Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kinshasa, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 78.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:01 281.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 59m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 16.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kinshasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
105° ESE
17:50
255° WSW
12h 15m +0m 13s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 148.47
2
05:34
105° ESE
17:50
255° WSW
12h 16m +0m 13s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 148.44
3
05:34
105° ESE
17:50
255° WSW
12h 16m +0m 13s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 148.40
4
05:34
106° ESE
17:50
254° WSW
12h 16m +0m 13s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 148.36
5
05:34
106° ESE
17:50
254° WSW
12h 16m +0m 13s 04:21 19:03 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 148.32
6
05:34
106° ESE
17:50
254° WSW
12h 16m +0m 13s 04:21 19:03 04:46 18:38 05:12 18:13 11:42 148.28
7
05:34
106° ESE
17:51
253° WSW
12h 17m +0m 12s 04:21 19:03 04:46 18:38 05:11 18:13 11:42 148.25
8
05:33
107° ESE
17:51
253° WSW
12h 17m +0m 12s 04:21 19:03 04:46 18:38 05:11 18:13 11:42 148.21
9
05:33
107° ESE
17:51
253° WSW
12h 17m +0m 12s 04:21 19:04 04:46 18:38 05:11 18:13 11:42 148.18
10
05:33
107° ESE
17:51
252° WSW
12h 17m +0m 12s 04:21 19:04 04:46 18:39 05:11 18:13 11:42 148.14
11
05:33
108° ESE
17:51
252° WSW
12h 17m +0m 12s 04:21 19:04 04:46 18:39 05:11 18:14 11:42 148.11
12
05:33
108° ESE
17:52
252° WSW
12h 18m +0m 12s 04:20 19:05 04:46 18:39 05:11 18:14 11:42 148.07
13
05:34
108° ESE
17:52
252° WSW
12h 18m +0m 12s 04:20 19:05 04:46 18:40 05:11 18:14 11:43 148.04
14
05:34
108° ESE
17:52
252° WSW
12h 18m +0m 11s 04:20 19:06 04:46 18:40 05:11 18:14 11:43 148.01
15
05:34
109° ESE
17:52
251° WSW
12h 18m +0m 11s 04:20 19:06 04:46 18:40 05:11 18:15 11:43 147.98
16
05:34
109° ESE
17:53
251° WSW
12h 18m +0m 11s 04:20 19:06 04:46 18:41 05:11 18:15 11:43 147.94
17
05:34
109° ESE
17:53
251° WSW
12h 19m +0m 11s 04:20 19:07 04:46 18:41 05:11 18:15 11:43 147.91
18
05:34
109° ESE
17:53
250° WSW
12h 19m +0m 10s 04:20 19:07 04:46 18:41 05:12 18:16 11:44 147.88
19
05:34
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 19m +0m 10s 04:20 19:08 04:46 18:42 05:12 18:16 11:44 147.85
20
05:34
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 19m +0m 10s 04:20 19:08 04:46 18:42 05:12 18:16 11:44 147.82
21
05:34
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 19m +0m 10s 04:20 19:08 04:46 18:43 05:12 18:17 11:44 147.79
22
05:35
110° ESE
17:55
250° WSW
12h 20m +0m 10s 04:20 19:09 04:46 18:43 05:12 18:17 11:44 147.76
23
05:35
110° ESE
17:55
249° WSW
12h 20m +0m 09s 04:20 19:09 04:46 18:43 05:12 18:18 11:45 147.73
24
05:35
111° ESE
17:55
249° WSW
12h 20m +0m 09s 04:21 19:10 04:47 18:44 05:12 18:18 11:45 147.70
25
05:35
111° ESE
17:56
249° WSW
12h 20m +0m 09s 04:21 19:10 04:47 18:44 05:13 18:18 11:45 147.67
26
05:35
111° ESE
17:56
249° WSW
12h 20m +0m 08s 04:21 19:11 04:47 18:45 05:13 18:19 11:46 147.64
27
05:36
111° ESE
17:57
249° WSW
12h 20m +0m 08s 04:21 19:11 04:47 18:45 05:13 18:19 11:46 147.62
28
05:36
112° ESE
17:57
248° WSW
12h 20m +0m 08s 04:21 19:12 04:47 18:46 05:13 18:20 11:46 147.59
29
05:36
112° ESE
17:57
248° WSW
12h 21m +0m 08s 04:21 19:12 04:48 18:46 05:13 18:20 11:47 147.56
30
05:37
112° ESE
17:58
248° WSW
12h 21m +0m 07s 04:21 19:13 04:48 18:47 05:14 18:21 11:47 147.54

In Kinshasa, the earliest sunrise of November is on tháng 11 08 to 12 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kinshasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kinshasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kinshasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí