Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:35 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:54 290.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 19m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.228 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kazan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:00
61° ENE
19:21
299° WNW
15h 21m +4m 14s 00:40 22:48 02:15 21:08 03:15 20:07 11:40 150.73
2
03:58
60° ENE
19:23
300° WNW
15h 25m +4m 12s 00:32 22:58 02:12 21:11 03:13 20:09 11:40 150.77
3
03:56
60° ENE
19:25
300° WNW
15h 29m +4m 10s 00:21 23:11 02:08 21:14 03:10 20:11 11:40 150.81
4
03:54
59° ENE
19:27
301° WNW
15h 33m +4m 08s 00:09 N/A 02:05 21:17 03:08 20:14 11:40 150.84
5
03:51
59° ENE
19:29
302° WNW
15h 37m +4m 06s N/A N/A 02:01 21:21 03:05 20:16 11:40 150.88
6
03:49
58° ENE
19:31
302° WNW
15h 41m +4m 04s N/A N/A 01:58 21:24 03:03 20:18 11:40 150.91
7
03:47
58° ENE
19:33
303° WNW
15h 45m +4m 02s N/A N/A 01:55 21:27 03:00 20:21 11:40 150.95
8
03:45
57° ENE
19:35
303° WNW
15h 49m +4m 00s N/A N/A 01:51 21:31 02:57 20:23 11:40 150.98
9
03:43
56° ENE
19:37
304° NW
15h 53m +3m 58s N/A N/A 01:47 21:34 02:55 20:25 11:39 151.02
10
03:41
56° NE
19:39
304° NW
15h 57m +3m 55s N/A N/A 01:44 21:38 02:53 20:28 11:39 151.05
11
03:39
56° NE
19:41
305° NW
16h 01m +3m 52s N/A N/A 01:40 21:41 02:51 20:30 11:39 151.09
12
03:37
55° NE
19:43
305° NW
16h 05m +3m 50s N/A N/A 01:37 21:45 02:48 20:32 11:39 151.12
13
03:35
54° NE
19:45
306° NW
16h 09m +3m 47s N/A N/A 01:33 21:49 02:46 20:35 11:39 151.15
14
03:33
54° NE
19:47
306° NW
16h 13m +3m 44s N/A N/A 01:29 21:52 02:44 20:37 11:39 151.19
15
03:32
53° NE
19:48
307° NW
16h 16m +3m 41s N/A N/A 01:26 21:56 02:41 20:39 11:39 151.22
16
03:30
53° NE
19:50
307° NW
16h 20m +3m 37s N/A N/A 01:22 22:00 02:39 20:41 11:39 151.25
17
03:28
52° NE
19:52
308° NW
16h 23m +3m 34s N/A N/A 01:18 22:04 02:37 20:44 11:39 151.28
18
03:26
52° NE
19:54
308° NW
16h 27m +3m 30s N/A N/A 01:14 22:08 02:35 20:46 11:39 151.32
19
03:25
52° NE
19:56
309° NW
16h 30m +3m 27s N/A N/A 01:10 22:12 02:33 20:48 11:40 151.35
20
03:23
51° NE
19:57
309° NW
16h 34m +3m 23s N/A N/A 01:06 22:16 02:30 20:50 11:40 151.38
21
03:21
51° NE
19:59
310° NW
16h 37m +3m 19s N/A N/A 01:02 22:21 02:28 20:52 11:40 151.41
22
03:20
50° NE
20:01
310° NW
16h 40m +3m 15s N/A N/A 00:58 22:25 02:26 20:55 11:40 151.44
23
03:18
50° NE
20:02
310° NW
16h 44m +3m 10s N/A N/A 00:54 22:30 02:24 20:57 11:40 151.47
24
03:17
49° NE
20:04
311° NW
16h 47m +3m 06s N/A N/A 00:50 22:34 02:23 20:59 11:40 151.50
25
03:15
49° NE
20:06
311° NW
16h 50m +3m 01s N/A N/A 00:45 22:39 02:21 21:01 11:40 151.52
26
03:14
49° NE
20:07
312° NW
16h 53m +2m 56s N/A N/A 00:41 22:44 02:19 21:03 11:40 151.55
27
03:13
48° NE
20:09
312° NW
16h 55m +2m 51s N/A N/A 00:36 22:50 02:17 21:05 11:40 151.58
28
03:11
48° NE
20:10
312° NW
16h 58m +2m 46s N/A N/A 00:30 22:56 02:15 21:07 11:40 151.60
29
03:10
48° NE
20:12
313° NW
17h 01m +2m 41s N/A N/A 00:25 23:02 02:14 21:09 11:40 151.63
30
03:09
47° NE
20:13
313° NW
17h 04m +2m 35s N/A N/A 00:19 23:09 02:12 21:11 11:41 151.65
31
03:08
47° NE
20:14
313° NW
17h 06m +2m 30s N/A N/A 00:12 23:19 02:10 21:12 11:41 151.67

In Kazan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kazan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kazan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kazan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí