Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on, Uzbekistan 🇺🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 ↑ 116.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 ↑ 243.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 45m
Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -46.35°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.775 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kattaqo’rg’on
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 09s | 03:09 | 21:56 | 03:55 | 21:10 | 04:36 | 20:29 | 12:32 | 151.69 |
| 2 |
05:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 06s | 03:09 | 21:57 | 03:55 | 21:11 | 04:35 | 20:30 | 12:32 | 151.72 |
| 3 |
05:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 03s | 03:08 | 21:58 | 03:54 | 21:11 | 04:35 | 20:31 | 12:33 | 151.74 |
| 4 |
05:07
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +0m 59s | 03:07 | 21:59 | 03:54 | 21:12 | 04:34 | 20:32 | 12:33 | 151.76 |
| 5 |
05:07
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +0m 56s | 03:06 | 22:00 | 03:53 | 21:13 | 04:34 | 20:32 | 12:33 | 151.78 |
| 6 |
05:07
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +0m 53s | 03:06 | 22:01 | 03:53 | 21:14 | 04:34 | 20:33 | 12:33 | 151.80 |
| 7 |
05:06
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +0m 50s | 03:05 | 22:02 | 03:52 | 21:15 | 04:33 | 20:34 | 12:33 | 151.81 |
| 8 |
05:06
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +0m 46s | 03:05 | 22:03 | 03:52 | 21:15 | 04:33 | 20:34 | 12:33 | 151.83 |
| 9 |
05:06
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +0m 43s | 03:04 | 22:04 | 03:52 | 21:16 | 04:33 | 20:35 | 12:34 | 151.85 |
| 10 |
05:06
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +0m 39s | 03:04 | 22:04 | 03:52 | 21:17 | 04:33 | 20:35 | 12:34 | 151.87 |
| 11 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 36s | 03:03 | 22:05 | 03:51 | 21:17 | 04:32 | 20:36 | 12:34 | 151.88 |
| 12 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 33s | 03:03 | 22:06 | 03:51 | 21:18 | 04:32 | 20:37 | 12:34 | 151.90 |
| 13 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 29s | 03:03 | 22:06 | 03:51 | 21:18 | 04:32 | 20:37 | 12:34 | 151.92 |
| 14 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 26s | 03:03 | 22:07 | 03:51 | 21:19 | 04:32 | 20:37 | 12:35 | 151.93 |
| 15 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 22s | 03:03 | 22:08 | 03:51 | 21:19 | 04:32 | 20:38 | 12:35 | 151.95 |
| 16 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 18s | 03:02 | 22:08 | 03:51 | 21:20 | 04:32 | 20:38 | 12:35 | 151.96 |
| 17 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 15s | 03:02 | 22:08 | 03:51 | 21:20 | 04:32 | 20:39 | 12:35 | 151.98 |
| 18 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 11s | 03:02 | 22:09 | 03:51 | 21:20 | 04:32 | 20:39 | 12:36 | 151.99 |
| 19 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 08s | 03:03 | 22:09 | 03:51 | 21:21 | 04:32 | 20:39 | 12:36 | 152.00 |
| 20 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 04s | 03:03 | 22:09 | 03:51 | 21:21 | 04:33 | 20:39 | 12:36 | 152.01 |
| 21 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 01s | 03:03 | 22:10 | 03:51 | 21:21 | 04:33 | 20:40 | 12:36 | 152.02 |
| 22 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 02s | 03:03 | 22:10 | 03:52 | 21:21 | 04:33 | 20:40 | 12:36 | 152.03 |
| 23 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 06s | 03:03 | 22:10 | 03:52 | 21:21 | 04:33 | 20:40 | 12:37 | 152.04 |
| 24 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 09s | 03:04 | 22:10 | 03:52 | 21:22 | 04:34 | 20:40 | 12:37 | 152.05 |
| 25 |
05:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 13s | 03:04 | 22:10 | 03:53 | 21:22 | 04:34 | 20:40 | 12:37 | 152.06 |
| 26 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 16s | 03:05 | 22:10 | 03:53 | 21:22 | 04:34 | 20:40 | 12:37 | 152.07 |
| 27 |
05:08
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -0m 20s | 03:05 | 22:10 | 03:53 | 21:22 | 04:35 | 20:40 | 12:37 | 152.07 |
| 28 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -0m 24s | 03:06 | 22:10 | 03:54 | 21:21 | 04:35 | 20:40 | 12:38 | 152.08 |
| 29 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -0m 27s | 03:06 | 22:09 | 03:54 | 21:21 | 04:36 | 20:40 | 12:38 | 152.08 |
| 30 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -0m 30s | 03:07 | 22:09 | 03:55 | 21:21 | 04:36 | 20:40 | 12:38 | 152.08 |
|
All times are in local time for Kattaqo’rg’on. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kattaqo’rg’on, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.