Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:33 68.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 290.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 24m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:37
120° ESE
16:17
240° WSW
8h 39m +4m 01s 05:28 18:26 06:11 17:43 06:56 16:58 11:57 147.42
2
07:35
120° ESE
16:19
241° WSW
8h 43m +4m 03s 05:27 18:28 06:10 17:45 06:54 17:00 11:57 147.44
3
07:33
119° ESE
16:21
241° WSW
8h 47m +4m 06s 05:25 18:30 06:08 17:47 06:52 17:02 11:57 147.46
4
07:31
118° ESE
16:23
242° WSW
8h 51m +4m 08s 05:23 18:31 06:06 17:49 06:50 17:04 11:57 147.48
5
07:29
118° ESE
16:25
242° WSW
8h 56m +4m 10s 05:22 18:33 06:05 17:50 06:49 17:06 11:57 147.50
6
07:27
117° ESE
16:28
243° WSW
9h 00m +4m 12s 05:20 18:35 06:03 17:52 06:47 17:08 11:57 147.53
7
07:25
117° ESE
16:30
244° WSW
9h 04m +4m 14s 05:18 18:37 06:01 17:54 06:45 17:10 11:57 147.55
8
07:23
116° ESE
16:32
244° WSW
9h 08m +4m 16s 05:16 18:39 05:59 17:56 06:43 17:12 11:57 147.58
9
07:21
115° ESE
16:34
245° WSW
9h 13m +4m 18s 05:15 18:41 05:57 17:58 06:41 17:14 11:57 147.60
10
07:19
115° ESE
16:36
246° WSW
9h 17m +4m 19s 05:13 18:43 05:56 18:00 06:39 17:16 11:57 147.63
11
07:17
114° ESE
16:39
246° WSW
9h 21m +4m 21s 05:11 18:45 05:54 18:02 06:37 17:18 11:57 147.65
12
07:15
114° ESE
16:41
247° WSW
9h 26m +4m 22s 05:09 18:47 05:52 18:04 06:35 17:20 11:57 147.68
13
07:12
113° ESE
16:43
247° WSW
9h 30m +4m 23s 05:07 18:49 05:50 18:06 06:33 17:23 11:57 147.71
14
07:10
112° ESE
16:45
248° WSW
9h 34m +4m 25s 05:05 18:50 05:48 18:08 06:31 17:25 11:57 147.74
15
07:08
112° ESE
16:47
249° WSW
9h 39m +4m 26s 05:03 18:52 05:46 18:10 06:29 17:27 11:57 147.77
16
07:06
111° ESE
16:49
249° WSW
9h 43m +4m 27s 05:01 18:54 05:44 18:12 06:26 17:29 11:57 147.80
17
07:03
110° ESE
16:52
250° WSW
9h 48m +4m 28s 04:59 18:56 05:41 18:14 06:24 17:31 11:57 147.83
18
07:01
110° ESE
16:54
251° WSW
9h 52m +4m 29s 04:57 18:58 05:39 18:16 06:22 17:33 11:57 147.86
19
06:59
109° ESE
16:56
251° WSW
9h 57m +4m 30s 04:55 19:00 05:37 18:18 06:20 17:35 11:57 147.89
20
06:56
108° ESE
16:58
252° WSW
10h 01m +4m 31s 04:52 19:02 05:35 18:20 06:18 17:37 11:57 147.93
21
06:54
108° ESE
17:00
253° WSW
10h 06m +4m 31s 04:50 19:04 05:33 18:22 06:15 17:39 11:57 147.96
22
06:52
107° ESE
17:02
253° WSW
10h 10m +4m 32s 04:48 19:06 05:30 18:24 06:13 17:41 11:57 147.99
23
06:49
106° ESE
17:05
254° WSW
10h 15m +4m 33s 04:45 19:09 05:28 18:26 06:11 17:43 11:56 148.03
24
06:47
106° ESE
17:07
255° WSW
10h 19m +4m 33s 04:43 19:11 05:26 18:28 06:08 17:45 11:56 148.06
25
06:44
105° ESE
17:09
255° WSW
10h 24m +4m 34s 04:41 19:13 05:24 18:30 06:06 17:47 11:56 148.10
26
06:42
104° ESE
17:11
256° WSW
10h 29m +4m 34s 04:38 19:15 05:21 18:32 06:04 17:49 11:56 148.13
27
06:39
104° ESE
17:13
257° WSW
10h 33m +4m 35s 04:36 19:17 05:19 18:34 06:01 17:51 11:56 148.17
28
06:37
103° ESE
17:15
257° WSW
10h 38m +4m 35s 04:33 19:19 05:16 18:36 05:59 17:53 11:56 148.20

In Kazan, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí