Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 63.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.277 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:28
98° E
18:03
262° W
11h 35m +1m 36s 05:10 19:22 05:37 18:54 06:04 18:27 12:16 148.24
2
06:27
98° E
18:04
262° W
11h 37m +1m 37s 05:09 19:22 05:36 18:55 06:03 18:28 12:15 148.27
3
06:26
97° E
18:05
263° W
11h 38m +1m 37s 05:08 19:23 05:35 18:56 06:02 18:29 12:15 148.31
4
06:25
97° E
18:05
263° W
11h 40m +1m 37s 05:07 19:23 05:34 18:56 06:01 18:29 12:15 148.35
5
06:24
96° E
18:06
264° W
11h 42m +1m 38s 05:06 19:24 05:33 18:57 06:00 18:30 12:15 148.38
6
06:23
96° E
18:06
264° W
11h 43m +1m 38s 05:05 19:24 05:32 18:57 05:59 18:30 12:15 148.42
7
06:22
96° E
18:07
265° W
11h 45m +1m 38s 05:04 19:25 05:31 18:58 05:58 18:31 12:14 148.46
8
06:21
95° E
18:08
265° W
11h 46m +1m 38s 05:03 19:26 05:30 18:58 05:57 18:31 12:14 148.49
9
06:20
95° E
18:08
266° W
11h 48m +1m 38s 05:02 19:26 05:29 18:59 05:56 18:32 12:14 148.53
10
06:19
94° E
18:09
266° W
11h 50m +1m 38s 05:01 19:27 05:28 19:00 05:55 18:33 12:14 148.57
11
06:17
94° E
18:09
266° W
11h 51m +1m 39s 05:00 19:27 05:27 19:00 05:54 18:33 12:13 148.61
12
06:16
93° E
18:10
267° W
11h 53m +1m 39s 04:58 19:28 05:26 19:01 05:53 18:34 12:13 148.65
13
06:15
93° E
18:10
267° W
11h 55m +1m 39s 04:57 19:28 05:24 19:01 05:51 18:34 12:13 148.69
14
06:14
92° E
18:11
268° W
11h 56m +1m 39s 04:56 19:29 05:23 19:02 05:50 18:35 12:12 148.73
15
06:13
92° E
18:12
268° W
11h 58m +1m 39s 04:55 19:30 05:22 19:02 05:49 18:35 12:12 148.77
16
06:12
92° E
18:12
269° W
12h 00m +1m 39s 04:54 19:30 05:21 19:03 05:48 18:36 12:12 148.81
17
06:11
91° E
18:13
269° W
12h 01m +1m 39s 04:53 19:31 05:20 19:04 05:47 18:36 12:12 148.85
18
06:10
91° E
18:13
270° W
12h 03m +1m 39s 04:52 19:31 05:19 19:04 05:46 18:37 12:11 148.89
19
06:09
90° E
18:14
270° W
12h 05m +1m 39s 04:50 19:32 05:18 19:05 05:45 18:38 12:11 148.94
20
06:07
90° E
18:14
270° W
12h 06m +1m 39s 04:49 19:33 05:17 19:05 05:43 18:38 12:11 148.98
21
06:06
89° E
18:15
271° W
12h 08m +1m 39s 04:48 19:33 05:15 19:06 05:43 18:39 12:10 149.02
22
06:05
89° E
18:15
271° W
12h 10m +1m 39s 04:47 19:34 05:14 19:06 05:41 18:39 12:10 149.06
23
06:04
88° E
18:16
272° W
12h 11m +1m 39s 04:46 19:34 05:13 19:07 05:40 18:40 12:10 149.11
24
06:03
88° E
18:16
272° W
12h 13m +1m 39s 04:45 19:35 05:12 19:07 05:39 18:40 12:10 149.15
25
06:02
88° E
18:17
273° W
12h 15m +1m 39s 04:43 19:36 05:11 19:08 05:38 18:41 12:09 149.19
26
06:01
87° E
18:17
273° W
12h 16m +1m 39s 04:42 19:36 05:10 19:09 05:37 18:41 12:09 149.24
27
06:00
87° E
18:18
274° W
12h 18m +1m 39s 04:41 19:37 05:08 19:09 05:36 18:42 12:09 149.28
28
05:58
86° E
18:18
274° W
12h 20m +1m 39s 04:40 19:37 05:07 19:10 05:35 18:42 12:08 149.32
29
05:57
86° E
18:19
274° W
12h 21m +1m 38s 04:38 19:38 05:06 19:10 05:33 18:43 12:08 149.37
30
05:56
85° E
18:20
275° W
12h 23m +1m 38s 04:37 19:39 05:05 19:11 05:32 18:43 12:08 149.41
31
05:55
85° E
18:20
275° W
12h 25m +1m 38s 04:36 19:39 05:04 19:11 05:31 18:44 12:07 149.45

In Kathmandu, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kathmandu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kathmandu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kathmandu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí