Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kigali, Ruanda 🇷🇼
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 ↑ 110.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:52 ↑ 249.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 12m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -62.1°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.745 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kigali
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 00s | 04:48 | 19:18 | 05:14 | 18:52 | 05:40 | 18:26 | 12:03 | 152.09 |
| 2 |
06:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:48 | 19:19 | 05:14 | 18:52 | 05:40 | 18:26 | 12:03 | 152.09 |
| 3 |
06:03
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:48 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:40 | 18:27 | 12:03 | 152.09 |
| 4 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:49 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 152.09 |
| 5 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:49 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 152.09 |
| 6 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:49 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 152.09 |
| 7 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:04
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:49 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 152.08 |
| 8 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:49 | 19:19 | 05:15 | 18:53 | 05:41 | 18:27 | 12:04 | 152.08 |
| 9 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:50 | 19:19 | 05:16 | 18:53 | 05:42 | 18:28 | 12:04 | 152.08 |
| 10 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:50 | 19:19 | 05:16 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.07 |
| 11 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:50 | 19:20 | 05:16 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.07 |
| 12 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 01s | 04:50 | 19:20 | 05:16 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.07 |
| 13 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:50 | 19:20 | 05:16 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.06 |
| 14 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:16 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.06 |
| 15 |
06:05
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.05 |
| 16 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.04 |
| 17 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:42 | 18:28 | 12:05 | 152.03 |
| 18 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 152.03 |
| 19 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:51 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 152.02 |
| 20 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:52 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 152.01 |
| 21 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 00m | +0m 02s | 04:52 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 152.00 |
| 22 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 02s | 04:52 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.99 |
| 23 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 02s | 04:52 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.97 |
| 24 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:20 | 05:17 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.96 |
| 25 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:20 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.95 |
| 26 |
06:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:20 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.93 |
| 27 |
06:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:19 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.92 |
| 28 |
06:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:19 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.90 |
| 29 |
06:05
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:19 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.88 |
| 30 |
06:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:19 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.87 |
| 31 |
06:05
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 01m | +0m 03s | 04:52 | 19:19 | 05:18 | 18:54 | 05:43 | 18:29 | 12:06 | 151.85 |
|
All times are in local time for Kigali. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kigali, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 14 to 31.