Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 10.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
93° E
17:49
267° W
11h 53m -1m 37s 04:38 19:07 05:05 18:40 05:32 18:13 11:53 149.78
2
05:57
94° E
17:48
266° W
11h 51m -1m 37s 04:39 19:06 05:06 18:39 05:33 18:12 11:53 149.73
3
05:57
94° E
17:47
266° W
11h 49m -1m 37s 04:39 19:05 05:06 18:38 05:33 18:11 11:52 149.69
4
05:58
94° E
17:46
265° W
11h 48m -1m 37s 04:40 19:04 05:07 18:37 05:34 18:10 11:52 149.64
5
05:58
95° E
17:45
265° W
11h 46m -1m 37s 04:40 19:03 05:07 18:36 05:34 18:09 11:52 149.60
6
05:59
95° E
17:44
264° W
11h 44m -1m 37s 04:41 19:02 05:08 18:34 05:35 18:07 11:51 149.56
7
05:59
96° E
17:43
264° W
11h 43m -1m 36s 04:41 19:00 05:08 18:33 05:35 18:06 11:51 149.52
8
06:00
96° E
17:41
264° W
11h 41m -1m 36s 04:42 18:59 05:09 18:32 05:36 18:05 11:51 149.47
9
06:00
97° E
17:40
263° W
11h 40m -1m 36s 04:42 18:58 05:09 18:31 05:36 18:04 11:51 149.43
10
06:01
97° E
17:39
263° W
11h 38m -1m 36s 04:43 18:57 05:10 18:30 05:37 18:03 11:50 149.39
11
06:01
98° E
17:38
262° W
11h 36m -1m 36s 04:43 18:56 05:10 18:29 05:37 18:02 11:50 149.35
12
06:02
98° E
17:37
262° W
11h 35m -1m 35s 04:44 18:55 05:11 18:28 05:38 18:01 11:50 149.30
13
06:02
98° E
17:36
261° W
11h 33m -1m 35s 04:44 18:54 05:11 18:27 05:38 18:00 11:50 149.26
14
06:03
99° E
17:35
261° W
11h 32m -1m 35s 04:45 18:53 05:12 18:26 05:39 17:59 11:49 149.22
15
06:04
99° E
17:34
261° W
11h 30m -1m 34s 04:45 18:52 05:12 18:25 05:39 17:58 11:49 149.18
16
06:04
100° E
17:33
260° W
11h 28m -1m 34s 04:46 18:51 05:13 18:24 05:40 17:57 11:49 149.14
17
06:05
100° E
17:32
260° W
11h 27m -1m 34s 04:46 18:50 05:13 18:23 05:41 17:56 11:49 149.10
18
06:05
100° E
17:31
259° W
11h 25m -1m 33s 04:47 18:49 05:14 18:22 05:41 17:55 11:48 149.06
19
06:06
101° E
17:30
259° W
11h 24m -1m 33s 04:47 18:49 05:15 18:21 05:42 17:54 11:48 149.01
20
06:06
101° ESE
17:29
258° WSW
11h 22m -1m 33s 04:48 18:48 05:15 18:21 05:42 17:53 11:48 148.97
21
06:07
102° ESE
17:28
258° WSW
11h 21m -1m 32s 04:48 18:47 05:16 18:20 05:43 17:52 11:48 148.93
22
06:08
102° ESE
17:27
258° WSW
11h 19m -1m 32s 04:49 18:46 05:16 18:19 05:43 17:52 11:48 148.89
23
06:08
102° ESE
17:26
257° WSW
11h 18m -1m 31s 04:50 18:45 05:17 18:18 05:45 17:51 11:48 148.85
24
06:09
103° ESE
17:26
257° WSW
11h 16m -1m 31s 04:50 18:44 05:17 18:17 05:45 17:50 11:47 148.81
25
06:10
103° ESE
17:25
256° WSW
11h 15m -1m 30s 04:51 18:43 05:18 18:16 05:45 17:49 11:47 148.77
26
06:10
104° ESE
17:24
256° WSW
11h 13m -1m 29s 04:51 18:43 05:18 18:15 05:46 17:48 11:47 148.72
27
06:11
104° ESE
17:23
256° WSW
11h 12m -1m 29s 04:52 18:42 05:19 18:15 05:46 17:47 11:47 148.68
28
06:11
104° ESE
17:22
255° WSW
11h 10m -1m 28s 04:52 18:41 05:20 18:14 05:47 17:47 11:47 148.64
29
06:12
105° ESE
17:21
255° WSW
11h 09m -1m 28s 04:53 18:41 05:20 18:13 05:48 17:46 11:47 148.60
30
06:13
105° ESE
17:21
255° WSW
11h 07m -1m 27s 04:53 18:40 05:21 18:13 05:48 17:45 11:47 148.56
31
06:13
106° ESE
17:20
254° WSW
11h 06m -1m 26s 04:54 18:39 05:21 18:12 05:49 17:44 11:47 148.52

In Kathmandu, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kathmandu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kathmandu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kathmandu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí