Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:29 116.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 243.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 44m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -54.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.747 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:03
108° Đông Đông Nam
17:32
252° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 18s 05:32 19:04 06:03 18:32 06:35 18:01 12:18 148.48
2
07:05
109° Đông Đông Nam
17:31
251° Tây Tây Nam
10h 26m -2m 17s 05:33 19:03 06:04 18:31 06:36 17:59 12:18 148.44
3
07:06
109° Đông Đông Nam
17:30
251° Tây Tây Nam
10h 23m -2m 16s 05:34 19:02 06:05 18:30 06:37 17:58 12:18 148.40
4
07:07
110° Đông Đông Nam
17:29
250° Tây Tây Nam
10h 21m -2m 15s 05:35 19:01 06:06 18:29 06:38 17:57 12:18 148.36
5
07:08
110° Đông Đông Nam
17:27
250° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 13s 05:36 19:00 06:07 18:28 06:39 17:56 12:18 148.33
6
07:09
110° Đông Đông Nam
17:26
250° Tây Tây Nam
10h 17m -2m 12s 05:37 18:59 06:08 18:27 06:40 17:55 12:18 148.29
7
07:10
111° Đông Đông Nam
17:25
249° Tây Tây Nam
10h 15m -2m 11s 05:38 18:58 06:09 18:26 06:41 17:54 12:18 148.25
8
07:11
111° Đông Đông Nam
17:24
249° Tây Tây Nam
10h 12m -2m 09s 05:39 18:57 06:10 18:25 06:42 17:53 12:18 148.22
9
07:13
112° Đông Đông Nam
17:23
248° Tây Tây Nam
10h 10m -2m 07s 05:40 18:56 06:11 18:25 06:43 17:52 12:18 148.18
10
07:14
112° Đông Đông Nam
17:22
248° Tây Tây Nam
10h 08m -2m 06s 05:41 18:56 06:12 18:24 06:45 17:52 12:18 148.15
11
07:15
112° Đông Đông Nam
17:21
248° Tây Tây Nam
10h 06m -2m 04s 05:42 18:55 06:13 18:23 06:46 17:51 12:18 148.11
12
07:16
113° Đông Đông Nam
17:21
247° Tây Tây Nam
10h 04m -2m 02s 05:43 18:54 06:14 18:22 06:47 17:50 12:18 148.08
13
07:17
113° Đông Đông Nam
17:20
247° Tây Tây Nam
10h 02m -2m 01s 05:44 18:53 06:15 18:21 06:48 17:49 12:19 148.05
14
07:18
113° Đông Đông Nam
17:19
246° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 59s 05:45 18:53 06:16 18:21 06:49 17:48 12:19 148.01
15
07:20
114° Đông Đông Nam
17:18
246° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 57s 05:45 18:52 06:17 18:20 06:50 17:48 12:19 147.98
16
07:21
114° Đông Đông Nam
17:17
246° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 55s 05:46 18:51 06:18 18:19 06:51 17:47 12:19 147.95
17
07:22
114° Đông Đông Nam
17:17
246° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 53s 05:47 18:51 06:19 18:19 06:52 17:46 12:19 147.92
18
07:23
115° Đông Đông Nam
17:16
245° Tây Tây Nam
9h 52m -1m 50s 05:48 18:50 06:20 18:18 06:53 17:46 12:20 147.89
19
07:24
115° Đông Đông Nam
17:15
245° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 48s 05:49 18:50 06:21 18:18 06:54 17:45 12:20 147.85
20
07:25
115° Đông Đông Nam
17:15
244° Tây Tây Nam
9h 49m -1m 46s 05:50 18:49 06:22 18:17 06:55 17:44 12:20 147.82
21
07:26
116° Đông Đông Nam
17:14
244° Tây Tây Nam
9h 47m -1m 43s 05:51 18:49 06:23 18:17 06:56 17:44 12:20 147.79
22
07:27
116° Đông Đông Nam
17:13
244° Tây Tây Nam
9h 45m -1m 41s 05:52 18:48 06:24 18:16 06:57 17:43 12:20 147.76
23
07:29
116° Đông Đông Nam
17:13
244° Tây Tây Nam
9h 44m -1m 38s 05:53 18:48 06:25 18:16 06:58 17:43 12:21 147.74
24
07:30
116° Đông Đông Nam
17:12
243° Tây Tây Nam
9h 42m -1m 36s 05:54 18:48 06:26 18:15 06:59 17:42 12:21 147.71
25
07:31
117° Đông Đông Nam
17:12
243° Tây Tây Nam
9h 41m -1m 33s 05:55 18:47 06:27 18:15 07:01 17:42 12:21 147.68
26
07:32
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 39m -1m 30s 05:56 18:47 06:28 18:15 07:02 17:42 12:22 147.65
27
07:33
117° Đông Đông Nam
17:11
243° Tây Tây Nam
9h 38m -1m 27s 05:57 18:47 06:29 18:14 07:03 17:41 12:22 147.62
28
07:34
118° Đông Đông Nam
17:11
242° Tây Tây Nam
9h 36m -1m 25s 05:58 18:47 06:30 18:14 07:04 17:41 12:22 147.59
29
07:35
118° Đông Đông Nam
17:10
242° Tây Tây Nam
9h 35m -1m 22s 05:59 18:46 06:31 18:14 07:05 17:41 12:23 147.57
30
07:36
118° Đông Đông Nam
17:10
242° Tây Tây Nam
9h 34m -1m 19s 06:00 18:46 06:32 18:14 07:05 17:40 12:23 147.54

In Kattaqo’rg’on, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kattaqo’rg’on

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kattaqo’rg’on

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kattaqo’rg’on

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí