Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kati, Mali 🇲🇱
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 ↑ 109.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 ↑ 250.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 30m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -48.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.861 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kati
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 09s | 04:51 | 20:20 | 05:19 | 19:52 | 05:46 | 19:25 | 12:36 | 152.09 |
| 2 |
06:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 09s | 04:51 | 20:20 | 05:19 | 19:53 | 05:47 | 19:25 | 12:36 | 152.09 |
| 3 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | -0m 10s | 04:52 | 20:20 | 05:20 | 19:53 | 05:47 | 19:25 | 12:36 | 152.09 |
| 4 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 11s | 04:52 | 20:20 | 05:20 | 19:53 | 05:47 | 19:25 | 12:36 | 152.09 |
| 5 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 12s | 04:52 | 20:20 | 05:20 | 19:53 | 05:47 | 19:25 | 12:36 | 152.09 |
| 6 |
06:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 13s | 04:53 | 20:20 | 05:20 | 19:53 | 05:48 | 19:25 | 12:37 | 152.09 |
| 7 |
06:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | -0m 14s | 04:53 | 20:20 | 05:21 | 19:53 | 05:48 | 19:25 | 12:37 | 152.08 |
| 8 |
06:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 15s | 04:53 | 20:20 | 05:21 | 19:53 | 05:48 | 19:25 | 12:37 | 152.08 |
| 9 |
06:12
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 15s | 04:54 | 20:20 | 05:21 | 19:53 | 05:49 | 19:25 | 12:37 | 152.08 |
| 10 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 16s | 04:54 | 20:20 | 05:22 | 19:53 | 05:49 | 19:25 | 12:37 | 152.07 |
| 11 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | -0m 17s | 04:54 | 20:20 | 05:22 | 19:52 | 05:49 | 19:25 | 12:37 | 152.07 |
| 12 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 18s | 04:55 | 20:20 | 05:22 | 19:52 | 05:50 | 19:25 | 12:37 | 152.06 |
| 13 |
06:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 19s | 04:55 | 20:20 | 05:23 | 19:52 | 05:50 | 19:25 | 12:38 | 152.06 |
| 14 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | -0m 19s | 04:56 | 20:20 | 05:23 | 19:52 | 05:50 | 19:25 | 12:38 | 152.06 |
| 15 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -0m 20s | 04:56 | 20:19 | 05:23 | 19:52 | 05:50 | 19:25 | 12:38 | 152.05 |
| 16 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -0m 21s | 04:56 | 20:19 | 05:24 | 19:52 | 05:51 | 19:25 | 12:38 | 152.04 |
| 17 |
06:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 47m | -0m 22s | 04:57 | 20:19 | 05:24 | 19:52 | 05:51 | 19:25 | 12:38 | 152.03 |
| 18 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 22s | 04:57 | 20:19 | 05:24 | 19:51 | 05:51 | 19:25 | 12:38 | 152.03 |
| 19 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 46m | -0m 23s | 04:57 | 20:19 | 05:25 | 19:51 | 05:52 | 19:25 | 12:38 | 152.02 |
| 20 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 24s | 04:58 | 20:18 | 05:25 | 19:51 | 05:52 | 19:24 | 12:38 | 152.01 |
| 21 |
06:15
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 24s | 04:58 | 20:18 | 05:25 | 19:51 | 05:52 | 19:24 | 12:38 | 152.00 |
| 22 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 45m | -0m 25s | 04:59 | 20:18 | 05:26 | 19:51 | 05:52 | 19:24 | 12:38 | 151.99 |
| 23 |
06:16
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 26s | 04:59 | 20:17 | 05:26 | 19:50 | 05:53 | 19:24 | 12:38 | 151.97 |
| 24 |
06:16
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 44m | -0m 26s | 04:59 | 20:17 | 05:26 | 19:50 | 05:53 | 19:23 | 12:38 | 151.96 |
| 25 |
06:16
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 27s | 05:00 | 20:17 | 05:27 | 19:50 | 05:53 | 19:23 | 12:38 | 151.95 |
| 26 |
06:17
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 43m | -0m 27s | 05:00 | 20:16 | 05:27 | 19:49 | 05:54 | 19:23 | 12:38 | 151.93 |
| 27 |
06:17
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 28s | 05:00 | 20:16 | 05:27 | 19:49 | 05:54 | 19:23 | 12:38 | 151.92 |
| 28 |
06:17
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 42m | -0m 29s | 05:01 | 20:16 | 05:28 | 19:49 | 05:54 | 19:22 | 12:38 | 151.90 |
| 29 |
06:17
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 29s | 05:01 | 20:15 | 05:28 | 19:48 | 05:54 | 19:22 | 12:38 | 151.88 |
| 30 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 41m | -0m 30s | 05:02 | 20:15 | 05:28 | 19:48 | 05:55 | 19:22 | 12:38 | 151.86 |
| 31 |
06:18
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 40m | -0m 30s | 05:02 | 20:14 | 05:29 | 19:48 | 05:55 | 19:21 | 12:38 | 151.85 |
|
All times are in local time for Kati. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kati, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 02 to 16.