Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Katihar, Ấn Độ 🇮🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 45m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 29.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.733 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Katihar

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
115° SE
17:00
245° W
10h 34m +0m 21s 05:04 18:22 05:32 17:54 06:00 17:26 11:43 147.11
2
06:26
115° SE
17:01
245° W
10h 34m +0m 23s 05:04 18:23 05:32 17:55 06:00 17:26 11:43 147.10
3
06:26
115° SE
17:01
245° W
10h 35m +0m 25s 05:04 18:23 05:32 17:55 06:01 17:27 11:44 147.10
4
06:26
115° SE
17:02
245° W
10h 35m +0m 27s 05:05 18:24 05:33 17:56 06:01 17:28 11:44 147.10
5
06:27
115° SE
17:03
245° W
10h 36m +0m 29s 05:05 18:25 05:33 17:57 06:01 17:28 11:45 147.10
6
06:27
115° SE
17:04
245° W
10h 36m +0m 31s 05:05 18:25 05:33 17:57 06:01 17:29 11:45 147.10
7
06:27
114° SE
17:04
246° W
10h 37m +0m 33s 05:05 18:26 05:33 17:58 06:01 17:30 11:45 147.11
8
06:27
114° SE
17:05
246° W
10h 37m +0m 35s 05:05 18:26 05:33 17:59 06:02 17:30 11:46 147.11
9
06:27
114° SE
17:06
246° W
10h 38m +0m 37s 05:06 18:27 05:34 17:59 06:02 17:31 11:46 147.11
10
06:27
114° SE
17:06
246° W
10h 39m +0m 39s 05:06 18:28 05:34 18:00 06:02 17:32 11:47 147.12
11
06:27
114° SE
17:07
246° W
10h 39m +0m 41s 05:06 18:28 05:34 18:01 06:02 17:32 11:47 147.12
12
06:27
114° SE
17:08
246° W
10h 40m +0m 42s 05:06 18:29 05:34 18:01 06:02 17:33 11:47 147.13
13
06:27
114° SE
17:09
247° W
10h 41m +0m 44s 05:06 18:30 05:34 18:02 06:02 17:34 11:48 147.13
14
06:27
113° SE
17:09
247° W
10h 42m +0m 46s 05:06 18:30 05:34 18:03 06:02 17:35 11:48 147.14
15
06:27
113° SE
17:10
247° W
10h 42m +0m 47s 05:06 18:31 05:34 18:03 06:02 17:35 11:49 147.15
16
06:27
113° SE
17:11
247° W
10h 43m +0m 49s 05:06 18:32 05:34 18:04 06:02 17:36 11:49 147.16
17
06:27
113° SE
17:12
247° W
10h 44m +0m 51s 05:06 18:32 05:34 18:05 06:02 17:37 11:49 147.17
18
06:27
112° SE
17:12
248° W
10h 45m +0m 52s 05:06 18:33 05:34 18:05 06:02 17:38 11:50 147.18
19
06:27
112° SE
17:13
248° W
10h 46m +0m 54s 05:06 18:34 05:34 18:06 06:02 17:38 11:50 147.19
20
06:27
112° SE
17:14
248° W
10h 47m +0m 55s 05:06 18:34 05:34 18:07 06:02 17:39 11:50 147.21
21
06:27
112° SE
17:15
248° W
10h 48m +0m 57s 05:06 18:35 05:34 18:07 06:02 17:40 11:50 147.22
22
06:26
112° SE
17:16
249° W
10h 49m +0m 58s 05:06 18:36 05:34 18:08 06:01 17:40 11:51 147.24
23
06:26
111° SE
17:16
249° W
10h 50m +1m 00s 05:06 18:36 05:33 18:09 06:01 17:41 11:51 147.25
24
06:26
111° SE
17:17
249° W
10h 51m +1m 01s 05:06 18:37 05:33 18:10 06:01 17:42 11:51 147.27
25
06:26
111° SE
17:18
249° W
10h 52m +1m 02s 05:06 18:38 05:33 18:10 06:01 17:43 11:51 147.28
26
06:25
110° SE
17:19
250° W
10h 53m +1m 03s 05:06 18:38 05:33 18:11 06:00 17:43 11:52 147.30
27
06:25
110° SE
17:19
250° W
10h 54m +1m 05s 05:05 18:39 05:33 18:12 06:00 17:44 11:52 147.32
28
06:25
110° SE
17:20
250° W
10h 55m +1m 06s 05:05 18:40 05:32 18:12 06:00 17:45 11:52 147.34
29
06:24
110° SE
17:21
251° W
10h 56m +1m 07s 05:05 18:40 05:32 18:13 06:00 17:45 11:52 147.36
30
06:24
109° SE
17:22
251° W
10h 57m +1m 08s 05:05 18:41 05:32 18:14 05:59 17:46 11:52 147.38
31
06:23
109° SE
17:22
251° W
10h 59m +1m 09s 05:04 18:41 05:31 18:14 05:59 17:47 11:53 147.40

In Katihar, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Katihar

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Katihar

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Katihar

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ấn Độ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí