Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kaohsiung, Đài Loan 🇹🇼

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:49 92.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 267.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 58m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -11.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.879 million km

Hạ chí tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (Hạ chí tháng Mười Hai)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kaohsiung

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
98° Đông
18:02
262° Tây
11h 41m +1m 16s 05:05 19:16 05:31 18:51 05:57 18:25 12:11 148.23
2
06:19
98° Đông
18:02
263° Tây
11h 42m +1m 16s 05:04 19:17 05:30 18:51 05:56 18:25 12:10 148.27
3
06:18
97° Đông
18:02
263° Tây
11h 44m +1m 17s 05:03 19:17 05:29 18:51 05:55 18:25 12:10 148.31
4
06:17
97° Đông
18:03
264° Tây
11h 45m +1m 17s 05:03 19:18 05:29 18:52 05:54 18:26 12:10 148.34
5
06:17
96° Đông
18:03
264° Tây
11h 46m +1m 17s 05:02 19:18 05:28 18:52 05:54 18:26 12:10 148.38
6
06:16
96° Đông
18:04
264° Tây
11h 48m +1m 17s 05:01 19:18 05:27 18:53 05:53 18:27 12:10 148.42
7
06:15
95° Đông
18:04
265° Tây
11h 49m +1m 17s 05:00 19:19 05:26 18:53 05:52 18:27 12:09 148.45
8
06:14
95° Đông
18:05
265° Tây
11h 50m +1m 18s 04:59 19:19 05:25 18:53 05:51 18:27 12:09 148.49
9
06:13
95° Đông
18:05
266° Tây
11h 51m +1m 18s 04:58 19:20 05:24 18:54 05:50 18:28 12:09 148.53
10
06:12
94° Đông
18:05
266° Tây
11h 53m +1m 18s 04:57 19:20 05:23 18:54 05:49 18:28 12:09 148.57
11
06:11
94° Đông
18:06
266° Tây
11h 54m +1m 18s 04:56 19:20 05:22 18:54 05:48 18:29 12:08 148.61
12
06:10
93° Đông
18:06
267° Tây
11h 55m +1m 18s 04:56 19:21 05:22 18:55 05:47 18:29 12:08 148.64
13
06:09
93° Đông
18:06
267° Tây
11h 57m +1m 18s 04:55 19:21 05:21 18:55 05:46 18:29 12:08 148.68
14
06:08
92° Đông
18:07
268° Tây
11h 58m +1m 18s 04:54 19:22 05:20 18:56 05:46 18:30 12:07 148.72
15
06:07
92° Đông
18:07
268° Tây
11h 59m +1m 18s 04:53 19:22 05:19 18:56 05:45 18:30 12:07 148.77
16
06:06
92° Đông
18:08
269° Tây
12h 01m +1m 18s 04:52 19:22 05:18 18:56 05:44 18:30 12:07 148.81
17
06:06
91° Đông
18:08
269° Tây
12h 02m +1m 18s 04:51 19:23 05:17 18:57 05:43 18:31 12:07 148.85
18
06:05
91° Đông
18:08
270° Tây
12h 03m +1m 18s 04:50 19:23 05:16 18:57 05:42 18:31 12:06 148.89
19
06:04
90° Đông
18:09
270° Tây
12h 05m +1m 18s 04:49 19:24 05:15 18:58 05:41 18:32 12:06 148.93
20
06:03
90° Đông
18:09
270° Tây
12h 06m +1m 18s 04:48 19:24 05:14 18:58 05:40 18:32 12:06 148.97
21
06:02
89° Đông
18:09
271° Tây
12h 07m +1m 18s 04:47 19:24 05:13 18:58 05:39 18:32 12:05 149.02
22
06:01
89° Đông
18:10
271° Tây
12h 09m +1m 18s 04:46 19:25 05:12 18:59 05:38 18:33 12:05 149.06
23
06:00
89° Đông
18:10
272° Tây
12h 10m +1m 18s 04:45 19:25 05:11 18:59 05:37 18:33 12:05 149.10
24
05:59
88° Đông
18:11
272° Tây
12h 11m +1m 18s 04:44 19:26 05:10 18:59 05:36 18:33 12:05 149.15
25
05:58
88° Đông
18:11
272° Tây
12h 13m +1m 18s 04:43 19:26 05:09 19:00 05:35 18:34 12:04 149.19
26
05:57
87° Đông
18:11
273° Tây
12h 14m +1m 18s 04:42 19:26 05:08 19:00 05:34 18:34 12:04 149.23
27
05:56
87° Đông
18:12
273° Tây
12h 15m +1m 18s 04:41 19:27 05:07 19:01 05:33 18:34 12:04 149.28
28
05:55
86° Đông
18:12
274° Tây
12h 16m +1m 18s 04:40 19:27 05:06 19:01 05:32 18:35 12:03 149.32
29
05:54
86° Đông
18:12
274° Tây
12h 18m +1m 18s 04:39 19:28 05:05 19:01 05:31 18:35 12:03 149.36
30
05:53
86° Đông
18:13
275° Tây
12h 19m +1m 18s 04:38 19:28 05:04 19:02 05:30 18:36 12:03 149.40
31
05:52
85° Đông
18:13
275° Tây
12h 20m +1m 18s 04:37 19:29 05:03 19:02 05:29 18:36 12:02 149.45

In Kaohsiung, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kaohsiung

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kaohsiung

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kaohsiung

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đài Loan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí