Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Katihar, Ấn Độ 🇮🇳
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 53m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -12.81°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.974 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Katihar
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:52
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 18s | 03:22 | 20:04 | 03:55 | 19:31 | 04:26 | 19:00 | 11:43 | 152.09 |
| 2 |
04:52
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 20s | 03:23 | 20:04 | 03:55 | 19:31 | 04:26 | 19:00 | 11:43 | 152.09 |
| 3 |
04:53
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -0m 22s | 03:23 | 20:04 | 03:56 | 19:31 | 04:27 | 19:00 | 11:43 | 152.09 |
| 4 |
04:53
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -0m 24s | 03:24 | 20:04 | 03:56 | 19:31 | 04:27 | 19:00 | 11:44 | 152.09 |
| 5 |
04:54
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -0m 26s | 03:24 | 20:03 | 03:57 | 19:31 | 04:27 | 19:00 | 11:44 | 152.09 |
| 6 |
04:54
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -0m 27s | 03:25 | 20:03 | 03:57 | 19:31 | 04:28 | 19:00 | 11:44 | 152.09 |
| 7 |
04:54
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -0m 29s | 03:25 | 20:03 | 03:57 | 19:31 | 04:28 | 19:00 | 11:44 | 152.08 |
| 8 |
04:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -0m 31s | 03:26 | 20:03 | 03:58 | 19:31 | 04:29 | 19:00 | 11:44 | 152.08 |
| 9 |
04:55
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -0m 33s | 03:26 | 20:02 | 03:58 | 19:30 | 04:29 | 19:00 | 11:44 | 152.08 |
| 10 |
04:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -0m 34s | 03:27 | 20:02 | 03:59 | 19:30 | 04:30 | 19:00 | 11:45 | 152.07 |
| 11 |
04:56
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | -0m 36s | 03:27 | 20:02 | 03:59 | 19:30 | 04:30 | 18:59 | 11:45 | 152.07 |
| 12 |
04:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -0m 38s | 03:28 | 20:02 | 04:00 | 19:30 | 04:31 | 18:59 | 11:45 | 152.07 |
| 13 |
04:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -0m 39s | 03:29 | 20:01 | 04:01 | 19:29 | 04:31 | 18:59 | 11:45 | 152.06 |
| 14 |
04:57
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -0m 41s | 03:29 | 20:01 | 04:01 | 19:29 | 04:31 | 18:59 | 11:45 | 152.06 |
| 15 |
04:58
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -0m 43s | 03:30 | 20:00 | 04:02 | 19:29 | 04:32 | 18:58 | 11:45 | 152.05 |
| 16 |
04:58
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -0m 44s | 03:30 | 20:00 | 04:02 | 19:28 | 04:32 | 18:58 | 11:45 | 152.04 |
| 17 |
04:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:32
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 46s | 03:31 | 19:59 | 04:03 | 19:28 | 04:33 | 18:58 | 11:45 | 152.04 |
| 18 |
04:59
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -0m 47s | 03:32 | 19:59 | 04:03 | 19:27 | 04:34 | 18:57 | 11:45 | 152.03 |
| 19 |
05:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | -0m 49s | 03:32 | 19:58 | 04:04 | 19:27 | 04:34 | 18:57 | 11:46 | 152.02 |
| 20 |
05:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | -0m 50s | 03:33 | 19:58 | 04:04 | 19:26 | 04:35 | 18:56 | 11:46 | 152.01 |
| 21 |
05:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -0m 52s | 03:34 | 19:57 | 04:05 | 19:26 | 04:35 | 18:56 | 11:46 | 152.00 |
| 22 |
05:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -0m 53s | 03:34 | 19:57 | 04:06 | 19:25 | 04:36 | 18:56 | 11:46 | 151.99 |
| 23 |
05:02
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | -0m 54s | 03:35 | 19:56 | 04:06 | 19:25 | 04:36 | 18:55 | 11:46 | 151.98 |
| 24 |
05:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -0m 56s | 03:36 | 19:55 | 04:07 | 19:24 | 04:37 | 18:55 | 11:46 | 151.96 |
| 25 |
05:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -0m 57s | 03:36 | 19:55 | 04:07 | 19:24 | 04:37 | 18:54 | 11:46 | 151.95 |
| 26 |
05:03
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | -0m 58s | 03:37 | 19:54 | 04:08 | 19:23 | 04:38 | 18:53 | 11:46 | 151.94 |
| 27 |
05:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | -0m 59s | 03:38 | 19:53 | 04:09 | 19:22 | 04:38 | 18:53 | 11:46 | 151.92 |
| 28 |
05:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:27
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -1m 01s | 03:39 | 19:52 | 04:09 | 19:22 | 04:39 | 18:52 | 11:46 | 151.90 |
| 29 |
05:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | -1m 02s | 03:39 | 19:52 | 04:10 | 19:21 | 04:39 | 18:52 | 11:46 | 151.89 |
| 30 |
05:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | -1m 03s | 03:40 | 19:51 | 04:11 | 19:20 | 04:40 | 18:51 | 11:46 | 151.87 |
| 31 |
05:06
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:25
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | -1m 04s | 03:41 | 19:50 | 04:11 | 19:20 | 04:40 | 18:50 | 11:46 | 151.85 |
|
All times are in local time for Katihar. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Katihar, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 09.