Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kushtia, Bangladesh 🇧🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 109.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:17 249.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 59m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -5.98°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.991 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kushtia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
98° ESE
18:06
262° WNW
11h 40m +1m 21s 05:10 19:21 05:36 18:55 06:02 18:29 12:15 148.24
2
06:25
98° ESE
18:06
263° WNW
11h 41m +1m 21s 05:09 19:22 05:35 18:55 06:01 18:29 12:15 148.27
3
06:24
97° ESE
18:07
263° WNW
11h 42m +1m 22s 05:08 19:22 05:34 18:56 06:00 18:30 12:15 148.31
4
06:23
97° ESE
18:07
264° WNW
11h 44m +1m 22s 05:07 19:23 05:33 18:56 06:00 18:30 12:15 148.34
5
06:22
96° ESE
18:08
264° WNW
11h 45m +1m 22s 05:06 19:23 05:33 18:57 05:58 18:31 12:15 148.38
6
06:21
96° ESE
18:08
264° WNW
11h 47m +1m 22s 05:05 19:23 05:32 18:57 05:58 18:31 12:14 148.42
7
06:20
95° ESE
18:08
265° WNW
11h 48m +1m 22s 05:05 19:24 05:31 18:58 05:57 18:32 12:14 148.46
8
06:19
95° ESE
18:09
265° WNW
11h 49m +1m 23s 05:04 19:24 05:30 18:58 05:56 18:32 12:14 148.49
9
06:18
94° ESE
18:09
266° WNW
11h 51m +1m 23s 05:03 19:25 05:29 18:59 05:55 18:32 12:14 148.53
10
06:17
94° ESE
18:10
266° WNW
11h 52m +1m 23s 05:02 19:25 05:28 18:59 05:54 18:33 12:13 148.57
11
06:16
94° ESE
18:10
266° WNW
11h 54m +1m 23s 05:01 19:26 05:27 18:59 05:53 18:33 12:13 148.61
12
06:15
93° ESE
18:11
267° WNW
11h 55m +1m 23s 05:00 19:26 05:26 19:00 05:52 18:34 12:13 148.65
13
06:14
93° ESE
18:11
267° WNW
11h 56m +1m 23s 04:59 19:27 05:25 19:00 05:51 18:34 12:13 148.69
14
06:13
92° ESE
18:11
268° WNW
11h 58m +1m 23s 04:58 19:27 05:24 19:01 05:50 18:35 12:12 148.73
15
06:12
92° ESE
18:12
268° WNW
11h 59m +1m 23s 04:57 19:27 05:23 19:01 05:49 18:35 12:12 148.77
16
06:11
92° ESE
18:12
269° WNW
12h 01m +1m 23s 04:56 19:28 05:22 19:02 05:48 18:35 12:12 148.81
17
06:10
91° ESE
18:13
269° WNW
12h 02m +1m 23s 04:55 19:28 05:21 19:02 05:47 18:36 12:11 148.85
18
06:09
91° ESE
18:13
270° WNW
12h 03m +1m 23s 04:54 19:29 05:20 19:02 05:46 18:36 12:11 148.89
19
06:08
90° ESE
18:14
270° WNW
12h 05m +1m 23s 04:53 19:29 05:19 19:03 05:45 18:37 12:11 148.94
20
06:07
90° ESE
18:14
270° WNW
12h 06m +1m 23s 04:52 19:30 05:18 19:03 05:44 18:37 12:11 148.98
21
06:06
89° ESE
18:14
271° WNW
12h 07m +1m 23s 04:51 19:30 05:17 19:04 05:43 18:37 12:10 149.02
22
06:05
89° ESE
18:15
271° WNW
12h 09m +1m 23s 04:50 19:31 05:16 19:04 05:42 18:38 12:10 149.06
23
06:04
88° ESE
18:15
272° WNW
12h 10m +1m 23s 04:49 19:31 05:15 19:04 05:41 18:38 12:10 149.11
24
06:03
88° ESE
18:16
272° WNW
12h 12m +1m 23s 04:48 19:31 05:14 19:05 05:40 18:39 12:09 149.15
25
06:02
88° ESE
18:16
273° WNW
12h 13m +1m 23s 04:46 19:32 05:13 19:05 05:39 18:39 12:09 149.19
26
06:01
87° ESE
18:16
273° WNW
12h 14m +1m 23s 04:45 19:32 05:12 19:06 05:38 18:39 12:09 149.24
27
06:00
87° ESE
18:17
273° WNW
12h 16m +1m 23s 04:44 19:33 05:11 19:06 05:37 18:40 12:08 149.28
28
N
18:17
274° WNW
0h 00m -736m 22s 04:43 19:33 05:10 19:07 05:36 18:40 12:08 149.32
29
05:58
86° ESE
18:18
274° WNW
12h 19m +739m 09s 04:42 19:34 05:09 19:07 05:35 18:41 12:08 149.37
30
05:57
86° ESE
18:18
275° WNW
12h 20m +1m 23s 04:41 19:34 05:08 19:08 05:34 18:41 12:08 149.41
31
05:56
85° ESE
18:18
275° WNW
12h 21m +1m 23s 04:40 19:35 05:07 19:08 05:33 18:41 12:07 149.45

In Kushtia, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 29 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kushtia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kushtia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kushtia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bangladesh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí