Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuala Lumpur, Malaysia 🇲🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:10 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 19:21 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 12h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 9.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuala Lumpur

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
104° ESE
18:56
255° WSW
12h 00m -0m 08s 05:45 20:07 06:10 19:43 06:34 19:18 12:56 148.48
2
06:56
105° ESE
18:56
255° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:34 19:18 12:56 148.44
3
06:56
105° ESE
18:56
255° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.41
4
06:56
105° ESE
18:56
254° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.37
5
06:57
106° ESE
18:56
254° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.33
6
06:57
106° ESE
18:56
254° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.29
7
06:57
106° ESE
18:56
254° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.26
8
06:57
106° ESE
18:56
253° WSW
11h 59m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.22
9
06:57
107° ESE
18:56
253° WSW
11h 58m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:56 148.19
10
06:57
107° ESE
18:56
253° WSW
11h 58m -0m 07s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:57 148.15
11
06:57
107° ESE
18:56
252° WSW
11h 58m -0m 06s 05:45 20:08 06:10 19:43 06:35 19:18 12:57 148.12
12
06:57
108° ESE
18:56
252° WSW
11h 58m -0m 06s 05:45 20:09 06:10 19:43 06:35 19:18 12:57 148.08
13
06:58
108° ESE
18:56
252° WSW
11h 58m -0m 06s 05:45 20:09 06:10 19:44 06:36 19:18 12:57 148.05
14
06:58
108° ESE
18:56
252° WSW
11h 58m -0m 06s 05:45 20:09 06:11 19:44 06:36 19:19 12:57 148.02
15
06:58
108° ESE
18:56
251° WSW
11h 58m -0m 06s 05:45 20:09 06:11 19:44 06:36 19:19 12:57 147.98
16
06:58
109° ESE
18:57
251° WSW
11h 58m -0m 06s 05:46 20:09 06:11 19:44 06:36 19:19 12:57 147.95
17
06:59
109° ESE
18:57
251° WSW
11h 58m -0m 06s 05:46 20:10 06:11 19:44 06:36 19:19 12:58 147.92
18
06:59
109° ESE
18:57
251° WSW
11h 58m -0m 06s 05:46 20:10 06:11 19:45 06:37 19:19 12:58 147.89
19
06:59
109° ESE
18:57
250° WSW
11h 57m -0m 05s 05:46 20:10 06:11 19:45 06:37 19:19 12:58 147.86
20
06:59
110° ESE
18:57
250° WSW
11h 57m -0m 05s 05:46 20:11 06:12 19:45 06:37 19:20 12:58 147.83
21
07:00
110° ESE
18:57
250° WSW
11h 57m -0m 05s 05:46 20:11 06:12 19:45 06:37 19:20 12:59 147.80
22
07:00
110° ESE
18:58
250° WSW
11h 57m -0m 05s 05:47 20:11 06:12 19:46 06:38 19:20 12:59 147.77
23
07:00
110° ESE
18:58
250° WSW
11h 57m -0m 05s 05:47 20:11 06:12 19:46 06:38 19:20 12:59 147.74
24
07:01
110° ESE
18:58
249° WSW
11h 57m -0m 05s 05:47 20:12 06:13 19:46 06:38 19:21 12:59 147.71
25
07:01
111° ESE
18:58
249° WSW
11h 57m -0m 05s 05:47 20:12 06:13 19:46 06:38 19:21 13:00 147.68
26
07:01
111° ESE
18:59
249° WSW
11h 57m -0m 04s 05:48 20:13 06:13 19:47 06:39 19:21 13:00 147.65
27
07:02
111° ESE
18:59
249° WSW
11h 57m -0m 04s 05:48 20:13 06:14 19:47 06:39 19:22 13:00 147.62
28
07:02
111° ESE
18:59
249° WSW
11h 57m -0m 04s 05:48 20:13 06:14 19:48 06:39 19:22 13:01 147.60
29
07:02
112° ESE
19:00
248° WSW
11h 57m -0m 04s 05:48 20:14 06:14 19:48 06:40 19:22 13:01 147.57
30
07:03
112° ESE
19:00
248° WSW
11h 56m -0m 04s 05:49 20:14 06:14 19:48 06:40 19:23 13:01 147.54

In Kuala Lumpur, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 to 04 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 29 hoặc tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kuala Lumpur

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kuala Lumpur

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kuala Lumpur

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí