Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu, Nepal 🇳🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 96.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:41 263.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -30.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.487 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kathmandu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
80° Đông
18:24
280° Tây
12h 41m -1m 34s 04:22 19:44 04:50 19:16 05:18 18:48 12:03 150.97
2
05:43
81° Đông
18:23
279° Tây
12h 40m -1m 34s 04:22 19:43 04:51 19:15 05:18 18:47 12:03 150.94
3
05:43
81° Đông
18:22
279° Tây
12h 38m -1m 34s 04:23 19:42 04:51 19:13 05:19 18:46 12:03 150.90
4
05:44
82° Đông
18:21
278° Tây
12h 36m -1m 35s 04:23 19:40 04:52 19:12 05:19 18:45 12:02 150.86
5
05:45
82° Đông
18:19
278° Tây
12h 34m -2m 03s 04:24 19:39 04:52 19:11 05:20 18:43 12:02 150.82
6
05:45
82° Đông
18:18
278° Tây
12h 33m -1m 08s 04:25 19:38 04:53 19:10 05:20 18:42 12:02 150.79
7
05:45
83° Đông
18:17
277° Tây
12h 32m -1m 35s 04:25 19:37 04:53 19:09 05:21 18:41 12:01 150.75
8
05:45
83° Đông
18:16
277° Tây
12h 30m -1m 36s 04:26 19:35 04:54 19:07 05:21 18:40 12:01 150.71
9
05:46
84° Đông
18:15
276° Tây
12h 28m -1m 36s 04:26 19:34 04:54 19:06 05:22 18:39 12:01 150.67
10
05:46
84° Đông
18:14
276° Tây
12h 27m -1m 36s 04:27 19:33 04:55 19:05 05:22 18:38 12:00 150.64
11
05:47
84° Đông
18:13
275° Tây
12h 25m -1m 36s 04:28 19:32 04:55 19:04 05:23 18:36 12:00 150.60
12
05:47
85° Đông
18:11
275° Tây
12h 24m -1m 37s 04:28 19:30 04:56 19:03 05:23 18:35 12:00 150.56
13
05:48
85° Đông
18:10
274° Tây
12h 22m -1m 37s 04:29 19:29 04:56 19:01 05:24 18:34 11:59 150.52
14
05:48
86° Đông
18:09
274° Tây
12h 20m -1m 37s 04:29 19:28 04:57 19:00 05:24 18:33 11:59 150.48
15
05:49
86° Đông
18:08
274° Tây
12h 19m -1m 37s 04:30 19:27 04:57 18:59 05:25 18:32 11:59 150.44
16
05:49
87° Đông
18:07
273° Tây
12h 17m -1m 37s 04:30 19:25 04:58 18:58 05:25 18:31 11:58 150.40
17
05:50
87° Đông
18:06
273° Tây
12h 15m -1m 37s 04:31 19:24 04:58 18:57 05:26 18:29 11:58 150.37
18
05:50
88° Đông
18:04
272° Tây
12h 14m -1m 37s 04:31 19:23 04:59 18:55 05:26 18:28 11:57 150.32
19
05:50
88° Đông
18:03
272° Tây
12h 12m -1m 37s 04:32 19:22 04:59 18:54 05:27 18:27 11:57 150.28
20
05:51
88° Đông
18:02
271° Tây
12h 11m -1m 37s 04:32 19:20 05:00 18:53 05:27 18:26 11:57 150.24
21
05:51
89° Đông
18:01
271° Tây
12h 09m -1m 38s 04:33 19:19 05:00 18:52 05:28 18:25 11:56 150.20
22
05:52
89° Đông
18:00
270° Tây
12h 07m -1m 38s 04:34 19:18 05:01 18:51 05:28 18:23 11:56 150.16
23
05:52
90° Đông
17:58
270° Tây
12h 06m -1m 38s 04:34 19:17 05:01 18:49 05:29 18:22 11:56 150.12
24
05:53
90° Đông
17:57
270° Tây
12h 04m -1m 38s 04:35 19:15 05:02 18:48 05:29 18:21 11:55 150.08
25
05:53
91° Đông
17:56
269° Tây
12h 02m -1m 38s 04:35 19:14 05:02 18:47 05:29 18:20 11:55 150.03
26
05:54
91° Đông
17:55
269° Tây
12h 01m -1m 38s 04:36 19:13 05:03 18:46 05:30 18:19 11:55 149.99
27
05:54
91° Đông
17:54
268° Tây
11h 59m -1m 38s 04:36 19:12 05:03 18:45 05:30 18:18 11:54 149.95
28
05:55
92° Đông
17:53
268° Tây
11h 57m -1m 37s 04:37 19:11 05:04 18:43 05:31 18:16 11:54 149.91
29
05:55
92° Đông
17:52
268° Tây
11h 56m -1m 37s 04:37 19:09 05:04 18:42 05:31 18:15 11:54 149.86
30
05:56
93° Đông
17:50
267° Tây
11h 54m -1m 37s 04:38 19:08 05:05 18:41 05:32 18:14 11:53 149.82

In Kathmandu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kathmandu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kathmandu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kathmandu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí