Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:26 115.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 244.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 47m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 15.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.798 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:29
291° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 15s 03:52 21:13 04:30 20:34 05:05 19:59 12:32 150.73
2
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:30
291° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 14s 03:50 21:14 04:28 20:35 05:04 20:00 12:31 150.77
3
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:31
292° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 12s 03:48 21:16 04:27 20:37 05:03 20:01 12:31 150.81
4
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:32
292° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 11s 03:46 21:17 04:25 20:38 05:01 20:02 12:31 150.84
5
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:33
292° Tây Tây Bắc
14h 02m +2m 10s 03:45 21:19 04:24 20:39 05:00 20:03 12:31 150.88
6
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:34
293° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 08s 03:43 21:20 04:23 20:40 04:58 20:04 12:31 150.91
7
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:35
293° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 07s 03:41 21:22 04:21 20:42 04:58 20:05 12:31 150.95
8
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:36
294° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 05s 03:40 21:23 04:20 20:43 04:56 20:06 12:31 150.98
9
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:37
294° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 03s 03:38 21:25 04:18 20:44 04:55 20:07 12:31 151.02
10
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:38
294° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 02s 03:37 21:26 04:17 20:45 04:54 20:08 12:31 151.05
11
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:39
294° Tây Tây Bắc
14h 14m +2m 00s 03:35 21:28 04:16 20:47 04:53 20:09 12:31 151.09
12
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:40
295° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 58s 03:34 21:29 04:15 20:48 04:52 20:11 12:31 151.12
13
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:40
295° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 56s 03:32 21:31 04:13 20:49 04:51 20:12 12:31 151.15
14
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:41
296° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 54s 03:31 21:32 04:12 20:50 04:50 20:13 12:31 151.19
15
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:42
296° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 52s 03:29 21:33 04:11 20:51 04:49 20:14 12:31 151.22
16
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:43
296° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 50s 03:28 21:35 04:10 20:53 04:48 20:15 12:31 151.25
17
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:44
296° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 48s 03:26 21:36 04:09 20:54 04:47 20:16 12:31 151.28
18
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:45
297° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 46s 03:25 21:38 04:08 20:55 04:46 20:17 12:31 151.31
19
05:16
63° Đông Đông Bắc
19:46
297° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 43s 03:24 21:39 04:06 20:56 04:45 20:18 12:31 151.34
20
05:15
63° Đông Đông Bắc
19:47
297° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 41s 03:22 21:41 04:05 20:57 04:44 20:19 12:31 151.38
21
05:15
62° Đông Đông Bắc
19:48
298° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 39s 03:21 21:42 04:04 20:58 04:43 20:20 12:31 151.41
22
05:14
62° Đông Đông Bắc
19:49
298° Tây Tây Bắc
14h 34m +1m 36s 03:20 21:43 04:03 21:00 04:42 20:21 12:31 151.44
23
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 34s 03:19 21:45 04:02 21:01 04:41 20:22 12:31 151.47
24
05:13
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 37m +1m 31s 03:17 21:46 04:02 21:02 04:41 20:23 12:31 151.49
25
05:12
62° Đông Đông Bắc
19:51
299° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 29s 03:16 21:47 04:01 21:03 04:40 20:23 12:31 151.52
26
05:11
61° Đông Đông Bắc
19:52
299° Tây Tây Bắc
14h 40m +1m 26s 03:15 21:49 04:00 21:04 04:39 20:24 12:31 151.55
27
05:11
61° Đông Đông Bắc
19:53
299° Tây Tây Bắc
14h 42m +1m 23s 03:14 21:50 03:59 21:05 04:38 20:25 12:32 151.57
28
05:10
61° Đông Đông Bắc
19:54
299° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 20s 03:13 21:51 03:58 21:06 04:38 20:26 12:32 151.60
29
05:10
60° Đông Đông Bắc
19:54
300° Tây Tây Bắc
14h 44m +1m 18s 03:12 21:52 03:57 21:07 04:37 20:27 12:32 151.62
30
05:09
60° Đông Đông Bắc
19:55
300° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 15s 03:11 21:54 03:57 21:08 04:37 20:28 12:32 151.65
31
05:09
60° Đông Đông Bắc
19:56
300° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 12s 03:10 21:55 03:56 21:09 04:36 20:29 12:32 151.67

In Kattaqo’rg’on, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kattaqo’rg’on

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kattaqo’rg’on

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kattaqo’rg’on

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí