Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Không Thủ Đô, Đảo Heard và đảo McDonald 🇭🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 03:47 126.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 19:58 233.1° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 16h 10m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 48.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Không Thủ Đô

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
65° Đông Đông Bắc
16:43
295° Tây Tây Bắc
9h 22m -3m 39s 05:22 18:42 06:03 18:02 06:44 17:21 12:03 150.73
2
07:23
65° Đông Đông Bắc
16:41
295° Tây Tây Bắc
9h 18m -3m 37s 05:24 18:40 06:04 18:00 06:45 17:19 12:03 150.77
3
07:25
64° Đông Đông Bắc
16:40
296° Tây Tây Bắc
9h 15m -3m 35s 05:25 18:39 06:06 17:58 06:47 17:17 12:02 150.81
4
07:26
64° Đông Đông Bắc
16:38
296° Tây Tây Bắc
9h 11m -3m 33s 05:27 18:37 06:07 17:57 06:48 17:16 12:02 150.84
5
07:28
63° Đông Đông Bắc
16:36
297° Tây Tây Bắc
9h 07m -3m 31s 05:28 18:35 06:08 17:55 06:50 17:14 12:02 150.88
6
07:30
63° Đông Đông Bắc
16:34
297° Tây Tây Bắc
9h 04m -3m 29s 05:30 18:34 06:10 17:54 06:51 17:12 12:02 150.91
7
07:31
62° Đông Đông Bắc
16:32
298° Tây Tây Bắc
9h 01m -3m 27s 05:31 18:32 06:11 17:52 06:53 17:11 12:02 150.95
8
07:33
62° Đông Đông Bắc
16:30
298° Tây Tây Bắc
8h 57m -3m 24s 05:32 18:31 06:13 17:51 06:54 17:09 12:02 150.98
9
07:35
61° Đông Đông Bắc
16:29
299° Tây Tây Bắc
8h 54m -3m 22s 05:34 18:29 06:14 17:49 06:56 17:07 12:02 151.02
10
07:36
61° Đông Đông Bắc
16:27
299° Tây Tây Bắc
8h 50m -3m 19s 05:35 18:28 06:16 17:48 06:57 17:06 12:02 151.05
11
07:38
60° Đông Đông Bắc
16:25
300° Tây Tây Bắc
8h 47m -3m 17s 05:36 18:27 06:17 17:46 06:59 17:04 12:02 151.08
12
07:39
60° Đông Đông Bắc
16:24
300° Tây Tây Bắc
8h 44m -3m 14s 05:38 18:25 06:18 17:45 07:00 17:03 12:02 151.12
13
07:41
60° Đông Đông Bắc
16:22
301° Tây Tây Bắc
8h 41m -3m 11s 05:39 18:24 06:20 17:43 07:02 17:01 12:02 151.15
14
07:43
59° Đông Đông Bắc
16:21
301° Tây Tây Bắc
8h 38m -3m 08s 05:40 18:23 06:21 17:42 07:03 17:00 12:02 151.18
15
07:44
59° Đông Đông Bắc
16:19
302° Tây Tây Bắc
8h 34m -3m 05s 05:41 18:22 06:22 17:41 07:05 16:59 12:02 151.22
16
07:46
58° Đông Đông Bắc
16:18
302° Tây Tây Bắc
8h 31m -3m 02s 05:43 18:20 06:24 17:40 07:06 16:57 12:02 151.25
17
07:47
58° Đông Đông Bắc
16:16
302° Tây Tây Bắc
8h 28m -2m 59s 05:44 18:19 06:25 17:38 07:07 16:56 12:02 151.28
18
07:49
57° Đông Đông Bắc
16:15
303° Tây Tây Bắc
8h 25m -2m 56s 05:45 18:18 06:26 17:37 07:09 16:55 12:02 151.31
19
07:50
57° Đông Đông Bắc
16:13
303° Tây Tây Bắc
8h 23m -2m 52s 05:46 18:17 06:27 17:36 07:10 16:53 12:02 151.34
20
07:52
56° Đông Đông Bắc
16:12
304° Tây Tây Bắc
8h 20m -2m 49s 05:47 18:16 06:29 17:35 07:11 16:52 12:02 151.38
21
07:53
56° Đông Bắc
16:11
304° Bắc Tây Bắc
8h 17m -2m 45s 05:49 18:15 06:30 17:34 07:13 16:51 12:02 151.41
22
07:55
56° Đông Bắc
16:09
304° Bắc Tây Bắc
8h 14m -2m 41s 05:50 18:14 06:31 17:33 07:14 16:50 12:02 151.44
23
07:56
55° Đông Bắc
16:08
305° Bắc Tây Bắc
8h 12m -2m 37s 05:51 18:13 06:32 17:32 07:15 16:49 12:02 151.47
24
07:57
55° Đông Bắc
16:07
305° Bắc Tây Bắc
8h 09m -2m 33s 05:52 18:12 06:33 17:31 07:16 16:48 12:02 151.49
25
07:59
55° Đông Bắc
16:06
305° Bắc Tây Bắc
8h 07m -2m 29s 05:53 18:12 06:34 17:30 07:18 16:47 12:02 151.52
26
08:00
54° Đông Bắc
16:05
306° Bắc Tây Bắc
8h 04m -2m 25s 05:54 18:11 06:35 17:29 07:19 16:46 12:03 151.55
27
08:01
54° Đông Bắc
16:04
306° Bắc Tây Bắc
8h 02m -2m 21s 05:55 18:10 06:36 17:28 07:20 16:45 12:03 151.57
28
08:03
54° Đông Bắc
16:03
306° Bắc Tây Bắc
8h 00m -2m 16s 05:56 18:09 06:37 17:28 07:21 16:44 12:03 151.60
29
08:04
53° Đông Bắc
16:02
307° Bắc Tây Bắc
7h 57m -2m 12s 05:57 18:09 06:39 17:27 07:22 16:43 12:03 151.62
30
08:05
53° Đông Bắc
16:01
307° Bắc Tây Bắc
7h 55m -2m 07s 05:58 18:08 06:39 17:26 07:23 16:43 12:03 151.65
31
08:06
53° Đông Bắc
16:00
307° Bắc Tây Bắc
7h 53m -2m 02s 05:59 18:07 06:40 17:26 07:24 16:42 12:03 151.67

In Không Thủ Đô, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Không Thủ Đô

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Không Thủ Đô

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Không Thủ Đô

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí