Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Habana Vieja, Cu Ba 🇨🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 111.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:43 248.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 55m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -40.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.771 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Habana Vieja

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
66° Đông Đông Bắc
20:11
295° Tây Tây Bắc
13h 27m +0m 33s 05:17 21:37 05:48 21:06 06:18 20:36 13:27 151.70
2
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:11
295° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 31s 05:17 21:38 05:48 21:06 06:17 20:37 13:27 151.72
3
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:12
295° Tây Tây Bắc
13h 28m +0m 30s 05:17 21:38 05:48 21:07 06:17 20:37 13:27 151.75
4
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:12
295° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 28s 05:16 21:39 05:47 21:07 06:17 20:38 13:27 151.77
5
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:12
295° Tây Tây Bắc
13h 29m +0m 27s 05:16 21:39 05:47 21:08 06:17 20:38 13:27 151.78
6
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:13
295° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 25s 05:16 21:40 05:47 21:08 06:17 20:38 13:28 151.80
7
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:13
295° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 23s 05:16 21:40 05:47 21:09 06:17 20:39 13:28 151.82
8
06:43
65° Đông Đông Bắc
20:14
295° Tây Tây Bắc
13h 30m +0m 22s 05:16 21:41 05:47 21:09 06:17 20:39 13:28 151.84
9
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:14
296° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 20s 05:16 21:41 05:47 21:10 06:17 20:40 13:28 151.86
10
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:14
296° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 18s 05:16 21:41 05:47 21:10 06:17 20:40 13:28 151.88
11
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:15
296° Tây Tây Bắc
13h 31m +0m 17s 05:16 21:42 05:47 21:10 06:17 20:40 13:29 151.89
12
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:15
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 15s 05:16 21:42 05:47 21:11 06:17 20:41 13:29 151.91
13
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:15
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 13s 05:16 21:43 05:47 21:11 06:17 20:41 13:29 151.92
14
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:16
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 11s 05:16 21:43 05:47 21:11 06:17 20:41 13:29 151.94
15
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:16
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 10s 05:16 21:43 05:47 21:12 06:17 20:42 13:29 151.95
16
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:16
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 08s 05:16 21:44 05:47 21:12 06:18 20:42 13:30 151.97
17
06:43
64° Đông Đông Bắc
20:16
296° Tây Tây Bắc
13h 32m +0m 06s 05:16 21:44 05:48 21:12 06:18 20:42 13:30 151.98
18
06:44
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 05s 05:16 21:44 05:48 21:13 06:18 20:42 13:30 151.99
19
06:44
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 03s 05:16 21:44 05:48 21:13 06:18 20:43 13:30 152.01
20
06:44
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
13h 33m +0m 01s 05:17 21:45 05:48 21:13 06:18 20:43 13:30 152.02
21
06:44
64° Đông Đông Bắc
20:17
296° Tây Tây Bắc
13h 33m -0m 00s 05:17 21:45 05:48 21:13 06:18 20:43 13:31 152.03
22
06:44
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 33m -0m 01s 05:17 21:45 05:49 21:13 06:19 20:43 13:31 152.04
23
06:45
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 33m -0m 03s 05:17 21:45 05:49 21:14 06:19 20:44 13:31 152.05
24
06:45
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 05s 05:18 21:45 05:49 21:14 06:19 20:44 13:31 152.06
25
06:45
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 07s 05:18 21:45 05:49 21:14 06:19 20:44 13:32 152.06
26
06:46
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 08s 05:18 21:46 05:50 21:14 06:20 20:44 13:32 152.07
27
06:46
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 10s 05:19 21:46 05:50 21:14 06:20 20:44 13:32 152.07
28
06:46
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 12s 05:19 21:46 05:50 21:14 06:20 20:44 13:32 152.08
29
06:46
64° Đông Đông Bắc
20:18
296° Tây Tây Bắc
13h 32m -0m 14s 05:19 21:46 05:51 21:14 06:21 20:44 13:32 152.08
30
06:47
64° Đông Đông Bắc
20:19
296° Tây Tây Bắc
13h 31m -0m 15s 05:20 21:46 05:51 21:14 06:21 20:44 13:33 152.08

In La Habana Vieja, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho La Habana Vieja

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho La Habana Vieja

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại La Habana Vieja

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Cu Ba:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí