Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:33 68.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:57 290.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 24m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:14
81° E
18:21
280° W
13h 06m +4m 37s 02:59 20:37 03:50 19:46 04:36 18:59 11:47 149.50
2
05:11
80° E
18:23
280° W
13h 11m +4m 37s 02:55 20:40 03:47 19:48 04:33 19:02 11:47 149.54
3
05:09
79° E
18:25
281° W
13h 15m +4m 36s 02:52 20:43 03:44 19:51 04:30 19:04 11:46 149.58
4
05:06
79° ENE
18:27
282° WNW
13h 20m +4m 36s 02:48 20:46 03:41 19:53 04:27 19:06 11:46 149.62
5
05:04
78° ENE
18:29
282° WNW
13h 25m +4m 36s 02:45 20:49 03:38 19:55 04:25 19:08 11:46 149.67
6
05:01
77° ENE
18:31
283° WNW
13h 29m +4m 35s 02:41 20:52 03:35 19:58 04:22 19:10 11:45 149.71
7
04:59
76° ENE
18:33
284° WNW
13h 34m +4m 35s 02:37 20:55 03:32 20:00 04:19 19:12 11:45 149.75
8
04:56
76° ENE
18:35
285° WNW
13h 38m +4m 35s 02:34 20:59 03:29 20:03 04:17 19:15 11:45 149.79
9
04:53
75° ENE
18:37
285° WNW
13h 43m +4m 34s 02:30 21:02 03:26 20:05 04:14 19:17 11:45 149.83
10
04:51
74° ENE
18:39
286° WNW
13h 48m +4m 34s 02:26 21:05 03:23 20:08 04:11 19:19 11:44 149.87
11
04:48
74° ENE
18:41
287° WNW
13h 52m +4m 33s 02:22 21:09 03:19 20:11 04:08 19:21 11:44 149.92
12
04:46
73° ENE
18:43
287° WNW
13h 57m +4m 33s 02:18 21:12 03:16 20:13 04:06 19:23 11:44 149.96
13
04:43
72° ENE
18:45
288° WNW
14h 01m +4m 32s 02:14 21:16 03:13 20:16 04:03 19:26 11:44 150.00
14
04:41
72° ENE
18:47
289° WNW
14h 06m +4m 32s 02:10 21:19 03:10 20:18 04:00 19:28 11:43 150.04
15
04:38
71° ENE
18:49
289° WNW
14h 10m +4m 31s 02:06 21:23 03:07 20:21 03:58 19:30 11:43 150.09
16
04:36
70° ENE
18:51
290° WNW
14h 15m +4m 30s 02:02 21:27 03:04 20:24 03:55 19:32 11:43 150.13
17
04:33
70° ENE
18:53
291° WNW
14h 19m +4m 30s 01:58 21:31 03:01 20:27 03:52 19:35 11:43 150.17
18
04:31
69° ENE
18:55
291° WNW
14h 24m +4m 29s 01:53 21:35 02:58 20:29 03:49 19:37 11:42 150.21
19
04:28
68° ENE
18:57
292° WNW
14h 28m +4m 28s 01:49 21:39 02:54 20:32 03:47 19:39 11:42 150.25
20
04:26
68° ENE
18:59
292° WNW
14h 33m +4m 27s 01:44 21:43 02:51 20:35 03:44 19:41 11:42 150.30
21
04:24
67° ENE
19:01
293° WNW
14h 37m +4m 26s 01:40 21:48 02:48 20:38 03:41 19:44 11:42 150.34
22
04:21
67° ENE
19:03
294° WNW
14h 42m +4m 25s 01:35 21:52 02:45 20:41 03:39 19:46 11:42 150.38
23
04:19
66° ENE
19:05
294° WNW
14h 46m +4m 24s 01:30 21:57 02:41 20:43 03:36 19:48 11:41 150.42
24
04:16
65° ENE
19:07
295° WNW
14h 50m +4m 23s 01:25 22:02 02:38 20:46 03:33 19:50 11:41 150.46
25
04:14
65° ENE
19:09
296° WNW
14h 55m +4m 22s 01:19 22:07 02:35 20:49 03:31 19:53 11:41 150.50
26
04:12
64° ENE
19:11
296° WNW
14h 59m +4m 21s 01:14 22:13 02:32 20:52 03:28 19:55 11:41 150.54
27
04:09
64° ENE
19:13
297° WNW
15h 04m +4m 20s 01:08 22:19 02:28 20:55 03:26 19:57 11:41 150.58
28
04:07
63° ENE
19:15
298° WNW
15h 08m +4m 18s 01:02 22:25 02:25 20:58 03:23 20:00 11:41 150.62
29
04:05
62° ENE
19:17
298° WNW
15h 12m +4m 17s 00:55 22:32 02:22 21:01 03:20 20:02 11:40 150.66
30
04:02
62° ENE
19:19
299° WNW
15h 16m +4m 15s 00:48 22:39 02:18 21:05 03:18 20:04 11:40 150.70

In Kazan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí