Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kisangani, Cộng hòa Dân chủ Congo 🇨🇩
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 ↑ 110.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:08 ↑ 249.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 05m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 65.88°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kisangani
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:12
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
285° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 05:01 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:50 | 18:41 | 12:16 | 150.74 |
| 2 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 05:00 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:50 | 18:41 | 12:16 | 150.77 |
| 3 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 05:00 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:50 | 18:41 | 12:16 | 150.81 |
| 4 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 05:00 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:50 | 18:41 | 12:16 | 150.85 |
| 5 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 05:00 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:50 | 18:41 | 12:15 | 150.88 |
| 6 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:31 | 05:25 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 150.92 |
| 7 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:31 | 05:24 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 150.95 |
| 8 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:32 | 05:24 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 150.99 |
| 9 |
06:11
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:32 | 05:24 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.02 |
| 10 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:32 | 05:24 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.06 |
| 11 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 07m | +0m 02s | 04:59 | 19:32 | 05:24 | 19:06 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.09 |
| 12 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 02s | 04:58 | 19:32 | 05:24 | 19:07 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.12 |
| 13 |
06:11
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 02s | 04:58 | 19:32 | 05:24 | 19:07 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.16 |
| 14 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 02s | 04:58 | 19:32 | 05:24 | 19:07 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.19 |
| 15 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:32 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:41 | 12:15 | 151.22 |
| 16 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:32 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.25 |
| 17 |
06:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.29 |
| 18 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.32 |
| 19 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.35 |
| 20 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:07 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.38 |
| 21 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.41 |
| 22 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:33 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.44 |
| 23 |
06:11
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:34 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:42 | 12:15 | 151.47 |
| 24 |
06:11
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:34 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:42 | 12:16 | 151.50 |
| 25 |
06:12
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:34 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.53 |
| 26 |
06:12
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:34 | 05:23 | 19:08 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.55 |
| 27 |
06:12
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:34 | 05:23 | 19:09 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.58 |
| 28 |
06:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:57 | 19:35 | 05:23 | 19:09 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.60 |
| 29 |
06:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:20
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:35 | 05:23 | 19:09 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.63 |
| 30 |
06:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:35 | 05:24 | 19:09 | 05:49 | 18:43 | 12:16 | 151.65 |
| 31 |
06:12
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:21
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 08m | +0m 01s | 04:58 | 19:35 | 05:24 | 19:09 | 05:49 | 18:44 | 12:16 | 151.68 |
|
All times are in local time for Kisangani. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kisangani, the earliest sunrise of May is on tháng 5 06 to 24 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.