Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Paz, Bolivia 🇧🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 78.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:25 281.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 40m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -72.4°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.248 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại La Paz

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:03
114° ESE
19:08
246° WSW
13h 05m -0m 14s 04:42 20:30 05:11 20:01 05:39 19:33 12:36 147.11
2
06:04
114° ESE
19:09
246° WSW
13h 04m -0m 16s 04:43 20:30 05:12 20:01 05:40 19:33 12:36 147.10
3
06:04
114° ESE
19:09
246° WSW
13h 04m -0m 17s 04:43 20:30 05:12 20:01 05:40 19:33 12:36 147.10
4
06:05
114° ESE
19:09
246° WSW
13h 04m -0m 18s 04:44 20:30 05:13 20:01 05:41 19:34 12:37 147.10
5
06:06
114° ESE
19:10
246° WSW
13h 03m -0m 19s 04:45 20:30 05:14 20:02 05:42 19:34 12:37 147.10
6
06:06
114° ESE
19:10
246° WSW
13h 03m -0m 21s 04:45 20:31 05:14 20:02 05:42 19:34 12:38 147.11
7
06:07
114° ESE
19:10
246° WSW
13h 03m -0m 22s 04:46 20:31 05:15 20:02 05:43 19:34 12:38 147.11
8
06:08
113° ESE
19:10
247° WSW
13h 02m -0m 23s 04:47 20:31 05:16 20:02 05:43 19:34 12:39 147.11
9
06:08
113° ESE
19:11
247° WSW
13h 02m -0m 24s 04:48 20:31 05:16 20:02 05:44 19:35 12:39 147.11
10
06:09
113° ESE
19:11
247° WSW
13h 01m -0m 25s 04:48 20:31 05:17 20:02 05:45 19:35 12:40 147.12
11
06:09
113° ESE
19:11
247° WSW
13h 01m -0m 27s 04:49 20:31 05:18 20:03 05:45 19:35 12:40 147.12
12
06:10
113° ESE
19:11
247° WSW
13h 01m -0m 28s 04:50 20:31 05:18 20:03 05:46 19:35 12:40 147.13
13
06:11
113° ESE
19:11
248° WSW
13h 00m -0m 29s 04:51 20:31 05:19 20:03 05:47 19:35 12:41 147.14
14
06:11
112° ESE
19:11
248° WSW
13h 00m -0m 30s 04:51 20:31 05:20 20:03 05:47 19:35 12:41 147.14
15
06:12
112° ESE
19:11
248° WSW
12h 59m -0m 31s 04:52 20:31 05:20 20:03 05:48 19:35 12:41 147.15
16
06:12
112° ESE
19:11
248° WSW
12h 58m -0m 32s 04:53 20:31 05:21 20:03 05:49 19:35 12:42 147.16
17
06:13
112° ESE
19:11
248° WSW
12h 58m -0m 33s 04:54 20:31 05:22 20:03 05:49 19:35 12:42 147.17
18
06:14
112° ESE
19:11
248° WSW
12h 57m -0m 34s 04:54 20:31 05:22 20:03 05:50 19:35 12:42 147.19
19
06:14
111° ESE
19:11
249° WSW
12h 57m -0m 35s 04:55 20:31 05:23 20:03 05:51 19:35 12:43 147.20
20
06:15
111° ESE
19:11
249° WSW
12h 56m -0m 36s 04:56 20:30 05:24 20:02 05:51 19:35 12:43 147.21
21
06:15
111° ESE
19:11
249° WSW
12h 55m -0m 37s 04:57 20:30 05:25 20:02 05:52 19:35 12:43 147.23
22
06:16
111° ESE
19:11
249° WSW
12h 55m -0m 38s 04:57 20:30 05:25 20:02 05:52 19:35 12:44 147.24
23
06:17
110° ESE
19:11
250° WSW
12h 54m -0m 39s 04:58 20:30 05:26 20:02 05:53 19:35 12:44 147.26
24
06:17
110° ESE
19:11
250° WSW
12h 54m -0m 39s 04:59 20:29 05:27 20:02 05:54 19:35 12:44 147.27
25
06:18
110° ESE
19:11
250° WSW
12h 53m -0m 40s 04:59 20:29 05:27 20:02 05:54 19:35 12:44 147.29
26
06:18
110° ESE
19:11
250° WSW
12h 52m -0m 41s 05:00 20:29 05:28 20:01 05:55 19:34 12:45 147.31
27
06:19
109° ESE
19:11
251° WSW
12h 51m -0m 42s 05:01 20:29 05:28 20:01 05:55 19:34 12:45 147.33
28
06:19
109° ESE
19:11
251° WSW
12h 51m -0m 43s 05:02 20:28 05:29 20:01 05:56 19:34 12:45 147.35
29
06:20
109° ESE
19:10
251° WSW
12h 50m -0m 43s 05:02 20:28 05:30 20:01 05:57 19:34 12:45 147.36
30
06:20
109° ESE
19:10
252° WSW
12h 49m -0m 44s 05:03 20:28 05:30 20:00 05:57 19:34 12:45 147.38
31
06:21
108° ESE
19:10
252° WSW
12h 49m -0m 45s 05:04 20:27 05:31 20:00 05:58 19:33 12:46 147.40

In La Paz, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 09 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho La Paz

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho La Paz

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại La Paz

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bolivia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí