Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Korhogo, Bờ Biển Ngà 🇨🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 78.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 281.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 85.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Korhogo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
85° E
18:32
275° W
12h 12m +0m 31s 05:09 19:43 05:34 19:18 05:58 18:54 12:26 149.50
2
06:19
85° E
18:32
275° W
12h 13m +0m 31s 05:09 19:43 05:33 19:18 05:58 18:54 12:26 149.55
3
06:18
84° E
18:32
276° W
12h 13m +0m 31s 05:08 19:43 05:33 19:18 05:57 18:54 12:25 149.59
4
06:18
84° E
18:32
276° W
12h 14m +0m 31s 05:07 19:43 05:32 19:18 05:56 18:54 12:25 149.63
5
06:17
84° E
18:32
277° W
12h 14m +0m 31s 05:07 19:43 05:31 19:18 05:56 18:54 12:25 149.67
6
06:17
83° E
18:32
277° W
12h 15m +0m 31s 05:06 19:43 05:31 19:18 05:55 18:54 12:24 149.71
7
06:16
83° E
18:32
277° W
12h 15m +0m 30s 05:06 19:43 05:30 19:18 05:55 18:54 12:24 149.76
8
06:16
82° E
18:32
278° W
12h 16m +0m 30s 05:05 19:43 05:30 19:18 05:54 18:54 12:24 149.80
9
06:15
82° E
18:32
278° W
12h 16m +0m 30s 05:04 19:43 05:29 19:18 05:54 18:54 12:24 149.84
10
06:15
82° E
18:32
278° W
12h 17m +0m 30s 05:04 19:43 05:29 19:18 05:53 18:54 12:23 149.88
11
06:14
81° E
18:32
279° W
12h 17m +0m 30s 05:03 19:43 05:28 19:18 05:53 18:54 12:23 149.92
12
06:14
81° E
18:32
279° W
12h 18m +0m 30s 05:03 19:43 05:27 19:18 05:52 18:54 12:23 149.97
13
06:13
81° E
18:32
280° W
12h 18m +0m 30s 05:02 19:43 05:27 19:18 05:51 18:54 12:23 150.01
14
06:13
80° E
18:32
280° W
12h 19m +0m 30s 05:01 19:43 05:26 19:18 05:51 18:54 12:22 150.05
15
06:12
80° E
18:32
280° W
12h 19m +0m 30s 05:01 19:43 05:26 19:18 05:50 18:54 12:22 150.09
16
06:12
80° E
18:32
281° W
12h 20m +0m 29s 05:00 19:44 05:25 19:19 05:50 18:54 12:22 150.13
17
06:11
79° E
18:32
281° W
12h 20m +0m 29s 05:00 19:44 05:25 19:19 05:49 18:54 12:22 150.18
18
06:11
79° E
18:32
281° WNW
12h 21m +0m 29s 04:59 19:44 05:24 19:19 05:49 18:54 12:21 150.22
19
06:10
78° ENE
18:32
282° WNW
12h 21m +0m 29s 04:58 19:44 05:24 19:19 05:48 18:54 12:21 150.26
20
06:10
78° ENE
18:32
282° WNW
12h 22m +0m 29s 04:58 19:44 05:23 19:19 05:48 18:54 12:21 150.30
21
06:09
78° ENE
18:32
282° WNW
12h 22m +0m 29s 04:57 19:44 05:23 19:19 05:47 18:54 12:21 150.34
22
06:09
77° ENE
18:32
283° WNW
12h 23m +0m 28s 04:57 19:44 05:22 19:19 05:47 18:54 12:21 150.39
23
06:08
77° ENE
18:32
283° WNW
12h 23m +0m 28s 04:56 19:45 05:22 19:19 05:47 18:54 12:20 150.43
24
06:08
77° ENE
18:32
284° WNW
12h 24m +0m 28s 04:56 19:45 05:21 19:19 05:46 18:54 12:20 150.47
25
06:08
76° ENE
18:32
284° WNW
12h 24m +0m 28s 04:55 19:45 05:21 19:19 05:46 18:54 12:20 150.51
26
06:07
76° ENE
18:32
284° WNW
12h 25m +0m 28s 04:55 19:45 05:20 19:20 05:45 18:54 12:20 150.55
27
06:07
76° ENE
18:32
284° WNW
12h 25m +0m 27s 04:54 19:45 05:20 19:20 05:45 18:55 12:20 150.59
28
06:07
75° ENE
18:33
285° WNW
12h 26m +0m 27s 04:54 19:45 05:19 19:20 05:44 18:55 12:20 150.63
29
06:06
75° ENE
18:33
285° WNW
12h 26m +0m 27s 04:53 19:46 05:19 19:20 05:44 18:55 12:19 150.66
30
06:06
75° ENE
18:33
285° WNW
12h 26m +0m 27s 04:53 19:46 05:18 19:20 05:44 18:55 12:19 150.70

In Korhogo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 28 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Korhogo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Korhogo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Korhogo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bờ Biển Ngà:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí