Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuacjok, Nam Sudan 🇸🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:01 109.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:44 250.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 43m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -27.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.842 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuacjok

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
72° E
18:28
288° NW
12h 28m -0m 20s 04:46 19:42 05:12 19:16 05:37 18:50 12:14 151.83
2
06:00
72° E
18:28
288° NW
12h 27m -0m 20s 04:46 19:42 05:12 19:16 05:37 18:50 12:14 151.81
3
06:00
72° E
18:28
288° NW
12h 27m -0m 21s 04:46 19:41 05:12 19:15 05:38 18:50 12:14 151.79
4
06:00
72° E
18:27
287° NW
12h 27m -0m 21s 04:46 19:41 05:12 19:15 05:38 18:50 12:14 151.77
5
06:00
73° E
18:27
287° NW
12h 26m -0m 21s 04:46 19:41 05:12 19:15 05:38 18:49 12:14 151.74
6
06:00
73° E
18:27
287° NW
12h 26m -0m 21s 04:47 19:40 05:12 19:14 05:38 18:49 12:14 151.72
7
06:00
73° E
18:26
286° NW
12h 26m -0m 22s 04:47 19:40 05:13 19:14 05:38 18:49 12:13 151.70
8
06:00
74° E
18:26
286° NW
12h 25m -0m 22s 04:47 19:39 05:13 19:14 05:38 18:48 12:13 151.68
9
06:00
74° E
18:26
286° NW
12h 25m -0m 22s 04:47 19:39 05:13 19:13 05:38 18:48 12:13 151.65
10
06:00
74° E
18:25
286° NW
12h 24m -0m 22s 04:47 19:38 05:13 19:13 05:38 18:48 12:13 151.63
11
06:00
74° E
18:25
285° NW
12h 24m -0m 23s 04:48 19:38 05:13 19:12 05:38 18:47 12:13 151.60
12
06:00
75° E
18:25
285° NW
12h 24m -0m 23s 04:48 19:37 05:13 19:12 05:38 18:47 12:13 151.58
13
06:00
75° E
18:24
285° NW
12h 23m -0m 23s 04:48 19:37 05:13 19:11 05:38 18:46 12:13 151.56
14
06:00
75° E
18:24
284° NW
12h 23m -0m 23s 04:48 19:36 05:13 19:11 05:38 18:46 12:12 151.53
15
06:00
76° E
18:24
284° NW
12h 23m -0m 24s 04:48 19:36 05:13 19:11 05:38 18:45 12:12 151.50
16
06:00
76° E
18:23
284° NW
12h 22m -0m 24s 04:48 19:35 05:13 19:10 05:39 18:45 12:12 151.48
17
06:00
76° E
18:23
283° NW
12h 22m -0m 24s 04:48 19:35 05:14 19:10 05:39 18:45 12:12 151.45
18
06:00
77° E
18:22
283° NW
12h 21m -0m 24s 04:48 19:34 05:14 19:09 05:39 18:44 12:12 151.42
19
06:00
77° E
18:22
283° NW
12h 21m -0m 24s 04:48 19:34 05:14 19:09 05:39 18:44 12:11 151.39
20
06:00
77° E
18:21
282° NW
12h 20m -0m 24s 04:49 19:33 05:14 19:08 05:39 18:43 12:11 151.37
21
06:00
78° E
18:21
282° NW
12h 20m -0m 25s 04:49 19:33 05:14 19:08 05:39 18:43 12:11 151.34
22
06:00
78° E
18:20
282° NW
12h 20m -0m 25s 04:49 19:32 05:14 19:07 05:39 18:42 12:11 151.31
23
06:00
78° E
18:20
281° NW
12h 19m -0m 25s 04:49 19:31 05:14 19:06 05:39 18:42 12:10 151.27
24
06:00
79° E
18:20
281° WNW
12h 19m -0m 25s 04:49 19:31 05:14 19:06 05:38 18:41 12:10 151.24
25
06:00
79° ESE
18:19
281° WNW
12h 18m -0m 25s 04:49 19:30 05:14 19:05 05:38 18:41 12:10 151.21
26
06:00
79° ESE
18:19
280° WNW
12h 18m -0m 25s 04:49 19:30 05:14 19:05 05:38 18:40 12:09 151.18
27
06:00
80° ESE
18:18
280° WNW
12h 17m -0m 25s 04:49 19:29 05:14 19:04 05:38 18:40 12:09 151.14
28
06:00
80° ESE
18:18
280° WNW
12h 17m -0m 26s 04:49 19:28 05:14 19:04 05:38 18:39 12:09 151.11
29
06:00
80° ESE
18:17
279° WNW
12h 17m -0m 26s 04:49 19:28 05:14 19:03 05:38 18:39 12:09 151.07
30
06:00
81° ESE
18:16
279° WNW
12h 16m -0m 26s 04:49 19:27 05:14 19:03 05:38 18:38 12:08 151.04
31
06:00
81° ESE
18:16
279° WNW
12h 16m -0m 26s 04:49 19:27 05:14 19:02 05:38 18:37 12:08 151.00

In Kuacjok, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 to 31 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kuacjok

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kuacjok

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kuacjok

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nam Sudan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 19 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí