Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khartoum, Sudan 🇸🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:40 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 263.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 52m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 65.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Khartoum

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:07
98° ESE
17:57
263° WNW
11h 49m +0m 50s 04:55 19:08 05:20 18:44 05:45 18:19 12:02 148.24
2
06:06
97° ESE
17:57
263° WNW
11h 50m +0m 51s 04:54 19:09 05:19 18:44 05:44 18:19 12:01 148.28
3
06:05
97° ESE
17:57
263° WNW
11h 51m +0m 51s 04:54 19:09 05:19 18:44 05:43 18:19 12:01 148.31
4
06:05
96° ESE
17:57
264° WNW
11h 52m +0m 51s 04:53 19:09 05:18 18:44 05:43 18:19 12:01 148.35
5
06:04
96° ESE
17:57
264° WNW
11h 53m +0m 51s 04:52 19:09 05:17 18:44 05:42 18:19 12:01 148.39
6
06:03
96° ESE
17:58
265° WNW
11h 54m +0m 51s 04:52 19:09 05:17 18:44 05:42 18:20 12:01 148.42
7
06:03
95° ESE
17:58
265° WNW
11h 55m +0m 51s 04:51 19:09 05:16 18:45 05:41 18:20 12:00 148.46
8
06:02
95° ESE
17:58
265° WNW
11h 55m +0m 51s 04:51 19:10 05:15 18:45 05:40 18:20 12:00 148.50
9
06:01
94° ESE
17:58
266° WNW
11h 56m +0m 51s 04:50 19:10 05:15 18:45 05:40 18:20 12:00 148.54
10
06:01
94° ESE
17:58
266° WNW
11h 57m +0m 52s 04:49 19:10 05:14 18:45 05:39 18:20 12:00 148.58
11
06:00
94° ESE
17:59
267° WNW
11h 58m +0m 52s 04:48 19:10 05:13 18:45 05:38 18:20 11:59 148.62
12
05:59
93° ESE
17:59
267° WNW
11h 59m +0m 52s 04:48 19:10 05:13 18:45 05:37 18:21 11:59 148.65
13
05:59
93° ESE
17:59
268° WNW
12h 00m +0m 52s 04:47 19:10 05:12 18:46 05:37 18:21 11:59 148.69
14
05:58
92° ESE
17:59
268° WNW
12h 01m +0m 52s 04:46 19:11 05:11 18:46 05:36 18:21 11:58 148.74
15
05:57
92° ESE
17:59
268° WNW
12h 02m +0m 52s 04:46 19:11 05:11 18:46 05:35 18:21 11:58 148.78
16
05:56
92° ESE
17:59
269° WNW
12h 02m +0m 52s 04:45 19:11 05:10 18:46 05:35 18:21 11:58 148.82
17
05:56
91° ESE
18:00
269° WNW
12h 03m +0m 52s 04:44 19:11 05:09 18:46 05:34 18:21 11:58 148.86
18
05:55
91° ESE
18:00
270° WNW
12h 04m +0m 52s 04:43 19:11 05:08 18:46 05:33 18:22 11:57 148.90
19
05:54
90° ESE
18:00
270° WNW
12h 05m +0m 52s 04:43 19:11 05:08 18:47 05:32 18:22 11:57 148.94
20
05:54
90° ESE
18:00
270° WNW
12h 06m +0m 52s 04:42 19:12 05:07 18:47 05:32 18:22 11:57 148.99
21
05:53
90° ESE
18:00
271° WNW
12h 07m +0m 52s 04:41 19:12 05:06 18:47 05:31 18:22 11:56 149.03
22
05:52
89° ESE
18:00
271° WNW
12h 08m +0m 52s 04:40 19:12 05:05 18:47 05:30 18:22 11:56 149.07
23
05:51
89° ESE
18:00
272° WNW
12h 09m +0m 52s 04:40 19:12 05:05 18:47 05:29 18:22 11:56 149.11
24
05:51
88° ESE
18:01
272° WNW
12h 09m +0m 52s 04:39 19:12 05:04 18:47 05:29 18:22 11:56 149.16
25
05:50
88° ESE
18:01
272° WNW
12h 10m +0m 52s 04:38 19:12 05:03 18:47 05:28 18:23 11:55 149.20
26
05:49
87° ESE
18:01
273° WNW
12h 11m +0m 52s 04:37 19:13 05:02 18:48 05:27 18:23 11:55 149.24
27
05:48
87° ESE
18:01
273° WNW
12h 12m +0m 52s 04:37 19:13 05:02 18:48 05:26 18:23 11:55 149.29
28
05:48
87° ESE
18:01
274° WNW
12h 13m +0m 52s 04:36 19:13 05:01 18:48 05:26 18:23 11:54 149.33
29
05:47
86° ESE
18:01
274° WNW
12h 14m +0m 52s 04:35 19:13 05:00 18:48 05:25 18:23 11:54 149.37
30
05:46
86° ESE
18:01
274° WNW
12h 15m +0m 52s 04:34 19:13 04:59 18:48 05:24 18:23 11:54 149.41
31
05:45
85° ESE
18:01
275° WNW
12h 16m +0m 52s 04:33 19:14 04:59 18:48 05:23 18:23 11:53 149.46

In Khartoum, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 24 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Khartoum

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Khartoum

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Khartoum

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí