Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:33 68.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 290.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 24m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:34
102° ESE
17:17
258° WSW
10h 42m +4m 36s 04:31 19:21 05:14 18:38 05:57 17:55 11:55 148.24
2
06:32
102° ESE
17:19
259° WSW
10h 47m +4m 36s 04:28 19:23 05:12 18:40 05:54 17:57 11:55 148.28
3
06:29
101° E
17:22
259° W
10h 52m +4m 36s 04:26 19:25 05:09 18:42 05:52 17:59 11:55 148.31
4
06:27
100° E
17:24
260° W
10h 56m +4m 37s 04:23 19:28 05:07 18:44 05:49 18:01 11:55 148.35
5
06:24
100° E
17:26
261° W
11h 01m +4m 37s 04:21 19:30 05:04 18:46 05:47 18:03 11:55 148.39
6
06:22
99° E
17:28
262° W
11h 06m +4m 37s 04:18 19:32 05:02 18:48 05:44 18:05 11:54 148.42
7
06:19
98° E
17:30
262° W
11h 10m +4m 37s 04:15 19:34 04:59 18:50 05:42 18:07 11:54 148.46
8
06:17
97° E
17:32
263° W
11h 15m +4m 38s 04:13 19:36 04:57 18:52 05:39 18:10 11:54 148.50
9
06:14
97° E
17:34
264° W
11h 19m +4m 38s 04:10 19:39 04:54 18:54 05:37 18:12 11:54 148.54
10
06:11
96° E
17:36
264° W
11h 24m +4m 38s 04:07 19:41 04:51 18:57 05:34 18:14 11:53 148.57
11
06:09
95° E
17:38
265° W
11h 29m +4m 38s 04:04 19:43 04:49 18:59 05:31 18:16 11:53 148.61
12
06:06
95° E
17:40
266° W
11h 33m +4m 38s 04:02 19:46 04:46 19:01 05:29 18:18 11:53 148.65
13
06:04
94° E
17:42
266° W
11h 38m +4m 38s 03:59 19:48 04:43 19:03 05:26 18:20 11:53 148.69
14
06:01
93° E
17:44
267° W
11h 43m +4m 38s 03:56 19:50 04:41 19:05 05:24 18:22 11:52 148.73
15
05:59
92° E
17:46
268° W
11h 47m +4m 38s 03:53 19:53 04:38 19:07 05:21 18:24 11:52 148.77
16
05:56
92° E
17:48
268° W
11h 52m +4m 39s 03:50 19:55 04:35 19:09 05:18 18:26 11:52 148.81
17
05:53
91° E
17:50
269° W
11h 57m +4m 39s 03:47 19:57 04:33 19:12 05:16 18:28 11:51 148.86
18
05:51
90° E
17:52
270° W
12h 01m +4m 39s 03:44 20:00 04:30 19:14 05:13 18:30 11:51 148.90
19
05:48
90° E
17:55
271° W
12h 06m +4m 39s 03:41 20:02 04:27 19:16 05:11 18:32 11:51 148.94
20
05:45
89° E
17:57
271° W
12h 11m +4m 38s 03:38 20:05 04:24 19:18 05:08 18:34 11:51 148.98
21
05:43
88° E
17:59
272° W
12h 15m +4m 38s 03:35 20:07 04:21 19:20 05:05 18:36 11:50 149.03
22
05:40
88° E
18:01
273° W
12h 20m +4m 38s 03:32 20:10 04:19 19:23 05:03 18:38 11:50 149.07
23
05:38
87° E
18:03
273° W
12h 25m +4m 38s 03:29 20:12 04:16 19:25 05:00 18:40 11:50 149.11
24
05:35
86° E
18:05
274° W
12h 29m +4m 38s 03:25 20:15 04:13 19:27 04:57 18:43 11:49 149.15
25
05:32
86° E
18:07
275° W
12h 34m +4m 38s 03:22 20:18 04:10 19:29 04:55 18:45 11:49 149.20
26
05:30
85° E
18:09
276° W
12h 38m +4m 38s 03:19 20:20 04:07 19:32 04:52 18:47 11:49 149.24
27
05:27
84° E
18:11
276° W
12h 43m +4m 38s 03:16 20:23 04:04 19:34 04:49 18:49 11:48 149.28
28
05:25
83° E
18:13
277° W
12h 48m +4m 38s 03:12 20:26 04:01 19:36 04:46 18:51 11:48 149.33
29
05:22
83° E
18:15
278° W
12h 52m +4m 38s 03:09 20:29 03:59 19:39 04:44 18:53 11:48 149.37
30
05:19
82° E
18:17
278° W
12h 57m +4m 37s 03:06 20:31 03:56 19:41 04:41 18:55 11:48 149.41
31
05:17
81° E
18:19
279° W
13h 02m +4m 37s 03:02 20:34 03:53 19:43 04:38 18:57 11:47 149.46

In Kazan, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí