Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kisangani, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 79.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 280.9° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 07m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kisangani

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
107° ESE
18:35
253° WSW
12h 05m +0m 00s 05:17 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:32 147.42
2
06:30
107° ESE
18:35
253° WSW
12h 05m +0m 00s 05:18 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:32 147.44
3
06:30
106° ESE
18:35
254° WSW
12h 05m +0m 00s 05:18 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:33 147.46
4
06:30
106° ESE
18:35
254° WSW
12h 05m +0m 00s 05:18 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:33 147.48
5
06:30
106° ESE
18:35
254° WSW
12h 05m +0m 00s 05:18 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:33 147.51
6
06:30
106° ESE
18:36
255° WSW
12h 05m +0m 00s 05:18 19:47 05:43 19:22 06:08 18:57 12:33 147.53
7
06:30
105° ESE
18:36
255° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:08 18:57 12:33 147.55
8
06:30
105° ESE
18:36
255° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:08 18:57 12:33 147.58
9
06:30
105° ESE
18:36
256° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:08 18:57 12:33 147.60
10
06:30
104° ESE
18:36
256° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:08 18:57 12:33 147.63
11
06:30
104° ESE
18:36
256° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:09 18:57 12:33 147.65
12
06:30
104° ESE
18:36
257° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:47 05:44 19:22 06:09 18:57 12:33 147.68
13
06:30
103° ESE
18:36
257° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:22 06:09 18:57 12:33 147.71
14
06:30
103° ESE
18:36
257° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:22 06:09 18:57 12:33 147.74
15
06:30
103° ESE
18:36
258° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:22 06:09 18:57 12:33 147.77
16
06:30
102° ESE
18:36
258° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:22 06:08 18:57 12:33 147.80
17
06:30
102° ESE
18:35
258° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:21 06:08 18:57 12:33 147.83
18
06:30
102° ESE
18:35
259° WSW
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:21 06:08 18:57 12:33 147.86
19
06:30
101° E
18:35
259° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:46 05:44 19:21 06:08 18:57 12:33 147.90
20
06:30
101° E
18:35
259° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:45 05:44 19:21 06:08 18:57 12:32 147.93
21
06:30
100° E
18:35
260° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:45 05:44 19:21 06:08 18:57 12:32 147.96
22
06:29
100° E
18:35
260° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:45 05:44 19:21 06:08 18:56 12:32 148.00
23
06:29
100° E
18:35
260° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:45 05:44 19:20 06:08 18:56 12:32 148.03
24
06:29
99° E
18:35
261° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:45 05:44 19:20 06:08 18:56 12:32 148.07
25
06:29
99° E
18:35
261° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:44 05:43 19:20 06:08 18:56 12:32 148.10
26
06:29
99° E
18:34
262° W
12h 05m +0m 00s 05:19 19:44 05:43 19:20 06:07 18:56 12:32 148.14
27
06:29
98° E
18:34
262° W
12h 05m +0m 01s 05:19 19:44 05:43 19:20 06:07 18:56 12:31 148.17
28
06:28
98° E
18:34
262° W
12h 05m +0m 01s 05:19 19:44 05:43 19:19 06:07 18:55 12:31 148.21

In Kisangani, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 06 to 16.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kisangani

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kisangani

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kisangani

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cộng hòa Dân chủ Congo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí