° ÉÉ
18:23
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 05:22 19:39 05:48 19:13 06:14 18:46 12:30 151.94
15
06:37
67° ÉÉ
18:24
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 02s 05:22 19:39 05:48 19:13 06:14 18:47 12:30 151.95
16
06:37
67° ÉÉ
18:24
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:22 19:39 05:48 19:13 06:14 18:47 12:31 151.96
17
06:38
67° ÉÉ
18:24
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:22 19:39 05:48 19:13 06:15 18:47 12:31 151.98
18
06:38
66° ÉÉ
18:24
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:23 19:40 05:49 19:13 06:15 18:47 12:31 151.99
19
06:38
66° ÉÉ
18:24
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 05:23 19:40 05:49 19:14 06:15 18:48 12:31 152.00
20
06:38
66° ÉÉ
18:25
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 05:23 19:40 05:49 19:14 06:15 18:48 12:31 152.01
21
06:38
66° ÉÉ
18:25
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 00s 05:23 19:40 05:49 19:14 06:15 18:48 12:32 152.03
22
06:39
66° ÉÉ
18:25
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 05:23 19:40 05:50 19:14 06:16 18:48 12:32 152.04
23
06:39
66° ÉÉ
18:25
294° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 00s 05:24 19:41 05:50 19:14 06:16 18:48 12:32 152.04
24
06:39
66° ÉÉ
18:26
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 05:24 19:41 05:50 19:15 06:16 18:49 12:32 152.05
25
06:39
67° ÉÉ
18:26
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 05:24 19:41 05:50 19:15 06:16 18:49 12:32 152.06
26
06:39
67° ÉÉ
18:26
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 01s 05:24 19:41 05:50 19:15 06:16 18:49 12:33 152.07
27
06:40
67° ÉÉ
18:26
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:24 19:41 05:51 19:15 06:17 18:49 12:33 152.07
28
06:40
67° ÉÉ
18:26
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:25 19:42 05:51 19:16 06:17 18:50 12:33 152.08
29
06:40
67° ÉÉ
18:27
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:25 19:42 05:51 19:16 06:17 18:50 12:33 152.08
30
06:40
67° ÉÉ
18:27
293° WNW
11m 46Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 03s 05:25 19:42 05:51 19:16 06:17 18:50 12:33 152.08

In Kananga, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 03 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kananga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kananga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kananga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí