Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:35 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 19m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
95° E
17:18
265° W
11h 31m -4m 34s 03:41 19:23 04:26 18:38 05:09 17:55 11:33 149.77
2
05:48
95° E
17:15
264° W
11h 27m -4m 34s 03:43 19:20 04:28 18:36 05:11 17:53 11:32 149.73
3
05:50
96° E
17:13
264° W
11h 22m -4m 34s 03:45 19:17 04:30 18:33 05:13 17:50 11:32 149.68
4
05:52
97° E
17:10
263° W
11h 17m -4m 34s 03:48 19:14 04:32 18:30 05:15 17:48 11:32 149.64
5
05:54
97° E
17:08
262° W
11h 13m -4m 34s 03:50 19:11 04:34 18:28 05:17 17:45 11:32 149.60
6
05:56
98° E
17:05
262° W
11h 08m -4m 33s 03:52 19:09 04:36 18:25 05:19 17:43 11:31 149.55
7
05:58
99° E
17:02
261° W
11h 04m -4m 33s 03:54 19:06 04:38 18:23 05:20 17:40 11:31 149.51
8
06:00
99° E
17:00
260° W
10h 59m -4m 33s 03:56 19:03 04:40 18:20 05:22 17:37 11:31 149.47
9
06:02
100° E
16:57
260° W
10h 55m -4m 33s 03:58 19:01 04:42 18:17 05:24 17:35 11:30 149.43
10
06:04
101° E
16:55
259° W
10h 50m -4m 33s 04:00 18:58 04:44 18:15 05:26 17:33 11:30 149.38
11
06:06
102° ESE
16:52
258° WSW
10h 46m -4m 32s 04:02 18:56 04:46 18:12 05:28 17:30 11:30 149.34
12
06:08
102° ESE
16:50
258° WSW
10h 41m -4m 32s 04:04 18:53 04:48 18:10 05:30 17:28 11:30 149.30
13
06:10
103° ESE
16:47
257° WSW
10h 37m -4m 32s 04:06 18:51 04:50 18:08 05:32 17:25 11:29 149.26
14
06:12
104° ESE
16:45
256° WSW
10h 32m -4m 31s 04:08 18:48 04:52 18:05 05:34 17:23 11:29 149.22
15
06:14
104° ESE
16:42
256° WSW
10h 27m -4m 31s 04:10 18:46 04:54 18:03 05:36 17:20 11:29 149.18
16
06:16
105° ESE
16:40
255° WSW
10h 23m -4m 30s 04:12 18:43 04:55 18:00 05:38 17:18 11:29 149.13
17
06:18
106° ESE
16:37
254° WSW
10h 18m -4m 30s 04:14 18:41 04:57 17:58 05:40 17:16 11:28 149.09
18
06:20
106° ESE
16:35
254° WSW
10h 14m -4m 29s 04:16 18:39 04:59 17:56 05:42 17:13 11:28 149.05
19
06:22
107° ESE
16:32
253° WSW
10h 09m -4m 29s 04:18 18:36 05:01 17:54 05:44 17:11 11:28 149.01
20
06:25
108° ESE
16:30
252° WSW
10h 05m -4m 28s 04:20 18:34 05:03 17:51 05:46 17:09 11:28 148.97
21
06:27
108° ESE
16:28
252° WSW
10h 01m -4m 27s 04:22 18:32 05:05 17:49 05:48 17:06 11:28 148.93
22
06:29
109° ESE
16:25
251° WSW
9h 56m -4m 27s 04:24 18:29 05:07 17:47 05:50 17:04 11:27 148.89
23
06:31
110° ESE
16:23
250° WSW
9h 52m -4m 26s 04:26 18:27 05:09 17:45 05:52 17:02 11:27 148.84
24
06:33
110° ESE
16:21
250° WSW
9h 47m -4m 25s 04:28 18:25 05:11 17:42 05:54 17:00 11:27 148.80
25
06:35
111° ESE
16:18
249° WSW
9h 43m -4m 24s 04:30 18:23 05:13 17:40 05:56 16:57 11:27 148.76
26
06:37
111° ESE
16:16
248° WSW
9h 38m -4m 23s 04:32 18:21 05:15 17:38 05:58 16:55 11:27 148.72
27
06:39
112° ESE
16:14
248° WSW
9h 34m -4m 22s 04:34 18:19 05:16 17:36 06:00 16:53 11:27 148.68
28
06:41
113° ESE
16:11
247° WSW
9h 30m -4m 21s 04:36 18:17 05:18 17:34 06:02 16:51 11:27 148.64
29
06:43
113° ESE
16:09
246° WSW
9h 25m -4m 20s 04:37 18:15 05:20 17:32 06:04 16:49 11:27 148.60
30
06:45
114° ESE
16:07
246° WSW
9h 21m -4m 19s 04:39 18:13 05:22 17:30 06:06 16:47 11:27 148.56
31
06:48
114° ESE
16:05
245° WSW
9h 17m -4m 17s 04:41 18:11 05:24 17:28 06:08 16:45 11:27 148.52

In Kazan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí