Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kiambu, Kenya 🇰🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 ↑ 109.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 ↑ 250.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 10m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -56.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.870 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kiambu
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:27
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:16 | 19:43 | 05:41 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.74 |
| 2 |
06:27
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:16 | 19:43 | 05:41 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.77 |
| 3 |
06:27
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.81 |
| 4 |
06:27
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.84 |
| 5 |
06:27
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.88 |
| 6 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.92 |
| 7 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.95 |
| 8 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:15 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 150.99 |
| 9 |
06:27
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 02s | 05:14 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.02 |
| 10 |
06:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:40 | 19:18 | 06:05 | 18:52 | 12:29 | 151.05 |
| 11 |
06:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:52 | 12:29 | 151.09 |
| 12 |
06:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:52 | 12:29 | 151.12 |
| 13 |
06:27
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:52 | 12:29 | 151.16 |
| 14 |
06:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:52 | 12:28 | 151.19 |
| 15 |
06:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.22 |
| 16 |
06:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.25 |
| 17 |
06:27
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:43 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.28 |
| 18 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.32 |
| 19 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.35 |
| 20 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.38 |
| 21 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:18 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.41 |
| 22 |
06:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.44 |
| 23 |
06:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:44 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.47 |
| 24 |
06:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.50 |
| 25 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.52 |
| 26 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:53 | 12:29 | 151.55 |
| 27 |
06:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:39 | 19:19 | 06:05 | 18:54 | 12:29 | 151.58 |
| 28 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:40 | 19:19 | 06:05 | 18:54 | 12:29 | 151.60 |
| 29 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:45 | 05:40 | 19:20 | 06:05 | 18:54 | 12:30 | 151.63 |
| 30 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:46 | 05:40 | 19:20 | 06:05 | 18:54 | 12:30 | 151.65 |
| 31 |
06:28
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 03m | -0m 01s | 05:14 | 19:46 | 05:40 | 19:20 | 06:06 | 18:54 | 12:30 | 151.67 |
|
All times are in local time for Kiambu. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kiambu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 24 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01 to 07 hoặc tháng 5 23 to 31.