Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Không Thủ Đô, Đảo Heard và đảo McDonald 🇭🇲
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 03:47 ↑ 126.7° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 19:58 ↑ 233.1° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 16h 10m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 22.22°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Không Thủ Đô
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:29
↑
83° Đông
|
17:49
↑
277° Tây
|
11h 20m | -4m 08s | 04:32 | 19:45 | 05:13 | 19:04 | 05:53 | 18:24 | 12:09 | 149.49 |
| 2 |
06:30
↑
83° Đông
|
17:47
↑
278° Tây
|
11h 16m | -4m 08s | 04:34 | 19:42 | 05:15 | 19:02 | 05:55 | 18:22 | 12:09 | 149.54 |
| 3 |
06:32
↑
82° Đông
|
17:44
↑
278° Tây
|
11h 12m | -4m 07s | 04:36 | 19:40 | 05:17 | 18:59 | 05:57 | 18:20 | 12:09 | 149.58 |
| 4 |
06:34
↑
82° Đông
|
17:42
↑
279° Tây
|
11h 08m | -4m 07s | 04:38 | 19:37 | 05:19 | 18:57 | 05:59 | 18:17 | 12:09 | 149.62 |
| 5 |
06:36
↑
81° Đông
|
17:40
↑
279° Tây
|
11h 04m | -4m 06s | 04:40 | 19:35 | 05:21 | 18:55 | 06:00 | 18:15 | 12:08 | 149.66 |
| 6 |
06:37
↑
80° Đông
|
17:37
↑
280° Tây
|
10h 59m | -4m 05s | 04:42 | 19:33 | 05:22 | 18:52 | 06:02 | 18:13 | 12:08 | 149.70 |
| 7 |
06:39
↑
80° Đông
|
17:35
↑
281° Tây
|
10h 55m | -4m 05s | 04:44 | 19:30 | 05:24 | 18:50 | 06:04 | 18:10 | 12:08 | 149.75 |
| 8 |
06:41
↑
79° Đông
|
17:33
↑
281° Tây Tây Bắc
|
10h 51m | -4m 04s | 04:45 | 19:28 | 05:26 | 18:48 | 06:06 | 18:08 | 12:07 | 149.79 |
| 9 |
06:43
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:30
↑
282° Tây Tây Bắc
|
10h 47m | -4m 04s | 04:47 | 19:26 | 05:27 | 18:46 | 06:07 | 18:06 | 12:07 | 149.83 |
| 10 |
06:45
↑
78° Đông Đông Bắc
|
17:28
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 43m | -4m 03s | 04:49 | 19:23 | 05:29 | 18:43 | 06:09 | 18:04 | 12:07 | 149.87 |
| 11 |
06:46
↑
77° Đông Đông Bắc
|
17:26
↑
283° Tây Tây Bắc
|
10h 39m | -4m 02s | 04:51 | 19:21 | 05:31 | 18:41 | 06:11 | 18:01 | 12:07 | 149.91 |
| 12 |
06:48
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:24
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 35m | -4m 01s | 04:52 | 19:19 | 05:32 | 18:39 | 06:12 | 17:59 | 12:06 | 149.96 |
| 13 |
06:50
↑
76° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
284° Tây Tây Bắc
|
10h 31m | -4m 01s | 04:54 | 19:17 | 05:34 | 18:37 | 06:14 | 17:57 | 12:06 | 150.00 |
| 14 |
06:52
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
285° Tây Tây Bắc
|
10h 27m | -4m 00s | 04:56 | 19:15 | 05:36 | 18:35 | 06:16 | 17:55 | 12:06 | 150.04 |
| 15 |
06:53
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 23m | -3m 59s | 04:57 | 19:12 | 05:37 | 18:33 | 06:17 | 17:53 | 12:06 | 150.08 |
| 16 |
06:55
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | -3m 58s | 05:01 | 19:10 | 05:39 | 18:30 | 06:19 | 17:51 | 12:05 | 150.12 |
| 17 |
06:57
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | -3m 57s | 05:01 | 19:08 | 05:41 | 18:28 | 06:21 | 17:48 | 12:05 | 150.17 |
| 18 |
06:59
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:10
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 11m | -3m 56s | 05:02 | 19:06 | 05:42 | 18:26 | 06:22 | 17:46 | 12:05 | 150.21 |
| 19 |
07:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
10h 07m | -3m 55s | 05:04 | 19:04 | 05:44 | 18:24 | 06:24 | 17:44 | 12:05 | 150.25 |
| 20 |
07:02
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
10h 03m | -3m 54s | 05:06 | 19:02 | 05:46 | 18:22 | 06:26 | 17:42 | 12:04 | 150.29 |
| 21 |
07:04
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
9h 59m | -3m 53s | 05:07 | 19:00 | 05:47 | 18:20 | 06:27 | 17:40 | 12:04 | 150.34 |
| 22 |
07:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
290° Tây Tây Bắc
|
9h 56m | -3m 52s | 05:09 | 18:58 | 05:49 | 18:18 | 06:29 | 17:38 | 12:04 | 150.38 |
| 23 |
07:07
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:00
↑
290° Tây Tây Bắc
|
9h 52m | -3m 51s | 05:10 | 18:56 | 05:50 | 18:16 | 06:31 | 17:36 | 12:04 | 150.42 |
| 24 |
07:09
↑
69° Đông Đông Bắc
|
16:57
↑
291° Tây Tây Bắc
|
9h 48m | -3m 49s | 05:12 | 18:54 | 05:52 | 18:14 | 06:32 | 17:34 | 12:04 | 150.46 |
| 25 |
07:11
↑
69° Đông Đông Bắc
|
16:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
9h 44m | -3m 48s | 05:13 | 18:52 | 05:53 | 18:13 | 06:34 | 17:32 | 12:04 | 150.50 |
| 26 |
07:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
16:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | -3m 47s | 05:15 | 18:51 | 05:55 | 18:11 | 06:36 | 17:30 | 12:03 | 150.54 |
| 27 |
07:14
↑
68° Đông Đông Bắc
|
16:51
↑
293° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | -3m 45s | 05:17 | 18:49 | 05:57 | 18:09 | 06:37 | 17:28 | 12:03 | 150.58 |
| 28 |
07:16
↑
67° Đông Đông Bắc
|
16:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | -3m 44s | 05:18 | 18:47 | 05:58 | 18:07 | 06:39 | 17:26 | 12:03 | 150.62 |
| 29 |
07:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
9h 29m | -3m 42s | 05:20 | 18:45 | 06:00 | 18:05 | 06:40 | 17:25 | 12:03 | 150.66 |
| 30 |
07:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
16:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
9h 25m | -3m 40s | 05:21 | 18:44 | 06:01 | 18:04 | 06:42 | 17:23 | 12:03 | 150.69 |
|
All times are in local time for Không Thủ Đô. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Không Thủ Đô, the earliest sunrise of April is on tháng 4 01 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.