Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 283.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 38.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.274 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
63° ENE
19:03
297° WNW
13h 51m -0m 20s 03:38 20:36 04:12 20:02 04:44 19:30 12:07 152.09
2
05:12
63° ENE
19:03
297° WNW
13h 51m -0m 22s 03:39 20:36 04:13 20:02 04:45 19:30 12:07 152.09
3
05:12
63° ENE
19:03
296° WNW
13h 50m -0m 24s 03:39 20:35 04:13 20:02 04:45 19:30 12:07 152.09
4
05:12
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 50m -0m 26s 03:40 20:35 04:14 20:02 04:45 19:30 12:08 152.09
5
05:13
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 49m -0m 28s 03:40 20:35 04:14 20:01 04:46 19:30 12:08 152.09
6
05:13
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 49m -0m 30s 03:41 20:35 04:15 20:01 04:46 19:30 12:08 152.09
7
05:14
64° ENE
19:03
296° WNW
13h 48m -0m 32s 03:42 20:35 04:15 20:01 04:47 19:29 12:08 152.08
8
05:14
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 48m -0m 34s 03:42 20:34 04:16 20:01 04:47 19:29 12:08 152.08
9
05:15
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 47m -0m 36s 03:43 20:34 04:16 20:01 04:48 19:29 12:08 152.08
10
05:15
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 46m -0m 38s 03:43 20:34 04:17 20:00 04:48 19:29 12:09 152.08
11
05:16
64° ENE
19:02
296° WNW
13h 46m -0m 40s 03:44 20:33 04:17 20:00 04:49 19:29 12:09 152.07
12
05:16
64° ENE
19:02
295° WNW
13h 45m -0m 42s 03:45 20:33 04:18 20:00 04:49 19:28 12:09 152.07
13
05:16
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 44m -0m 44s 03:45 20:32 04:18 19:59 04:50 19:28 12:09 152.06
14
05:17
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 44m -0m 45s 03:46 20:32 04:19 19:59 04:50 19:28 12:09 152.06
15
05:17
65° ENE
19:01
295° WNW
13h 43m -0m 47s 03:47 20:31 04:20 19:59 04:51 19:27 12:09 152.05
16
05:18
65° ENE
19:00
295° WNW
13h 42m -0m 49s 03:47 20:31 04:20 19:58 04:51 19:27 12:09 152.04
17
05:18
65° ENE
19:00
294° WNW
13h 41m -0m 51s 03:48 20:30 04:21 19:58 04:52 19:27 12:09 152.04
18
05:19
66° ENE
19:00
294° WNW
13h 40m -0m 52s 03:49 20:30 04:21 19:57 04:53 19:26 12:09 152.03
19
05:19
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 39m -0m 54s 03:49 20:29 04:22 19:57 04:53 19:26 12:10 152.02
20
05:20
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 38m -0m 55s 03:50 20:29 04:23 19:56 04:54 19:25 12:10 152.01
21
05:21
66° ENE
18:59
294° WNW
13h 37m -0m 57s 03:51 20:28 04:23 19:56 04:54 19:25 12:10 152.00
22
05:21
66° ENE
18:58
293° WNW
13h 36m -0m 58s 03:52 20:27 04:24 19:55 04:55 19:24 12:10 151.99
23
05:22
67° ENE
18:58
293° WNW
13h 35m -1m 00s 03:52 20:27 04:25 19:54 04:55 19:24 12:10 151.98
24
05:22
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 34m -1m 01s 03:53 20:26 04:25 19:54 04:56 19:23 12:10 151.96
25
05:23
67° ENE
18:57
293° WNW
13h 33m -1m 03s 03:54 20:25 04:26 19:53 04:57 19:23 12:10 151.95
26
05:23
68° ENE
18:56
292° WNW
13h 32m -1m 04s 03:55 20:24 04:27 19:52 04:57 19:22 12:10 151.94
27
05:24
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 31m -1m 06s 03:55 20:24 04:27 19:52 04:58 19:21 12:10 151.92
28
05:24
68° ENE
18:55
292° WNW
13h 30m -1m 07s 03:56 20:23 04:28 19:51 04:58 19:21 12:10 151.90
29
05:25
68° ENE
18:54
292° WNW
13h 29m -1m 08s 03:57 20:22 04:29 19:50 04:59 19:20 12:10 151.89
30
05:25
68° ENE
18:54
291° WNW
13h 28m -1m 09s 03:58 20:21 04:29 19:50 05:00 19:19 12:10 151.87
31
05:26
69° ENE
18:53
291° WNW
13h 27m -1m 11s 03:59 20:20 04:30 19:49 05:00 19:19 12:10 151.85

In Kathmandu, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kathmandu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kathmandu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kathmandu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí