Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 243.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -16.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.757 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
94° Đông
18:17
266° Tây
11h 45m -2m 35s 05:00 19:47 05:32 19:15 06:03 18:44 12:24 149.77
2
06:32
94° Đông
18:15
266° Tây
11h 43m -2m 35s 05:02 19:45 05:33 19:14 06:04 18:43 12:24 149.73
3
06:33
95° Đông
18:13
265° Tây
11h 40m -2m 35s 05:03 19:44 05:34 19:12 06:05 18:41 12:24 149.69
4
06:34
95° Đông
18:12
265° Tây
11h 38m -2m 35s 05:04 19:42 05:35 19:10 06:06 18:39 12:23 149.64
5
06:35
96° Đông
18:10
264° Tây
11h 35m -2m 35s 05:05 19:40 05:36 19:09 06:07 18:38 12:23 149.60
6
06:36
96° Đông
18:09
264° Tây
11h 32m -2m 35s 05:06 19:39 05:37 19:07 06:08 18:36 12:23 149.56
7
06:37
97° Đông
18:07
263° Tây
11h 30m -2m 34s 05:07 19:37 05:38 19:06 06:09 18:35 12:22 149.51
8
06:38
97° Đông
18:05
263° Tây
11h 27m -2m 34s 05:08 19:35 05:39 19:04 06:10 18:33 12:22 149.47
9
06:39
98° Đông
18:04
262° Tây
11h 25m -2m 34s 05:09 19:34 05:40 19:03 06:11 18:32 12:22 149.43
10
06:40
98° Đông
18:02
262° Tây
11h 22m -2m 33s 05:10 19:32 05:41 19:01 06:12 18:30 12:21 149.39
11
06:41
99° Đông
18:01
261° Tây
11h 20m -2m 33s 05:11 19:31 05:42 19:00 06:13 18:28 12:21 149.34
12
06:42
99° Đông
17:59
261° Tây
11h 17m -2m 33s 05:12 19:29 05:43 18:58 06:14 18:27 12:21 149.30
13
06:43
100° Đông
17:58
260° Tây
11h 14m -2m 32s 05:13 19:28 05:44 18:57 06:15 18:25 12:21 149.26
14
06:44
100° Đông
17:56
260° Tây
11h 12m -2m 32s 05:14 19:26 05:45 18:55 06:16 18:24 12:20 149.22
15
06:45
100° Đông
17:55
259° Tây
11h 09m -2m 31s 05:15 19:25 05:46 18:54 06:17 18:23 12:20 149.18
16
06:46
101° Đông
17:53
259° Tây
11h 07m -2m 31s 05:16 19:24 05:47 18:52 06:18 18:21 12:20 149.14
17
06:47
102° Đông Đông Nam
17:52
258° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 31s 05:17 19:22 05:48 18:51 06:19 18:20 12:20 149.09
18
06:48
102° Đông Đông Nam
17:50
258° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 30s 05:18 19:21 05:49 18:50 06:20 18:18 12:20 149.05
19
06:49
102° Đông Đông Nam
17:49
257° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 29s 05:19 19:19 05:50 18:48 06:21 18:17 12:19 149.01
20
06:50
103° Đông Đông Nam
17:48
257° Tây Tây Nam
10h 57m -2m 29s 05:20 19:18 05:51 18:47 06:22 18:15 12:19 148.97
21
06:51
103° Đông Đông Nam
17:46
256° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 28s 05:21 19:17 05:52 18:45 06:23 18:14 12:19 148.93
22
06:52
104° Đông Đông Nam
17:45
256° Tây Tây Nam
10h 52m -2m 27s 05:22 19:15 05:53 18:44 06:24 18:13 12:19 148.89
23
06:53
104° Đông Đông Nam
17:43
256° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 27s 05:23 19:14 05:54 18:43 06:25 18:11 12:19 148.85
24
06:55
105° Đông Đông Nam
17:42
255° Tây Tây Nam
10h 47m -2m 26s 05:24 19:13 05:55 18:42 06:26 18:10 12:19 148.81
25
06:56
105° Đông Đông Nam
17:41
255° Tây Tây Nam
10h 45m -2m 25s 05:25 19:12 05:56 18:40 06:27 18:09 12:18 148.76
26
06:57
106° Đông Đông Nam
17:39
254° Tây Tây Nam
10h 42m -2m 24s 05:26 19:10 05:57 18:39 06:28 18:08 12:18 148.72
27
06:58
106° Đông Đông Nam
17:38
254° Tây Tây Nam
10h 40m -2m 23s 05:27 19:09 05:58 18:38 06:30 18:06 12:18 148.68
28
06:59
107° Đông Đông Nam
17:37
253° Tây Tây Nam
10h 37m -2m 23s 05:28 19:08 05:59 18:37 06:31 18:05 12:18 148.64
29
07:00
107° Đông Đông Nam
17:36
253° Tây Tây Nam
10h 35m -2m 22s 05:29 19:07 06:00 18:36 06:32 18:04 12:18 148.60
30
07:01
108° Đông Đông Nam
17:34
252° Tây Tây Nam
10h 33m -2m 21s 05:30 19:06 06:01 18:34 06:33 18:03 12:18 148.56
31
07:02
108° Đông Đông Nam
17:33
252° Tây Tây Nam
10h 30m -2m 20s 05:31 19:05 06:02 18:33 06:34 18:02 12:18 148.52

In Kattaqo’rg’on, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kattaqo’rg’on

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kattaqo’rg’on

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kattaqo’rg’on

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí