Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa, Fiji 🇫🇯

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:16 77.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:54 281.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: 40.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.314 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Labasa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:33
114° SE
18:38
246° W
13h 04m -0m 13s 04:12 19:59 04:41 19:30 05:09 19:02 12:06 147.11
2
05:34
114° SE
18:38
246° W
13h 04m -0m 15s 04:12 19:59 04:41 19:31 05:09 19:03 12:06 147.11
3
05:34
114° SE
18:39
246° W
13h 04m -0m 16s 04:13 20:00 04:42 19:31 05:10 19:03 12:06 147.10
4
05:35
114° SE
18:39
246° W
13h 04m -0m 17s 04:14 20:00 04:43 19:31 05:11 19:03 12:07 147.10
5
05:35
114° SE
18:39
246° W
13h 03m -0m 18s 04:14 20:00 04:43 19:31 05:11 19:03 12:07 147.10
6
05:36
114° SE
18:40
246° W
13h 03m -0m 20s 04:15 20:00 04:44 19:32 05:12 19:04 12:08 147.10
7
05:37
114° SE
18:40
246° W
13h 03m -0m 21s 04:16 20:00 04:45 19:32 05:12 19:04 12:08 147.11
8
05:37
114° SE
18:40
246° W
13h 02m -0m 22s 04:17 20:01 04:45 19:32 05:13 19:04 12:09 147.11
9
05:38
113° SE
18:40
247° W
13h 02m -0m 23s 04:17 20:01 04:46 19:32 05:14 19:04 12:09 147.11
10
05:38
113° SE
18:40
247° W
13h 01m -0m 24s 04:18 20:01 04:47 19:32 05:14 19:04 12:09 147.11
11
05:39
113° SE
18:41
247° W
13h 01m -0m 26s 04:19 20:01 04:47 19:32 05:15 19:05 12:10 147.12
12
05:40
113° SE
18:41
247° W
13h 01m -0m 27s 04:19 20:01 04:48 19:32 05:16 19:05 12:10 147.12
13
05:40
113° SE
18:41
247° W
13h 00m -0m 28s 04:20 20:01 04:49 19:32 05:16 19:05 12:11 147.13
14
05:41
113° SE
18:41
248° W
13h 00m -0m 29s 04:21 20:01 04:49 19:33 05:17 19:05 12:11 147.14
15
05:42
112° SE
18:41
248° W
12h 59m -0m 30s 04:22 20:01 04:50 19:33 05:18 19:05 12:11 147.15
16
05:42
112° SE
18:41
248° W
12h 59m -0m 31s 04:22 20:01 04:51 19:33 05:18 19:05 12:12 147.16
17
05:43
112° SE
18:41
248° W
12h 58m -0m 32s 04:23 20:01 04:51 19:33 05:19 19:05 12:12 147.17
18
05:43
112° SE
18:41
248° W
12h 57m -0m 33s 04:24 20:01 04:52 19:32 05:20 19:05 12:12 147.18
19
05:44
112° SE
18:41
249° W
12h 57m -0m 34s 04:25 20:00 04:53 19:32 05:20 19:05 12:13 147.19
20
05:45
111° SE
18:41
249° W
12h 56m -0m 35s 04:25 20:00 04:53 19:32 05:21 19:05 12:13 147.20
21
05:45
111° SE
18:41
249° W
12h 56m -0m 36s 04:26 20:00 04:54 19:32 05:21 19:05 12:13 147.22
22
05:46
111° SE
18:41
249° W
12h 55m -0m 37s 04:27 20:00 04:55 19:32 05:22 19:05 12:14 147.23
23
05:46
111° SE
18:41
250° W
12h 54m -0m 38s 04:28 20:00 04:55 19:32 05:23 19:05 12:14 147.25
24
05:47
110° SE
18:41
250° W
12h 54m -0m 39s 04:28 19:59 04:56 19:32 05:23 19:05 12:14 147.26
25
05:47
110° SE
18:41
250° W
12h 53m -0m 39s 04:29 19:59 04:57 19:32 05:24 19:05 12:14 147.28
26
05:48
110° SE
18:41
250° W
12h 52m -0m 40s 04:30 19:59 04:57 19:31 05:24 19:04 12:15 147.30
27
05:49
110° SE
18:41
251° W
12h 52m -0m 41s 04:31 19:59 04:58 19:31 05:25 19:04 12:15 147.31
28
05:49
109° SE
18:41
251° W
12h 51m -0m 42s 04:31 19:58 04:59 19:31 05:26 19:04 12:15 147.33
29
05:50
109° SE
18:40
251° W
12h 50m -0m 43s 04:32 19:58 04:59 19:31 05:26 19:04 12:15 147.35
30
05:50
109° SE
18:40
251° W
12h 50m -0m 43s 04:33 19:58 05:00 19:30 05:27 19:04 12:15 147.37
31
05:51
108° SE
18:40
252° W
12h 49m -0m 44s 04:33 19:57 05:01 19:30 05:27 19:03 12:15 147.39

In Labasa, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 11 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Labasa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Labasa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Labasa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Fiji:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí