Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Serena, Chile 🇨🇱
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 ↑ 114.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:24 ↑ 245.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 13h 46m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: 72.47°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.752 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Serena
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
295° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | -0m 43s | 06:08 | 19:17 | 06:36 | 18:48 | 07:06 | 18:19 | 12:42 | 151.70 |
| 2 |
07:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 19m | -0m 41s | 06:08 | 19:17 | 06:37 | 18:48 | 07:06 | 18:19 | 12:42 | 151.72 |
| 3 |
07:33
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 18m | -0m 39s | 06:08 | 19:17 | 06:37 | 18:48 | 07:07 | 18:19 | 12:43 | 151.75 |
| 4 |
07:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 17m | -0m 37s | 06:09 | 19:17 | 06:38 | 18:48 | 07:07 | 18:18 | 12:43 | 151.76 |
| 5 |
07:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 17m | -0m 35s | 06:09 | 19:17 | 06:38 | 18:48 | 07:08 | 18:18 | 12:43 | 151.78 |
| 6 |
07:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 16m | -0m 33s | 06:10 | 19:17 | 06:39 | 18:48 | 07:08 | 18:18 | 12:43 | 151.80 |
| 7 |
07:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 16m | -0m 31s | 06:10 | 19:17 | 06:39 | 18:48 | 07:09 | 18:18 | 12:43 | 151.82 |
| 8 |
07:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | -0m 29s | 06:10 | 19:17 | 06:39 | 18:48 | 07:09 | 18:18 | 12:44 | 151.84 |
| 9 |
07:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 15m | -0m 26s | 06:11 | 19:17 | 06:40 | 18:48 | 07:09 | 18:18 | 12:44 | 151.86 |
| 10 |
07:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | -0m 24s | 06:11 | 19:17 | 06:40 | 18:48 | 07:10 | 18:18 | 12:44 | 151.88 |
| 11 |
07:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | -0m 22s | 06:11 | 19:17 | 06:41 | 18:48 | 07:10 | 18:18 | 12:44 | 151.89 |
| 12 |
07:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | -0m 20s | 06:12 | 19:17 | 06:41 | 18:48 | 07:11 | 18:18 | 12:44 | 151.91 |
| 13 |
07:38
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | -0m 17s | 06:12 | 19:17 | 06:41 | 18:48 | 07:11 | 18:18 | 12:45 | 151.92 |
| 14 |
07:38
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | -0m 15s | 06:12 | 19:17 | 06:42 | 18:48 | 07:11 | 18:18 | 12:45 | 151.94 |
| 15 |
07:38
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | -0m 13s | 06:13 | 19:17 | 06:42 | 18:48 | 07:12 | 18:19 | 12:45 | 151.95 |
| 16 |
07:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | -0m 11s | 06:13 | 19:18 | 06:42 | 18:48 | 07:12 | 18:19 | 12:45 | 151.97 |
| 17 |
07:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | -0m 08s | 06:13 | 19:18 | 06:42 | 18:49 | 07:12 | 18:19 | 12:45 | 151.98 |
| 18 |
07:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | -0m 06s | 06:14 | 19:18 | 06:43 | 18:49 | 07:12 | 18:19 | 12:46 | 151.99 |
| 19 |
07:40
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:52
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | -0m 04s | 06:14 | 19:18 | 06:43 | 18:49 | 07:13 | 18:19 | 12:46 | 152.01 |
| 20 |
07:40
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | -0m 02s | 06:14 | 19:18 | 06:43 | 18:49 | 07:13 | 18:19 | 12:46 | 152.02 |
| 21 |
07:40
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +0m 00s | 06:14 | 19:19 | 06:43 | 18:49 | 07:13 | 18:20 | 12:46 | 152.03 |
| 22 |
07:40
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +0m 02s | 06:14 | 19:19 | 06:44 | 18:50 | 07:13 | 18:20 | 12:46 | 152.04 |
| 23 |
07:40
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 12m | +0m 04s | 06:15 | 19:19 | 06:44 | 18:50 | 07:14 | 18:20 | 12:47 | 152.05 |
| 24 |
07:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +0m 07s | 06:15 | 19:19 | 06:44 | 18:50 | 07:14 | 18:20 | 12:47 | 152.06 |
| 25 |
07:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +0m 09s | 06:15 | 19:20 | 06:44 | 18:50 | 07:14 | 18:21 | 12:47 | 152.06 |
| 26 |
07:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +0m 11s | 06:15 | 19:20 | 06:44 | 18:51 | 07:14 | 18:21 | 12:47 | 152.07 |
| 27 |
07:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +0m 13s | 06:15 | 19:20 | 06:44 | 18:51 | 07:14 | 18:21 | 12:48 | 152.07 |
| 28 |
07:41
↑
63° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
10h 13m | +0m 16s | 06:15 | 19:20 | 06:45 | 18:51 | 07:14 | 18:22 | 12:48 | 152.08 |
| 29 |
07:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | +0m 18s | 06:15 | 19:21 | 06:45 | 18:52 | 07:14 | 18:22 | 12:48 | 152.08 |
| 30 |
07:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
17:56
↑
296° Tây Tây Bắc
|
10h 14m | +0m 20s | 06:16 | 19:21 | 06:45 | 18:52 | 07:14 | 18:22 | 12:48 | 152.08 |
|
All times are in local time for La Serena. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In La Serena, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.