Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kumasi, Gha-na 🇬🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 78.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:17 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 17m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.260 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kumasi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
104° ESE
17:46
255° WSW
11h 52m -0m 18s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:31 18:08 11:50 148.47
2
05:53
105° ESE
17:46
255° WSW
11h 52m -0m 18s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:31 18:08 11:49 148.43
3
05:53
105° ESE
17:45
255° WSW
11h 51m -0m 17s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:49 148.39
4
05:54
106° ESE
17:45
254° WSW
11h 51m -0m 17s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:49 148.36
5
05:54
106° ESE
17:45
254° WSW
11h 51m -0m 17s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:50 148.32
6
05:54
106° ESE
17:45
254° WSW
11h 51m -0m 17s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:50 148.28
7
05:54
106° ESE
17:45
254° WSW
11h 50m -0m 17s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:50 148.25
8
05:54
107° ESE
17:45
253° WSW
11h 50m -0m 16s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:50 148.21
9
05:55
107° ESE
17:45
253° WSW
11h 50m -0m 16s 04:42 18:57 05:07 18:32 05:32 18:07 11:50 148.18
10
05:55
107° ESE
17:45
253° WSW
11h 49m -0m 16s 04:42 18:57 05:08 18:32 05:33 18:07 11:50 148.14
11
05:55
108° ESE
17:45
252° WSW
11h 49m -0m 16s 04:43 18:57 05:08 18:32 05:33 18:07 11:50 148.11
12
05:55
108° ESE
17:45
252° WSW
11h 49m -0m 15s 04:43 18:57 05:08 18:32 05:33 18:07 11:50 148.07
13
05:56
108° ESE
17:45
252° WSW
11h 49m -0m 15s 04:43 18:58 05:08 18:32 05:33 18:07 11:50 148.04
14
05:56
108° ESE
17:45
252° WSW
11h 48m -0m 15s 04:43 18:58 05:08 18:32 05:34 18:07 11:50 148.01
15
05:56
109° ESE
17:45
251° WSW
11h 48m -0m 14s 04:43 18:58 05:09 18:33 05:34 18:07 11:50 147.98
16
05:57
109° ESE
17:45
251° WSW
11h 48m -0m 14s 04:43 18:58 05:09 18:33 05:34 18:07 11:51 147.94
17
05:57
109° ESE
17:45
251° WSW
11h 48m -0m 14s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:34 18:07 11:51 147.91
18
05:57
109° ESE
17:45
251° WSW
11h 47m -0m 14s 04:44 18:58 05:09 18:33 05:35 18:08 11:51 147.88
19
05:57
110° ESE
17:45
250° WSW
11h 47m -0m 13s 04:44 18:59 05:10 18:33 05:35 18:08 11:51 147.85
20
05:58
110° ESE
17:45
250° WSW
11h 47m -0m 13s 04:44 18:59 05:10 18:33 05:35 18:08 11:52 147.82
21
05:58
110° ESE
17:46
250° WSW
11h 47m -0m 13s 04:45 18:59 05:10 18:34 05:36 18:08 11:52 147.79
22
05:59
110° ESE
17:46
250° WSW
11h 47m -0m 12s 04:45 18:59 05:10 18:34 05:36 18:08 11:52 147.76
23
05:59
110° ESE
17:46
250° WSW
11h 46m -0m 12s 04:45 19:00 05:11 18:34 05:36 18:08 11:52 147.73
24
05:59
111° ESE
17:46
249° WSW
11h 46m -0m 12s 04:46 19:00 05:11 18:34 05:37 18:09 11:53 147.70
25
06:00
111° ESE
17:46
249° WSW
11h 46m -0m 11s 04:46 19:00 05:11 18:35 05:37 18:09 11:53 147.67
26
06:00
111° ESE
17:46
249° WSW
11h 46m -0m 11s 04:46 19:01 05:12 18:35 05:37 18:09 11:53 147.64
27
06:01
111° ESE
17:47
249° WSW
11h 46m -0m 10s 04:46 19:01 05:12 18:35 05:38 18:09 11:54 147.62
28
06:01
111° ESE
17:47
248° WSW
11h 45m -0m 10s 04:47 19:01 05:13 18:35 05:38 18:10 11:54 147.59
29
06:01
112° ESE
17:47
248° WSW
11h 45m -0m 10s 04:47 19:02 05:13 18:36 05:39 18:10 11:54 147.56
30
06:02
112° ESE
17:48
248° WSW
11h 45m -0m 09s 04:48 19:02 05:13 18:36 05:39 18:10 11:55 147.54

In Kumasi, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 to 03 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kumasi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kumasi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kumasi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Gha-na:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí